Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

LNZ vs Karpaty Lviv 27/08/2024

Last match Karpaty Lviv - LNZ on 01/03/2025

LNZ LNZ

Chi tiết trận đấu

Karpaty Lviv KAR

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng LNZ trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 3 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Karpaty Lviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 3 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

1.97
LNZ LNZ

Chi tiết trận đấu

Karpaty Lviv KAR
4
Thẻ vàng
0
10 Diêm

7 - Thắng

0 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+3

13

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

15

11

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 23
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
LNZ LNZ

Số liệu thống kê H2H

Karpaty Lviv KAR
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 4
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 01/03/25 00:00
Karpaty Lviv Karpaty Lviv LNZ LNZ
1 0
TTG 27/08/24 00:00
LNZ LNZ Karpaty Lviv Karpaty Lviv
2 1
TTG 22/05/23 19:00
LNZ LNZ Karpaty Lviv Karpaty Lviv
4 1
TTG 22/04/23 22:00
Karpaty Lviv Karpaty Lviv LNZ LNZ
1 1
TTG 27/08/21 23:00
LNZ LNZ Karpaty Lviv Karpaty Lviv
1 0

Resultados mais recentes: LNZ

Resultados mais recentes: Karpaty Lviv

LNZ LNZ

Bảng xếp hạng

Karpaty Lviv KAR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 15 6 0 44:15 29 51
Rukh Vinnyky
2 21 14 5 2 33:16 17 47
FC Levy Bereg Kyiv
3 20 12 5 3 46:16 30 41
Obolon Kyiv
4 21 9 7 5 29:22 7 34
LNZ
5 19 9 5 5 23:19 4 32
FC Levy Bereg Kyiv
6 20 9 2 9 25:25 0 29
Kolos-Kovalivka
7 21 8 5 8 23:23 0 29
Chornomorets Odessa
8 21 7 7 7 27:28 -1 28
Shakhtar Donetsk
9 20 6 8 6 22:17 5 26
Vorskla Poltava
10 20 6 4 10 12:21 -9 22
11 20 6 4 10 20:29 -9 22
Polissya Zhytomyr
12 20 3 9 8 13:17 -4 18
Zorya Luhansk
13 21 4 6 11 12:35 -23 18
Shakhtar Donetsk
14 20 4 6 10 16:27 -11 18
Rukh Vinnyky
15 20 4 3 13 14:30 -16 15
Karpaty Lviv
16 19 2 6 11 14:33 -19 12
Obolon Kyiv
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 26:8 18 33
Kryvbas
2 12 9 3 0 25:9 16 30
FC Levy Bereg Kyiv
3 12 9 2 1 34:9 25 29
FC Veres Rivne
4 11 6 3 2 17:7 10 21
Chornomorets Odessa
5 11 5 5 1 16:8 8 20
Karpaty Lviv
6 10 6 0 4 14:11 3 18
Kolos-Kovalivka
7 12 4 5 3 19:16 3 17
Chornomorets Odessa
8 9 4 3 2 12:9 3 15
FC Levy Bereg Kyiv
9 9 4 1 4 11:10 1 13
Polissya Zhytomyr
10 9 3 3 3 12:7 5 12
Vorskla Poltava
11 10 3 2 5 7:12 -5 11
12 10 3 1 6 6:12 -6 10
LNZ
13 10 2 4 4 6:15 -9 10
Shakhtar Donetsk
14 11 1 6 4 5:8 -3 9
Rukh Vinnyky
15 9 2 3 4 5:11 -6 9
Kryvbas
16 4 1 0 3 2:4 -2 3
Obolon Kyiv
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 19:6 13 21
Rukh Vinnyky
2 10 5 2 3 11:10 1 17
Vorskla Poltava
3 11 3 5 3 10:10 0 14
Kolos-Kovalivka
4 10 4 2 4 13:14 -1 14
LNZ
5 8 4 2 2 7:8 -1 14
FC Levy Bereg Kyiv
6 8 3 3 2 12:7 5 12
Obolon Kyiv
7 10 3 2 5 5:9 -4 11
8 10 3 2 5 11:14 -3 11
Vorskla Poltava
9 9 3 2 4 8:12 -4 11
Shakhtar Donetsk
10 9 2 3 4 8:9 -1 9
Zorya Luhansk
11 15 1 6 8 12:29 -17 9
12 11 2 3 6 9:19 -10 9
Chornomorets Odessa
13 11 2 3 6 11:16 -5 9
Rukh Vinnyky
14 10 2 2 6 6:16 -10 8
Polissya Zhytomyr
15 11 2 2 7 6:20 -14 8
Inhulets Petrove
16 10 1 2 7 8:18 -10 5
Karpaty Lviv

Sự kiện trận đấu

LNZ Cherkasy wins 1st half in 15% of their matches, Karpaty Lviv in 44% of their matches.

LNZ Cherkasy wins 15% of halftimes, Karpaty Lviv wins 44%.

The winner of their last meeting was LNZ Cherkasy.

On their last meeting LNZ Cherkasy won by 3 goals.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tám 2024, 00:00
Trọng tài:
Omelchenko Oleksandr, Ukraina
Sân vận động:
Tsentralnyi Stadium, Cherkasy, Ukraina
Dung tích:
10321