Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lnz Cherkasy U19 vs FC Vorskla Poltava U19 16/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lnz Cherkasy U19 LNZ

Số liệu thống kê H2H

FC Vorskla Poltava U19 VPO
  • 33% 1thắng
  • 34% 1rút thăm
  • 33% 1thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/03/25 19:00
FC Vorskla Poltava U19 FC Vorskla Poltava U19 Lnz Cherkasy U19 Lnz Cherkasy U19
0 1
TTG 24/05/24 17:00
Lnz Cherkasy U19 Lnz Cherkasy U19 FC Vorskla Poltava U19 FC Vorskla Poltava U19
0 4
TTG 24/11/23 18:00
FC Vorskla Poltava U19 FC Vorskla Poltava U19 Lnz Cherkasy U19 Lnz Cherkasy U19
2 2

Resultados mais recentes: Lnz Cherkasy U19

Resultados mais recentes: FC Vorskla Poltava U19

Lnz Cherkasy U19 LNZ

Bảng xếp hạng

FC Vorskla Poltava U19 VPO
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 18 2 1 73:8 65 56
2 21 17 4 0 62:13 49 55
3 22 14 6 2 53:21 32 48
Rukh Lviv U19
4 21 13 4 4 51:21 30 43
5 22 10 4 8 39:33 6 34
6 22 8 9 5 42:24 18 33
7 22 9 5 8 30:28 2 32
8 21 8 4 9 45:44 1 28
FC Vorskla Poltava U19
9 22 7 6 9 36:44 -8 27
FC Kryvbas U19
10 21 7 5 9 29:34 -5 26
11 21 5 7 9 15:31 -16 22
12 22 6 4 12 26:50 -24 22
Dynamo Kyiv U19
13 21 4 7 10 29:43 -14 19
14 22 3 5 14 18:57 -39 14
15 21 3 1 17 20:47 -27 10
16 22 2 3 17 11:81 -70 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 3 0 34:8 26 27
2 10 9 0 1 42:4 38 27
3 11 8 1 2 30:6 24 25
4 11 7 3 1 33:14 19 24
Rukh Lviv U19
5 11 6 2 3 24:10 14 20
6 10 5 4 1 22:6 16 19
7 10 5 1 4 21:19 2 16
8 12 4 4 4 17:15 2 16
9 11 5 0 6 20:17 3 15
Veres Rivne U19
10 11 3 5 3 21:19 2 14
11 12 3 4 5 17:23 -6 13
FC Kryvbas U19
12 11 4 1 6 15:25 -10 13
Kolos Kovalivka19
13 10 2 5 3 8:11 -3 11
14 10 2 3 5 11:24 -13 9
15 11 1 1 9 4:34 -30 4
16 10 1 1 8 6:19 -13 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 31:4 27 29
2 10 9 1 0 28:5 23 28
3 11 7 3 1 20:7 13 24
FC Livyi Bereh Kyiv U19
4 10 5 3 2 21:15 6 18
5 10 5 1 4 13:13 0 16
6 12 3 5 4 20:18 2 14
7 11 4 2 5 15:23 -8 14
8 10 4 2 4 19:21 -2 14
Rukh Lviv U19
9 10 3 4 3 25:27 -2 13
FC Vorskla Poltava U19
10 11 3 2 6 7:20 -13 11
11 11 2 4 5 8:15 -7 10
12 11 2 3 6 11:25 -14 9
Dynamo Kyiv U19
13 11 2 0 9 14:28 -14 6
14 12 1 2 9 7:33 -26 5
15 11 1 2 8 7:47 -40 5
16 10 1 2 7 8:24 -16 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Năm 2025, 21:00