Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Limavady United vs Harland & Wolff Welders 21/11/2018

Trận đấu tiếp theo Limavady United - Harland & Wolff Welders on 21/12/2024

Limavady United LIM

Chi tiết trận đấu

Harland & Wolff Welders HWW
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Limavady United LIM

Số liệu thống kê H2H

Harland & Wolff Welders HWW
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/10/24 22:00
Harland & Wolff Welders Harland & Wolff Welders Limavady United Limavady United
0 5
TTG 01/12/18 22:00
Harland & Wolff Welders Harland & Wolff Welders Limavady United Limavady United
1 2
TTG 21/11/18 04:00
Limavady United Limavady United Harland & Wolff Welders Harland & Wolff Welders
1 2
TTG 11/11/17 22:00
Harland & Wolff Welders Harland & Wolff Welders Limavady United Limavady United
3 2
TTG 12/08/17 22:00
Limavady United Limavady United Harland & Wolff Welders Harland & Wolff Welders
3 1

Resultados mais recentes: Limavady United

Resultados mais recentes: Harland & Wolff Welders

Limavady United LIM

Bảng xếp hạng

Harland & Wolff Welders HWW
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia IFA TC T V Đ BT KD K Từ
1 42 21 4 17 73:56 17 67
2 42 14 13 15 77:65 12 55
3 42 14 9 19 76:89 -13 51
4 42 13 10 19 58:81 -23 49
5 42 12 10 20 61:77 -16 46
6 42 11 9 22 60:98 -38 42
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia IFA TC T V Đ BT KD K Từ
1 42 35 3 4 116:22 94 108
2 42 28 5 9 84:56 28 89
3 42 19 7 16 76:73 3 64
4 42 16 8 18 84:81 3 56
5 42 15 3 24 49:71 -22 48
6 42 12 3 27 55:100 -45 39
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia IFA TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 26 3 3 87:19 68 81
2 32 20 4 8 59:42 17 64
3 32 15 6 11 59:55 4 51
4 32 13 7 12 67:60 7 46
5 32 11 9 12 60:52 8 42
6 32 13 3 16 51:51 0 42
7 32 11 7 14 58:68 -10 40
8 32 12 3 17 39:51 -12 39
9 32 10 7 15 45:63 -18 37
10 32 11 2 19 45:68 -23 35
11 32 9 7 16 48:72 -24 34
12 32 8 8 16 45:62 -17 32
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia IFA TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 10 1 10 29:25 4 31
2 21 7 5 9 34:43 -9 26
3 21 5 9 7 38:34 4 24
4 21 6 6 9 35:45 -10 24
5 21 5 3 13 23:49 -26 18
6 21 3 5 13 29:44 -15 14
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia IFA TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 20 1 0 66:6 60 61
2 21 17 1 3 54:26 28 52
3 21 13 3 5 45:35 10 42
4 21 11 1 9 30:26 4 34
5 21 9 4 8 44:41 3 31
6 21 6 3 12 24:44 -20 21
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia IFA TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 15 1 0 51:5 46 46
2 16 12 1 3 37:21 16 37
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 8 1 7 23:19 4 25
5 16 6 4 6 33:33 0 22
6 16 5 6 5 32:25 7 21
7 16 5 5 6 26:33 -7 20
8 16 6 1 9 21:23 -2 19
9 16 5 4 7 26:33 -7 19
10 16 5 2 9 19:31 -12 17
11 16 5 2 9 20:33 -13 17
12 16 2 4 10 23:35 -12 10
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia IFA TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 11 3 7 44:31 13 36
2 21 9 5 7 32:33 -1 32
3 21 9 4 8 39:31 8 31
4 21 8 3 10 41:44 -3 27
5 21 6 6 9 37:49 -12 24
6 21 6 5 10 24:38 -14 23
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia IFA TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 15 2 4 50:16 34 47
2 21 11 4 6 30:30 0 37
3 21 7 4 10 40:40 0 25
4 21 6 4 11 31:38 -7 22
5 21 6 0 15 31:56 -25 18
6 21 4 2 15 19:45 -26 14
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia IFA TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 2 3 36:14 22 35
2 16 8 3 5 22:21 1 27
3 16 7 3 6 34:27 7 24
4 16 7 2 7 30:28 2 23
5 16 6 4 6 22:27 -5 22
6 16 6 3 7 28:27 1 21
7 16 6 2 8 32:35 -3 20
8 16 5 4 7 25:28 -3 19
9 16 6 0 10 26:37 -11 18
10 16 5 3 8 19:30 -11 18
11 16 4 5 7 28:39 -11 17
12 16 4 2 10 16:32 -16 14

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười Một 2018, 04:00
Sân vận động:
The Showgrounds, Limavady, Bắc Ireland
Dung tích:
524