Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Leixões vs Marítimo 10/11/2024

Trận đấu tiếp theo Marítimo - Leixões on 07/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Leixões
  • Vẽ
  • Marítimo
Leixões LEI

Chi tiết trận đấu

Marítimo CSM

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Leixões trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Marítimo trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

3.30
Leixões LEI

Chi tiết trận đấu

Marítimo CSM
2
Thẻ vàng
3
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+6

15

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

14

15

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 24
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Leixões LEI

Số liệu thống kê H2H

Marítimo CSM
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 10/11/24 22:00
Leixões Leixões Marítimo Marítimo
2 1
TTG 30/03/24 22:00
Marítimo Marítimo Leixões Leixões
0 0
TTG 12/11/23 23:30
Leixões Leixões Marítimo Marítimo
0 1
TTG 26/07/22 17:00
Marítimo Marítimo Leixões Leixões
2 1
TTG 03/08/19 23:00
Leixões Leixões Marítimo Marítimo
1 2

Resultados mais recentes: Leixões

Resultados mais recentes: Marítimo

Leixões LEI

Bảng xếp hạng

Marítimo CSM
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 3 1 21:14 7 24
2 11 6 5 0 25:11 14 23
3 11 7 2 2 19:11 8 23
Marítimo
4 11 5 3 3 16:10 6 18
5 11 5 3 3 17:12 5 18
6 11 5 3 3 12:10 2 18
7 11 5 1 5 13:13 0 16
8 12 3 6 3 10:9 1 15
UD Leiria
9 12 4 3 5 16:18 -2 15
S.L. Benfica II
10 10 3 3 4 10:8 2 12
11 11 2 6 3 12:12 0 12
12 11 3 3 5 11:13 -2 12
13 11 2 6 3 11:15 -4 12
14 11 3 3 5 13:18 -5 12
15 11 2 4 5 13:18 -5 10
Chaves
16 11 2 4 5 10:17 -7 10
17 11 1 6 4 10:17 -7 9
18 10 1 2 7 6:19 -13 5
  • Promotion
  • Promotion Playoff
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 13:6 7 13
2 6 4 1 1 9:6 3 13
UD Leiria
3 6 4 0 2 9:6 3 12
4 5 3 2 0 11:5 6 11
5 6 3 2 1 10:9 1 11
6 7 2 4 1 9:7 2 10
Penafiel
7 5 2 2 1 4:5 -1 8
8 5 2 1 2 5:5 0 7
9 5 1 3 1 5:6 -1 6
10 5 1 3 1 5:8 -3 6
11 5 1 2 2 6:7 -1 5
S.L. Benfica II
12 5 1 2 2 4:7 -3 5
13 6 1 2 3 6:11 -5 5
14 6 1 2 3 5:11 -6 5
15 5 1 1 3 6:9 -3 4
Chaves
16 6 0 4 2 4:7 -3 4
17 6 1 1 4 1:8 -7 4
18 4 1 0 3 5:5 0 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 11:5 6 13
2 6 3 3 0 14:6 8 12
3 6 3 2 1 12:7 5 11
4 5 3 1 1 10:5 5 10
Marítimo
5 6 3 1 2 8:5 3 10
6 7 3 1 3 10:11 -1 10
Mafra
7 6 2 3 1 5:3 2 9
8 5 2 2 1 8:5 3 8
9 6 2 1 3 7:6 1 7
10 5 2 1 2 7:7 0 7
11 6 1 3 2 6:7 -1 6
12 6 1 3 2 7:9 -2 6
Pacos de Ferreira
13 5 1 2 2 5:6 -1 5
14 5 1 2 2 3:4 -1 5
15 5 1 2 2 1:2 -1 5
UD Leiria
16 5 1 1 3 4:7 -3 4
17 6 0 3 3 5:11 -6 3
18 4 0 1 3 5:11 -6 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Leixões SC và Marítimo Madeira khi Leixões SC chơi trên sân nhà là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Leixões SC và Marítimo Madeira là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Leixões SC chơi trên sân nhà, Leixões SC đã thắng 1 trận, có 0 trận hòa trong khi Marítimo Madeira thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 8-4 nghiêng về phía Marítimo Madeira.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây, Leixões SC đã thắng 1 trận, có 2 trận hòa trong khi Marítimo Madeira thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 13-6 nghiêng về phía Marítimo Madeira.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2024, 22:00
Trọng tài:
Nobre Antonio, Bồ Đào Nha
Sân vận động:
Estadio Do Mar, Matosinhos, Bồ Đào Nha
Dung tích:
9821