Club Llaneros vs Union Magdalena 22/05/2024
Trận đấu tiếp theo Union Magdalena - Club Llaneros on 29/11/2024
-
22/05/24
08:00
|
Vòng 2
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất Club Llaneros trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Primera B có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Union Magdalena trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Primera B có ít hơn 3 bàn thắng
4 - Thắng
4 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
16
11
Ghi bàn
Thừa nhận
17
6
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 34.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.4'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 27
- Bàn thắng
- 23
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 7
- 4
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Club Llaneros
Resultados mais recentes: Union Magdalena
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 7:3 | 4 | 13 |
|
||
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6:2 | 4 | 13 |
|
||
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7:4 | 3 | 9 |
|
||
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1:12 | -11 | 0 |
|
- Finals
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:3 | 3 | 10 |
|
||
2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8:7 | 1 | 9 | |||
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 3:4 | -1 | 8 | |||
4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 4:7 | -3 | 4 |
- Finals
- Next group phase
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10:6 | 4 | 11 |
|
||
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8:5 | 3 | 11 |
|
||
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5:9 | -4 | 6 |
|
||
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3:6 | -3 | 5 |
|
- Finals
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13:6 | 7 | 12 |
|
||
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9:8 | 1 | 12 |
|
||
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5:4 | 1 | 7 |
|
||
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4:13 | -9 | 4 |
|
- Finals
- Next group phase
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:1 | 5 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:3 | -3 | 0 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 9 |
|
||
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 7 | |||
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 | |||
4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3:3 | 0 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 |
|
||
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 |
|
||
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 |
|
||
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:3 | 7 | 9 |
|
||
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 9 |
|
||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:1 | 1 | 4 |
|
||
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 6 |
|
||
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 4 |
|
||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 |
|
||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:9 | -8 | 0 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 | |||
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
|
||
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 | |||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:3 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 |
|
||
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
||
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:3 | -3 | 1 |
|
||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 |
|
||
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 |
|
||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 3 |
|
||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:7 | -5 | 1 |
|