Lobi Stars vs Rivers United 12/04/2023
Trận đấu tiếp theo Rivers United - Lobi Stars on 09/02/2025
-
12/04/23
23:00
|
Vòng 11
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 6
- 6
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
21/09/24
21:00
Lobi Stars
Rivers United
0
1
TTG
13/03/24
23:00
Lobi Stars
Rivers United
3
2
TTG
29/10/23
23:00
Rivers United
Lobi Stars
1
0
TTG
08/06/23
02:00
Lobi Stars
Rivers United
0
0
TTG
12/04/23
23:00
Lobi Stars
Rivers United
3
2
Resultados mais recentes: Lobi Stars
TTG
29/01/25
23:00
Akwa United
Lobi Stars
1
1
TTG
26/01/25
23:00
Trái Tim Trung Đô thị
Lobi Stars
1
0
HL
26/01/25
23:00
Akwa United
Lobi Stars
TTG
29/12/24
23:00
Lobi Stars
Trái Tim Trung Đô thị
0
0
TTG
22/12/24
00:30
Câu lạc bộ bóng đá Bendel Insurance
Lobi Stars
1
0
Resultados mais recentes: Rivers United
TTG
30/01/25
23:00
Rivers United
Câu lạc bộ bóng đá Bendel Insurance
2
2
TTG
26/01/25
23:00
Plateau United: Đội tuyển Plateau
Rivers United
2
1
TTG
30/12/24
23:00
Rivers United
Plateau United: Đội tuyển Plateau
1
1
TTG
22/12/24
23:00
Nasarawa United
Rivers United
1
1
TTG
15/12/24
23:00
Rivers United
Kwara United
2
1
- Championship round
- Relegation
- Championship round
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 2 | 3 | 0 | 8:4 | 4 | 9 |
|
|
2 | 5 | 2 | 3 | 0 | 8:5 | 3 | 9 |
|
|
3 | 5 | 2 | 3 | 0 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
4 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5:7 | -2 | 5 |
|
|
5 | 5 | 0 | 3 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
|
6 | 5 | 0 | 2 | 3 | 1:6 | -5 | 2 |
|
- Champions League Qualification
- CAF Confederation Cup
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2:2 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
|
5 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3:3 | 0 | 2 |
|
|
6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:3 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:4 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 |
|
|
4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 |
|
|
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 |
|
|
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 |
|