Landskrona BoIS vs Gefle 02/03/2025
-
02/03/25
20:00
|
Vòng 3
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Landskrona BoIS
- Vẽ
- Gefle
Phỏng đoán
7 / 10 số trận gần nhất Landskrona BoIS trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
4 / 4 trong số các trận gần nhất có trong Cúp Thụy Điển có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 số trận gần nhất Gefle trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
4 / 4 trong số các trận gần nhất có trong Cúp Thụy Điển có ít hơn 3 bàn thắng
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
13
17
Ghi bàn
Thừa nhận
5
20
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.5
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 30.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36.2'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 30
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
3
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 7
- 10
- Thẻ vàng
- 10
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Landskrona BoIS










Resultados mais recentes: Gefle










# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:9 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:3 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:6 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12:0 | 12 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn 8 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |||
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8:0 | 8 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:2 | 1 | 4 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 6 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:3 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:6 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn 8 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | ||
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Landskrona BoIS chơi trên sân nhà, Landskrona BoIS đã thắng 3 trận, có 0 trận hòa trong khi Gefle IF thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 10-9 nghiêng về phía Gefle IF.
Trong 12 lần gặp nhau gần đây, Landskrona BoIS đã thắng 5 trận, có 3 trận hòa trong khi Gefle IF thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 20-16 nghiêng về phía Landskrona BoIS.
Gefle IF đã thua 5 trận liên tiếp trên sân khách.
Landskrona BoIS wins 1st half in 37% of their matches, Gefle IF in 22% of their matches.