Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Liechtenstein vs Gibraltar 14/10/2024

Liechtenstein LIE

Chi tiết trận đấu

Gibraltar GIB

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Liechtenstein trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

1 / 2 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu, ít nhất một đội đã không ghi bàn

3 / 7 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Gibraltar trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

3 / 4 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

1.71
Liechtenstein LIE

Chi tiết trận đấu

Gibraltar GIB
53 %
Sở hữu bóng
47 %
2 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (5)
4
Tổng số mũi chích ngừa
6
1
Thủ môn cứu thua
2
17
Fouls
10
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
19
1
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
3
25
Ném biên
26
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-14

4

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-26

4

30

  • 0.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.4
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 3
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 22
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Liechtenstein LIE

Số liệu thống kê H2H

Gibraltar GIB
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 6
  • 22
  • Thẻ vàng
  • 17
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 14/10/24 00:00
Liechtenstein Liechtenstein Gibraltar Gibraltar
0 0
TTG 09/09/24 00:00
Gibraltar Gibraltar Liechtenstein Liechtenstein
2 2
TTG 17/11/22 02:00
Gibraltar Gibraltar Liechtenstein Liechtenstein
2 0
TTG 18/11/20 03:45
Gibraltar Gibraltar Liechtenstein Liechtenstein
1 1
TTG 11/10/20 00:00
Liechtenstein Liechtenstein Gibraltar Gibraltar
0 1

Resultados mais recentes: Liechtenstein

Resultados mais recentes: Gibraltar

Liechtenstein LIE

Bảng xếp hạng

Gibraltar GIB
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 13:5 8 14
2 6 2 2 2 8:8 0 8
3 6 2 1 3 7:8 -1 7
4 6 1 1 4 9:16 -7 4
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 12:6 6 13
2 6 4 1 1 13:8 5 13
3 6 1 1 4 6:9 -3 4
4 6 1 1 4 5:13 -8 4
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 18:4 14 14
2 6 2 3 1 13:7 6 9
3 6 1 3 2 4:11 -7 6
4 6 0 2 4 4:17 -13 2
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 13:4 9 16
2 6 2 2 2 7:5 2 8
3 6 1 3 2 3:6 -3 6
4 6 0 2 4 6:14 -8 2
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 9:8 1 11
2 6 2 2 2 8:8 0 8
3 6 2 1 3 7:6 1 7
4 6 2 1 3 4:6 -2 7
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 16:3 13 15
2 6 5 0 1 11:4 7 15
3 6 2 0 4 3:12 -9 6
4 6 0 0 6 2:13 -11 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 15:7 8 13
2 6 3 2 1 14:5 9 11
3 6 2 2 2 7:9 -2 8
4 6 0 1 5 0:15 -15 1
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 6 3 3 0 9:4 5 12
2 6 3 2 1 9:6 3 11
3 6 2 1 3 10:13 -3 7
4 6 1 0 5 4:9 -5 3
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 19:4 15 16
2 6 4 1 1 10:5 5 13
3 6 1 1 4 3:9 -6 4
4 6 0 1 5 3:17 -14 1
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 18:3 15 18
2 6 4 0 2 10:7 3 12
3 6 2 0 4 4:15 -11 6
4 6 0 0 6 4:11 -7 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 3 2 1 11:3 8 11
2 6 2 3 1 3:6 -3 9
3 6 1 4 1 3:4 -1 7
4 6 0 3 3 3:7 -4 3
Malta
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 10:1 9 16
2 6 2 1 3 8:9 -1 7
3 6 1 3 2 5:6 -1 6
4 6 1 1 4 4:11 -7 4
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 5:3 2 7
Liechtenstein
2 4 1 3 0 4:3 1 6
3 4 0 2 2 3:6 -3 2
San Marino
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 5:1 4 9
2 4 2 1 1 2:2 0 7
Luxembourg
3 4 0 1 3 0:4 -4 1
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:3 6 9
2 3 2 1 0 4:2 2 7
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 1 2 5:8 -3 1
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 7:6 1 4
2 3 1 1 1 3:3 0 4
3 3 1 0 2 4:4 0 3
4 3 1 0 2 3:6 -3 3
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:0 13 9
2 3 2 1 0 11:4 7 7
3 3 0 3 0 2:2 0 3
4 3 0 1 2 2:5 -3 1
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 2 0 2:0 2 5
4 3 0 2 1 4:7 -3 2
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:3 4 9
2 3 1 1 1 3:3 0 4
3 3 1 1 1 5:3 2 4
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 8:2 6 6
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 1 0 2 1:4 -3 3
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 1 0 10:2 8 7
3 3 1 1 1 5:5 0 4
4 3 0 1 2 0:3 -3 1
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:1 4 7
2 3 2 1 0 4:1 3 7
3 3 1 1 1 6:6 0 4
4 3 1 0 2 4:5 -1 3
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 1 0 5:2 3 7
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:2 8 9
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 1 0 2 2:8 -6 3
4 3 0 0 3 2:5 -3 0
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:0 9 9
2 3 1 2 0 2:1 1 5
3 3 0 3 0 1:1 0 3
4 3 0 1 2 2:4 -2 1
Malta
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 4:0 4 9
2 3 1 0 2 4:4 0 3
3 3 1 0 2 2:5 -3 3
4 3 0 3 0 4:4 0 3
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:2 1 4
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 2 0 1 1 1:3 -2 1
San Marino
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 2 1 1 0 1:0 1 4
Luxembourg
3 2 0 0 2 0:2 -2 0
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 4:2 2 5
2 3 1 0 2 4:8 -4 3
3 3 1 0 2 4:5 -1 3
4 3 0 1 2 4:6 -2 1
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:3 6 9
2 3 3 0 0 6:2 4 9
3 3 0 1 2 2:5 -3 1
4 3 0 1 2 2:7 -5 1
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 5:4 1 5
2 3 1 0 2 2:9 -7 3
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 1 2 2:12 -10 1
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 0 2 1 2:3 -1 2
3 3 0 1 2 1:6 -5 1
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 3:3 0 6
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 1 0 2 2:3 -1 3
4 3 0 2 1 2:5 -3 2
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 3 0 0 6:1 5 9
3 3 1 0 2 2:8 -6 3
4 3 0 0 3 0:6 -6 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 5:6 -1 4
2 3 1 1 1 4:3 1 4
3 3 1 1 1 2:4 -2 4
4 3 0 0 3 0:12 -12 0
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 4:3 1 5
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 0 3 0:4 -4 0
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 8:3 5 7
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 0 1 2 0:4 -4 1
4 3 0 0 3 1:11 -10 0
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 2:7 -5 3
4 3 0 0 3 2:6 -4 0
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 1 1 1 2:3 -1 4
2 3 1 1 1 1:5 -4 4
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 2 1 1:3 -2 2
Malta
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:1 5 7
2 3 1 1 1 4:5 -1 4
3 3 1 0 2 1:2 -1 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 3:2 1 3
Liechtenstein
2 2 0 2 0 1:1 0 2
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 1:1 0 3
2 2 1 0 1 1:2 -1 3
Luxembourg
3 2 0 1 1 0:2 -2 1

Sự kiện trận đấu

Trong 7 lần gặp nhau gần đây, Liechtenstein đã thắng 1 trận, có 3 trận hòa trong khi Gibraltar thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 8-6 nghiêng về phía Gibraltar.

Liechtenstein đã không thể thắng trong 41 trận gần đây nhất.

Liechtenstein đã thua 15 trận liên tiếp trên sân nhà.

Liechtenstein đã không thể thắng 24 trận liên tiếp trên sân nhà.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười 2024, 00:00
Trọng tài:
Fesnic Horatiu, Romani
Sân vận động:
Rheinpark Stadion, Vaduz, Liechtenstein
Dung tích:
7564