Lambton Jaffas vs Charlestown City Blues 22/07/2023
Last match Lambton Jaffas - Charlestown City Blues on 31/08/2024
-
22/07/23
12:30
|
Vòng 20
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Lambton Jaffas được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Phía Bắc New South Wales được chơi với điểm 0: 0
5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Charlestown City Blues được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Phía Bắc New South Wales được chơi với điểm 0: 0
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 8
- 6
- Thẻ vàng
- 4
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Lambton Jaffas
Resultados mais recentes: Charlestown City Blues
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 4 | 4 | 48:27 | 21 | 46 |
|
|
2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 61:26 | 35 | 45 |
|
|
3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 35:22 | 13 | 44 |
|
|
4 | 22 | 12 | 4 | 6 | 60:23 | 37 | 40 |
|
|
5 | 22 | 11 | 6 | 5 | 49:30 | 19 | 39 |
|
|
6 | 22 | 10 | 5 | 7 | 40:33 | 7 | 35 |
|
|
7 | 22 | 10 | 3 | 9 | 35:36 | -1 | 33 |
|
|
8 | 22 | 9 | 5 | 8 | 41:34 | 7 | 32 |
|
|
9 | 22 | 7 | 4 | 11 | 29:40 | -11 | 25 |
|
|
10 | 22 | 5 | 4 | 13 | 25:47 | -22 | 19 |
|
|
11 | 22 | 3 | 3 | 16 | 25:61 | -36 | 12 |
|
|
12 | 22 | 1 | 1 | 20 | 20:89 | -69 | 4 |
|
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 1 | 3 | 28:12 | 16 | 22 |
|
|
2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 20:11 | 9 | 21 |
|
|
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 19:12 | 7 | 19 |
|
|
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 26:19 | 7 | 18 |
|
|
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 17:13 | 4 | 18 |
|
|
6 | 11 | 6 | 0 | 5 | 21:21 | 0 | 18 |
|
|
7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 30:11 | 19 | 17 |
|
|
8 | 11 | 4 | 5 | 2 | 28:21 | 7 | 17 |
|
|
9 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:17 | -3 | 11 |
|
|
10 | 11 | 3 | 1 | 7 | 11:21 | -10 | 10 |
|
|
11 | 11 | 1 | 1 | 9 | 9:35 | -26 | 4 |
|
|
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 12:40 | -28 | 3 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 28:16 | 12 | 25 |
|
|
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 16:10 | 6 | 25 |
|
|
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 33:14 | 19 | 23 |
|
|
4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 30:12 | 18 | 23 |
|
|
5 | 11 | 7 | 1 | 3 | 21:9 | 12 | 22 |
|
|
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 23:20 | 3 | 17 |
|
|
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 14:15 | -1 | 15 |
|
|
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:15 | 0 | 14 |
|
|
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:23 | -8 | 14 |
|
|
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:26 | -12 | 9 |
|
|
11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 16:26 | -10 | 8 |
|
|
12 | 11 | 0 | 1 | 10 | 8:49 | -41 | 1 |
|