Launceston United SC vs South Hobart 06/04/2024
Last match Launceston United SC - South Hobart on 10/08/2024
-
06/04/24
11:15
|
Vòng 3
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 số trận gần nhất Launceston United SC trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Bang Tasmania có ít hơn 2 bàn thắng
2 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 số trận gần nhất South Hobart trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Bang Tasmania có ít hơn 2 bàn thắng
0 - Thắng
3 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
12
45
Ghi bàn
Thừa nhận
30
10
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3
- 4.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 15.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.7'
- 5.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4
- 57
- Bàn thắng
- 40
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 26
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Launceston United SC
Resultados mais recentes: South Hobart
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 14 | 5 | 2 | 81:24 | 57 | 47 |
|
|
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 58:29 | 29 | 47 |
|
|
3 | 21 | 13 | 6 | 2 | 60:19 | 41 | 45 |
|
|
4 | 21 | 11 | 3 | 7 | 66:43 | 23 | 36 |
|
|
5 | 21 | 9 | 4 | 8 | 38:34 | 4 | 31 |
|
|
6 | 21 | 6 | 1 | 14 | 27:62 | -35 | 19 |
|
|
7 | 21 | 3 | 2 | 16 | 28:60 | -32 | 11 |
|
|
8 | 21 | 1 | 0 | 20 | 17:104 | -87 | 3 |
|
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 33:14 | 19 | 24 |
|
|
2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 40:13 | 27 | 23 |
|
|
3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 27:6 | 21 | 21 |
|
|
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 34:22 | 12 | 19 |
|
|
5 | 10 | 5 | 1 | 4 | 18:17 | 1 | 16 |
|
|
6 | 10 | 3 | 1 | 6 | 14:25 | -11 | 10 |
|
|
7 | 11 | 1 | 2 | 8 | 14:29 | -15 | 5 |
|
|
8 | 11 | 1 | 0 | 10 | 13:56 | -43 | 3 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 41:11 | 30 | 24 |
|
|
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 33:13 | 20 | 24 |
|
|
3 | 10 | 7 | 2 | 1 | 25:15 | 10 | 23 |
|
|
4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 32:21 | 11 | 17 |
|
|
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 20:17 | 3 | 15 |
|
|
6 | 11 | 3 | 0 | 8 | 13:37 | -24 | 9 |
|
|
7 | 10 | 2 | 0 | 8 | 14:31 | -17 | 6 |
|
|
8 | 10 | 0 | 0 | 10 | 4:48 | -44 | 0 |
|