Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levante (Nữ) vs Atletico Madrid (Nữ) 27/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Levante (Nữ) LEV

Số liệu thống kê H2H

Atletico Madrid (Nữ) ATM
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 7
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/01/25 19:00
Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Levante (Nữ) Levante (Nữ)
3 0
TTG 03/02/24 23:30
Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Levante (Nữ) Levante (Nữ)
0 1
DKT (HH) 17/01/24 02:00
Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Levante (Nữ) Levante (Nữ)
1 3
TTG 30/09/23 18:00
Levante (Nữ) Levante (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ)
1 1
TTG 23/04/23 18:00
Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Levante (Nữ) Levante (Nữ)
2 1

Resultados mais recentes: Levante (Nữ)

Resultados mais recentes: Atletico Madrid (Nữ)

Levante (Nữ) LEV

Bảng xếp hạng

Atletico Madrid (Nữ) ATM
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 16 0 0 71:7 64 48
Levante (Nữ)
2 15 12 1 2 39:12 27 37
Espanyol (Phụ nữ)
3 16 8 5 3 27:14 13 29
Granada CF (Nữ)
4 15 9 2 4 26:19 7 29
Madrid (Nữ)
5 16 9 2 5 22:17 5 29
Eibar (Nữ)
6 16 6 5 5 22:20 2 23
Sevilla (Nữ)
7 16 7 2 7 23:26 -3 23
Atletico Madrid (Nữ)
8 16 6 2 8 20:26 -6 20
Costa Adeje Tenerife (Nữ)
9 16 4 6 6 15:22 -7 18
Real Betis (Nữ)
10 16 5 3 8 15:28 -13 18
Real Sociedad (Nữ)
11 16 4 6 6 11:24 -13 18
Real Madrid (Nữ)
12 16 4 5 7 11:20 -9 17
Athletic Bilbao (Nữ)
13 16 4 3 9 12:26 -14 15
Valencia CF (Nữ)
14 16 4 3 9 13:29 -16 15
FC Levante Las Planas (Nữ)
15 16 2 4 10 12:28 -16 10
Barcelona (Nữ)
16 16 1 3 12 5:26 -21 6
RC Deportivo de La Coruña
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tư 2025, 23:00