Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Liverpool vs Real Madrid 29/05/2022

Last match Liverpool - Real Madrid on 28/11/2024

Liverpool LFC

Chi tiết trận đấu

Real Madrid RMA
Liverpool LFC

Phỏng đoán

Real Madrid RMA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 50%
    1
  • 24%
    x
  • 26%
    2
  • Liverpool LFC

    Chi tiết trận đấu

    Real Madrid RMA
    50 %
    Sở hữu bóng
    50 %
    9 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1 (1)
    21
    Tổng số mũi chích ngừa
    2
    7
    Ảnh bị chặn
    0
    0
    Thủ môn cứu thua
    9
    13
    Fouls
    8
    1
    Thẻ vàng
    0
    12
    Đá phạt
    14
    6
    Đá phạt góc
    2
    1
    Ngoại vi
    4
    17
    Ném biên
    13

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Liverpool LFC

    Số liệu thống kê H2H

    Real Madrid RMA
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 7
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 28/11/24 04:00
    Liverpool Liverpool Real Madrid Real Madrid
    2 0
    TTG 16/03/23 04:00
    Real Madrid Real Madrid Liverpool Liverpool
    1 0
    TTG 22/02/23 04:00
    Liverpool Liverpool Real Madrid Real Madrid
    2 5
    TTG 29/05/22 03:00
    Liverpool Liverpool Real Madrid Real Madrid
    0 1
    TTG 15/04/21 03:00
    Liverpool Liverpool Real Madrid Real Madrid
    0 0

    Resultados mais recentes: Liverpool

    Resultados mais recentes: Real Madrid

    Liverpool LFC

    Bảng xếp hạng

    Real Madrid RMA
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 0 2 18:10 8 12
    2 6 3 2 1 13:8 5 11
    3 6 2 1 3 15:14 1 7
    4 6 1 1 4 6:20 -14 4
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 6 0 0 17:6 11 18
    2 6 2 1 3 7:8 -1 7
    3 6 1 2 3 4:11 -7 5
    4 6 1 1 4 6:9 -3 4
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 6 0 0 20:5 15 18
    2 6 3 0 3 14:12 2 9
    3 6 3 0 3 10:11 -1 9
    4 6 0 0 6 3:19 -16 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 14:3 11 15
    2 6 3 1 2 8:5 3 10
    3 6 2 1 3 7:11 -4 7
    4 6 0 2 4 2:12 -10 2
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 6 0 0 22:3 19 18
    2 6 2 2 2 7:9 -2 8
    3 6 2 1 3 2:9 -7 7
    4 6 0 1 5 1:11 -10 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 11:8 3 11
    2 6 3 1 2 12:9 3 10
    3 6 1 3 2 12:13 -1 6
    4 6 1 2 3 7:12 -5 5
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 7:4 3 11
    2 6 3 1 2 8:6 2 10
    3 6 1 3 2 5:5 0 6
    4 6 1 2 3 5:10 -5 5
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 10:6 4 15
    2 6 4 1 1 13:4 9 13
    3 6 1 2 3 10:10 0 5
    4 6 0 1 5 1:14 -13 1
    • Playoffs
    • UEFA Europa League
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:3 6 9
    2 3 3 0 0 12:5 7 9
    3 3 1 1 1 5:5 0 4
    4 3 0 1 2 2:11 -9 1
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:2 5 9
    2 3 1 0 2 3:8 -5 3
    3 3 0 1 2 3:5 -2 1
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:2 8 9
    2 3 2 0 1 8:6 2 6
    3 3 2 0 1 7:3 4 6
    4 3 0 0 3 3:8 -5 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 5:3 2 6
    2 3 2 0 1 5:2 3 6
    3 3 1 0 2 3:6 -3 3
    4 3 0 2 1 1:6 -5 2
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 13:2 11 9
    2 3 2 0 1 5:4 1 6
    3 3 1 1 1 1:3 -2 4
    4 3 0 1 2 1:3 -2 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 1 1 1 5:5 0 4
    4 3 1 1 1 6:8 -2 4
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 6:2 4 9
    2 3 1 2 0 1:0 1 5
    3 3 1 1 1 4:3 1 4
    4 3 1 1 1 4:5 -1 4
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:0 9 9
    2 3 3 0 0 6:2 4 9
    3 3 1 1 1 7:4 3 4
    4 3 0 1 2 1:5 -4 1
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 0 2 6:5 1 3
    2 3 1 0 2 10:9 1 3
    3 3 1 0 2 4:9 -5 3
    4 3 0 2 1 4:5 -1 2
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:4 6 9
    2 3 2 0 1 5:4 1 6
    3 3 1 0 2 3:4 -1 3
    4 3 0 2 1 1:3 -2 2
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:3 7 9
    2 3 1 0 2 6:6 0 3
    3 3 1 0 2 3:8 -5 3
    4 3 0 0 3 0:11 -11 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:0 9 9
    2 3 1 1 1 3:3 0 4
    3 3 1 1 1 4:5 -1 4
    4 3 0 0 3 1:6 -5 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 1 0 2 1:6 -5 3
    3 3 0 2 1 2:5 -3 2
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 8:5 3 6
    2 3 1 1 1 5:4 1 4
    3 3 0 2 1 7:8 -1 2
    4 3 0 1 2 1:4 -3 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:4 2 6
    2 3 0 2 1 1:2 -1 2
    3 3 0 1 2 2:4 -2 1
    4 3 0 1 2 1:5 -4 1
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 4:4 0 6
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 0 1 2 3:6 -3 1
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0

    Sự kiện trận đấu

    Trong 7 lần gặp nhau gần đây, Liverpool đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi Real Madrid thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 10-7 nghiêng về phía Real Madrid.

    Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Liverpool) và 3-1 (sân của Real Madrid).

    Liverpool đã thắng 4 trận liên tiếp.

    Liverpool đã bất bại 18 trận gần đây nhất.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    29 Tháng Năm 2022, 03:00
    Trọng tài:
    Turpin Clement, Pháp
    Sân vận động:
    Stade de France, Saint-Denis, Pháp
    Dung tích:
    80000