Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Liverpool U19 vs Napoli U19 01/11/2022

Liverpool U19 LFC

Chi tiết trận đấu

Napoli U19 NAP
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 4:0
51 Doak B.
Liverpool U19 LFC

Phỏng đoán

Napoli U19 NAP
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 87%
    1
  • 6%
    x
  • 7%
    2
  • Liverpool U19 LFC

    Chi tiết trận đấu

    Napoli U19 NAP
    1
    Thẻ vàng
    5
    8
    Đá phạt góc
    3

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Liverpool U19 LFC

    Số liệu thống kê H2H

    Napoli U19 NAP
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 20
    • Ghi bàn
    • 2
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 01/11/22 22:00
    Liverpool U19 Liverpool U19 Napoli U19 Napoli U19
    5 0
    TTG 07/09/22 20:00
    Napoli U19 Napoli U19 Liverpool U19 Liverpool U19
    1 2
    TTG 27/11/19 23:00
    Liverpool U19 Liverpool U19 Napoli U19 Napoli U19
    7 0
    TTG 17/09/19 20:00
    Napoli U19 Napoli U19 Liverpool U19 Liverpool U19
    1 1
    TTG 11/12/18 21:00
    Liverpool U19 Liverpool U19 Napoli U19 Napoli U19
    5 0

    Resultados mais recentes: Liverpool U19

    Resultados mais recentes: Napoli U19

    Liverpool U19 LFC

    Bảng xếp hạng

    Napoli U19 NAP
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 20:8 12 15
    2 6 4 1 1 17:10 7 13
    3 6 2 0 4 13:20 -7 6
    4 6 0 1 5 7:19 -12 1
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 14:4 10 15
    2 6 4 0 2 11:7 4 12
    3 6 3 0 3 10:9 1 9
    4 6 0 0 6 3:18 -15 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 18:7 11 14
    2 6 2 1 3 10:14 -4 7
    3 6 1 3 2 13:13 0 6
    4 6 1 2 3 8:15 -7 5
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 13:3 10 14
    2 6 3 2 1 9:6 3 11
    3 6 2 0 4 9:10 -1 6
    4 6 0 2 4 5:17 -12 2
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 12:5 7 14
    2 6 2 2 2 11:7 4 8
    3 6 2 0 4 7:14 -7 6
    4 6 1 2 3 10:14 -4 5
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 1 0 23:5 18 16
    2 6 3 1 2 6:10 -4 10
    3 6 1 2 3 6:8 -2 5
    4 6 1 0 5 4:16 -12 3
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 16:8 8 14
    2 6 2 2 2 9:9 0 8
    3 6 2 1 3 9:8 1 7
    4 6 1 1 4 5:14 -9 4
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 20:11 9 13
    2 6 3 2 1 17:14 3 11
    3 6 2 1 3 12:10 2 7
    4 6 1 0 5 6:20 -14 3
    • Playoffs
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 13:1 12 9
    2 3 3 0 0 10:3 7 9
    3 3 1 0 2 8:12 -4 3
    4 3 0 1 2 4:6 -2 1
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:2 4 6
    2 3 2 0 1 6:4 2 6
    3 3 1 0 2 6:6 0 3
    4 3 0 0 3 1:7 -6 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 8:2 6 9
    2 3 1 1 1 6:5 1 4
    3 3 1 1 1 7:10 -3 4
    4 3 0 2 1 4:7 -3 2
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 4:1 3 7
    2 3 2 1 0 4:1 3 7
    3 3 1 0 2 6:5 1 3
    4 3 0 1 2 4:11 -7 1
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 8:2 6 9
    2 3 2 1 0 8:2 6 7
    3 3 2 0 1 7:5 2 6
    4 3 1 2 0 6:2 4 5
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 11:3 8 7
    2 3 1 1 1 2:4 -2 4
    3 3 0 0 3 3:7 -4 0
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 5:3 2 7
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 1 1 4:7 -3 4
    4 3 1 0 2 5:5 0 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 10:7 3 6
    2 3 1 2 0 8:6 2 5
    3 3 0 0 3 2:5 -3 0
    4 3 0 0 3 3:14 -11 0
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 7:7 0 6
    2 3 1 1 1 7:7 0 4
    3 3 1 0 2 5:8 -3 3
    4 3 0 0 3 3:13 -10 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 8:2 6 9
    2 3 2 0 1 5:3 2 6
    3 3 2 0 1 4:3 1 6
    4 3 0 0 3 2:11 -9 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 2 0 10:5 5 5
    2 3 1 0 2 3:4 -1 3
    3 3 1 0 2 4:8 -4 3
    4 3 0 2 1 7:8 -1 2
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 9:2 7 7
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 0 2 3:5 -2 3
    4 3 0 1 2 1:6 -5 1
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 2 0 4:3 1 5
    2 3 0 1 2 3:5 -2 1
    3 3 0 0 3 4:12 -8 0
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 12:2 10 9
    2 3 2 0 1 4:6 -2 6
    3 3 1 2 0 3:1 2 5
    4 3 1 0 2 4:7 -3 3
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 11:5 6 7
    2 3 1 1 1 4:3 1 4
    3 3 1 1 1 4:4 0 4
    4 3 0 0 3 1:7 -6 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 10:4 6 7
    2 3 2 1 0 10:5 5 7
    3 3 2 0 1 9:8 1 6
    4 3 1 0 2 3:6 -3 3

    Sự kiện trận đấu

    Trong 5 lần gặp nhau gần đây, Liverpool U19 đã thắng 3 trận, có 2 trận hòa trong khi SSC Napoli thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 16-3 nghiêng về phía Liverpool U19.

    Liverpool U19 đã có 4 trận thắng liên tiếp ở Giải Trẻ UEFA.

    Bạn có biết rằng Liverpool U19 ghi 27% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

    Bạn có biết rằng Liverpool U19 ghi 7% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45? Đây là tỉ lệ thấp nhất của cả giải đấu.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Mười Một 2022, 22:00