Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Motor Lublin vs RKS Radomiak Radom 03/12/2024

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Motor Lublin MOT

Số liệu thống kê H2H

RKS Radomiak Radom RAD
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 8
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 12/07/24 19:30
RKS Radomiak Radom RKS Radomiak Radom Motor Lublin Motor Lublin
1 1
TTG 02/02/24 19:00
RKS Radomiak Radom RKS Radomiak Radom Motor Lublin Motor Lublin
2 1
TTG 17/07/21 22:00
RKS Radomiak Radom RKS Radomiak Radom Motor Lublin Motor Lublin
1 2
TTG 27/01/21 20:00
RKS Radomiak Radom RKS Radomiak Radom 2 Motor Lublin Motor Lublin
3 3
TTG 24/02/18 00:00
Motor Lublin Motor Lublin RKS Radomiak Radom RKS Radomiak Radom
0 1

Resultados mais recentes: Motor Lublin

Resultados mais recentes: RKS Radomiak Radom

Motor Lublin MOT

Bảng xếp hạng

RKS Radomiak Radom RAD
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 11 1 3 30:12 18 34
2 15 10 2 3 28:21 7 32
3 15 9 4 2 19:6 13 31
4 15 9 2 4 33:24 9 29
5 15 7 4 4 28:19 9 25
6 15 7 1 7 21:20 1 22
7 15 6 4 5 20:19 1 22
8 15 6 3 6 19:17 2 21
9 15 6 3 6 22:27 -5 21
10 15 5 5 5 18:17 1 20
11 15 5 4 6 24:22 2 19
12 15 5 3 7 14:21 -7 18
13 14 5 1 8 19:21 -2 16
14 15 4 4 7 12:22 -10 16
15 15 4 3 8 14:19 -5 15
16 15 2 5 8 17:28 -11 11
17 15 2 5 8 13:25 -12 11
18 14 1 6 7 11:22 -11 9
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 8 7 0 1 21:6 15 21
2 8 7 0 1 15:5 10 21
3 8 5 2 1 16:10 6 17
4 8 5 1 2 19:9 10 16
5 8 4 2 2 10:7 3 14
6 7 4 1 2 9:3 6 13
7 7 4 1 2 9:6 3 13
8 7 4 1 2 8:6 2 13
9 8 3 2 3 17:16 1 11
10 8 3 2 3 11:12 -1 11
11 7 3 1 3 12:9 3 10
12 7 3 1 3 9:7 2 10
13 7 2 3 2 11:10 1 9
14 8 2 3 3 10:9 1 9
15 7 2 3 2 11:13 -2 9
16 7 1 4 2 7:9 -2 7
17 7 2 1 4 6:9 -3 7
18 7 1 2 4 5:10 -5 5
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 7 6 0 1 16:8 8 18
2 8 5 3 0 10:3 7 18
3 7 5 0 2 12:11 1 15
4 7 4 1 2 9:6 3 13
5 8 3 2 3 10:10 0 11
6 8 3 2 3 7:7 0 11
7 7 3 1 3 14:13 1 10
8 7 3 1 3 11:15 -4 10
9 8 2 3 3 12:13 -1 9
10 7 2 3 2 9:10 -1 9
11 8 2 3 3 6:13 -7 9
12 7 2 0 5 7:12 -5 6
13 8 1 3 4 12:18 -6 6
14 8 1 2 5 5:15 -10 5
15 7 0 2 5 4:13 -9 2
16 8 0 2 6 2:12 -10 2
17 7 0 1 6 4:12 -8 1
18 7 0 1 6 6:15 -9 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười Hai 2024, 02:00
Sân vận động:
Arena Lublin, Lublin, Ba Lan
Dung tích:
15500