Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Liverpool Montevideo vs Danubio 27/08/2023

Last match Danubio - Liverpool Montevideo on 23/09/2024

Liverpool Montevideo LIV

Chi tiết trận đấu

Danubio DAN

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Liverpool Montevideo được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Danubio được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

4.09
Liverpool Montevideo LIV

Chi tiết trận đấu

Danubio DAN
1 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (5)
6
Tổng số mũi chích ngừa
6
0
Ảnh bị chặn
1
7
Fouls
13
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
2
15
Đá phạt
8
4
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
2
37
Ném biên
40

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Liverpool Montevideo LIV

Số liệu thống kê H2H

Danubio DAN
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 6
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 23/09/24 03:00
Danubio Danubio Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo
1 0
TTG 29/07/24 02:00
Danubio Danubio Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo
2 0
TTG 10/03/24 21:00
Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo Danubio Danubio
1 2
TTG 27/08/23 02:30
Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo Danubio Danubio
1 0
TTG 13/02/23 04:00
Danubio Danubio Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo
1 1

Resultados mais recentes: Liverpool Montevideo

Resultados mais recentes: Danubio

Liverpool Montevideo LIV

Bảng xếp hạng

Danubio DAN
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 25:11 14 34
2 15 8 5 2 28:11 17 29
3 15 6 7 2 27:14 13 25
4 15 6 7 2 13:10 3 25
5 15 6 5 4 24:19 5 23
6 15 6 5 4 16:12 4 23
7 15 5 5 5 17:19 -2 20
8 15 5 5 5 18:23 -5 20
9 15 5 4 6 23:27 -4 18
10 15 3 7 5 13:16 -3 16
11 15 3 5 7 15:24 -9 16
12 15 4 4 7 15:25 -10 16
13 15 3 6 6 20:19 1 15
14 15 3 6 6 13:17 -4 15
15 15 2 6 7 15:23 -8 12
16 15 3 3 9 11:23 -12 12
  • Playoffs
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 23:8 15 35
2 15 6 7 2 19:13 6 25
3 15 7 4 4 16:13 3 25
4 15 6 6 3 20:17 3 24
5 15 6 4 5 15:14 1 22
6 15 6 3 6 19:13 6 21
7 15 6 3 6 21:20 1 21
8 15 6 2 7 17:16 1 20
9 15 4 7 4 13:15 -2 19
10 15 5 4 6 9:14 -5 19
11 15 5 3 7 14:19 -5 18
12 15 4 5 6 14:17 -3 17
13 15 3 7 5 11:15 -4 16
14 15 3 6 6 12:15 -3 15
15 15 4 3 8 13:21 -8 15
16 15 3 4 8 13:19 -6 13
  • Playoffs
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 11:5 6 14
2 7 3 3 1 10:6 4 12
3 7 3 2 2 6:4 2 11
4 7 3 1 3 9:9 0 10
5 7 3 0 4 8:7 1 9
6 7 2 3 2 5:7 -2 9
7 7 2 2 3 8:8 0 8
8 7 1 1 5 6:17 -11 4
  • Finals
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 15:8 7 16
2 7 3 3 1 6:4 2 12
3 7 3 2 2 12:8 4 11
4 7 3 1 3 12:12 0 10
5 7 2 3 2 7:5 2 9
6 7 2 2 3 8:9 -1 8
7 7 1 2 4 7:13 -6 5
8 7 0 4 3 9:17 -8 4
  • Finals
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 15:4 11 23
2 7 6 1 0 18:3 15 19
3 7 5 1 1 15:8 7 16
4 7 5 0 2 13:10 3 15
5 8 4 3 1 8:7 1 15
6 7 3 3 1 12:4 8 12
7 6 3 3 0 9:5 4 12
8 8 2 5 1 14:11 3 11
9 8 3 2 3 11:9 2 11
10 9 3 2 4 17:20 -3 11
11 7 2 4 1 5:4 1 10
12 7 1 3 3 3:6 -3 6
13 7 1 3 3 6:11 -5 6
14 7 1 2 4 5:8 -3 5
15 8 0 5 3 4:9 -5 5
16 8 0 3 5 4:15 -11 3
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 14:5 9 19
2 7 5 0 2 12:3 9 15
3 9 4 2 3 9:7 2 14
4 8 4 1 3 9:5 4 13
5 8 3 3 2 7:6 1 12
6 8 3 3 2 11:11 0 12
7 7 3 2 2 14:10 4 11
8 7 3 2 2 11:7 4 11
9 7 3 2 2 7:5 2 11
10 8 3 2 3 9:8 1 11
11 8 3 2 3 5:9 -4 11
12 7 3 1 3 5:6 -1 10
13 8 2 4 2 7:9 -2 10
14 6 1 4 1 6:6 0 7
15 8 1 4 3 6:8 -2 7
16 6 0 2 4 3:9 -6 2
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 4 3 0 1 7:5 2 9
3 3 2 1 0 2:0 2 7
4 4 1 3 0 6:2 4 6
5 4 2 0 2 5:2 3 6
6 3 1 1 1 4:3 1 4
7 4 1 0 3 6:10 -4 3
8 3 0 2 1 1:2 -1 2
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 11:6 5 10
2 4 3 0 1 9:2 7 9
3 3 2 1 0 8:3 5 7
4 4 2 0 2 5:5 0 6
5 4 1 2 1 3:3 0 5
6 3 1 1 1 3:1 2 4
7 3 0 2 1 2:3 -1 2
8 3 0 2 1 5:7 -2 2
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 3 0 11:4 7 18
2 7 4 2 1 13:3 10 14
3 6 3 2 1 10:7 3 11
4 7 3 2 2 11:9 2 11
5 8 2 4 2 10:8 2 10
6 7 2 4 1 5:3 2 10
7 7 3 1 3 9:8 1 10
8 6 2 2 2 6:7 -1 8
9 9 2 2 5 9:18 -9 8
10 8 1 4 3 9:11 -2 7
11 8 1 3 4 9:12 -3 6
12 8 1 3 4 8:12 -4 6
13 8 2 0 6 8:17 -9 6
14 8 0 5 3 4:9 -5 5
15 7 1 2 4 4:16 -12 5
16 8 0 3 5 8:15 -7 3
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 13:7 6 18
2 7 5 1 1 9:3 6 16
3 8 4 2 2 9:8 1 14
4 7 3 3 1 9:6 3 12
5 9 3 2 4 10:10 0 11
6 7 3 1 3 8:8 0 10
7 8 3 1 4 7:10 -3 10
8 8 1 6 1 8:9 -1 9
9 7 2 2 3 6:7 -1 8
10 7 2 2 3 4:5 -1 8
11 7 2 1 4 8:11 -3 7
12 7 1 3 3 4:6 -2 6
13 8 1 3 4 7:10 -3 6
14 8 1 3 4 3:10 -7 6
15 6 1 1 4 5:12 -7 4
16 7 1 1 5 4:13 -9 4
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 4:5 -1 7
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 4 1 2 1 4:4 0 5
4 4 1 1 2 4:4 0 4
5 4 1 1 2 4:5 -1 4
6 3 1 0 2 3:5 -2 3
7 3 0 1 2 2:4 -2 1
8 3 0 1 2 0:7 -7 1
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 3:1 2 7
2 3 2 0 1 4:2 2 6
3 4 1 2 1 4:4 0 5
4 4 1 0 3 5:10 -5 3
5 4 1 0 3 4:9 -5 3
6 3 0 2 1 3:4 -1 2
7 3 0 2 1 3:6 -3 2
8 4 0 2 2 4:10 -6 2

Sự kiện trận đấu

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Liverpool Montevideo chơi trên sân nhà, Liverpool Montevideo đã thắng 4 trận, có 4 trận hòa trong khi Danubio FC thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-22 nghiêng về phía Danubio FC.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây, Liverpool Montevideo đã thắng 8 trận, có 10 trận hòa trong khi Danubio FC thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-45 nghiêng về phía Danubio FC.

Ruben Bentancourt là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Liverpool Montevideo với 15 bàn. Guillermo May đã ghi 15 bàn cho Danubio FC.

Gonzalo Napoli đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho Liverpool Montevideo với 5 lần. Rafael Haller là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho Danubio FC (9 lần).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tám 2023, 02:30
Trọng tài:
Feres Javier, Uruguay