Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lyngby vs AGF Aarhus 30/10/2022

Last match AGF Aarhus - Lyngby on 03/11/2024

Lyngby LBY

Chi tiết trận đấu

AGF Aarhus AGF
Lyngby LBY

Phỏng đoán

AGF Aarhus AGF
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 33%
    1
  • 24%
    x
  • 43%
    2
  • Lyngby LBY

    Chi tiết trận đấu

    AGF Aarhus AGF
    36 %
    Sở hữu bóng
    64 %
    2 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    6 (6)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    3
    Ảnh bị chặn
    0
    5
    Thủ môn cứu thua
    2
    10
    Fouls
    15
    2
    Thẻ vàng
    3
    18
    Đá phạt
    10
    4
    Đá phạt góc
    4
    0
    Ngoại vi
    3
    17
    Ném biên
    27

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Lyngby LBY

    Số liệu thống kê H2H

    AGF Aarhus AGF
    • 0thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 1
    • Ghi bàn
    • 6
    • 16
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/11/24 23:00
    AGF Aarhus AGF Aarhus Lyngby Lyngby
    2 1
    TTG 22/09/24 22:00
    Lyngby Lyngby AGF Aarhus AGF Aarhus
    0 0
    TTG 22/10/23 20:00
    Lyngby Lyngby AGF Aarhus AGF Aarhus
    0 2
    TTG 27/08/23 20:00
    AGF Aarhus AGF Aarhus Lyngby Lyngby
    1 0
    TTG 30/10/22 21:00
    Lyngby Lyngby AGF Aarhus AGF Aarhus
    0 1

    Resultados mais recentes: Lyngby

    Resultados mais recentes: AGF Aarhus

    Lyngby LBY

    Bảng xếp hạng

    AGF Aarhus AGF
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 18 5 9 61:35 26 59
    2 32 15 10 7 50:35 15 55
    3 32 14 9 9 42:31 11 51
    4 32 14 9 9 44:35 9 51
    5 32 12 8 12 48:52 -4 44
    6 32 10 11 11 40:47 -7 41
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 13 12 7 55:39 16 51
    2 32 12 10 10 47:53 -6 46
    3 32 11 8 13 44:49 -5 41
    4 32 6 10 16 30:49 -19 28
    5 32 7 7 18 33:58 -25 28
    6 32 6 9 17 34:45 -11 27
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 22 12 7 3 38:20 18 43
    2 22 13 3 6 45:22 23 42
    3 22 10 7 5 32:25 7 37
    4 22 10 5 7 26:20 6 35
    5 22 8 8 6 28:30 -2 32
    6 22 8 6 8 32:34 -2 30
    7 22 8 5 9 34:35 -1 29
    8 22 6 10 6 32:29 3 28
    9 22 7 7 8 27:38 -11 28
    10 22 6 5 11 26:37 -11 23
    11 22 3 7 12 21:36 -15 16
    12 22 3 6 13 18:33 -15 15
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 3 2 32:16 16 36
    2 16 10 3 3 31:15 16 33
    3 16 7 6 3 22:18 4 27
    4 16 6 7 3 23:16 7 25
    5 16 7 3 6 27:29 -2 24
    6 16 6 3 7 16:22 -6 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 5 5 21:23 -2 23
    2 16 6 4 6 21:21 0 22
    3 16 6 4 6 25:26 -1 22
    4 16 5 5 6 21:28 -7 20
    5 16 4 6 6 16:26 -10 18
    6 16 3 5 8 14:19 -5 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 8 2 1 24:11 13 26
    2 11 7 2 2 22:8 14 23
    3 11 5 5 1 16:13 3 20
    4 11 5 3 3 15:11 4 18
    5 11 5 3 3 20:18 2 18
    6 11 5 3 3 19:19 0 18
    7 11 5 2 4 18:18 0 17
    8 11 5 2 4 12:13 -1 17
    9 11 4 3 4 13:16 -3 15
    10 11 2 3 6 9:17 -8 9
    11 11 1 5 5 7:13 -6 8
    12 11 1 5 5 9:18 -9 8
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 8 2 6 30:20 10 26
    2 16 8 2 6 19:15 4 26
    3 16 7 3 6 22:17 5 24
    4 16 4 8 4 24:25 -1 20
    5 16 5 5 6 21:23 -2 20
    6 16 4 7 5 18:19 -1 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 7 8 1 34:18 16 29
    2 16 6 5 5 26:30 -4 23
    3 16 5 4 7 19:23 -4 19
    4 16 3 4 9 20:26 -6 13
    5 16 2 4 10 14:23 -9 10
    6 16 2 2 12 12:30 -18 8
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 4 7 0 23:12 11 19
    2 11 6 1 4 23:14 9 19
    3 11 4 5 2 14:9 5 17
    4 11 5 2 4 16:12 4 17
    5 11 5 2 4 11:9 2 17
    6 11 3 6 2 16:17 -1 15
    7 11 3 4 4 14:22 -8 13
    8 11 3 3 5 16:17 -1 12
    9 11 3 3 5 12:16 -4 12
    10 11 2 2 7 12:18 -6 8
    11 11 2 1 8 11:20 -9 7
    12 11 1 2 8 7:18 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Lyngby Boldklub và Aarhus GF là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Lyngby Boldklub chơi trên sân nhà, Lyngby Boldklub đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-22 nghiêng về phía Lyngby Boldklub.

    Trong 43 lần gặp nhau gần đây, Lyngby Boldklub đã thắng 14 trận, có 10 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-57 nghiêng về phía Aarhus GF.

    Bạn có biết rằng Lyngby Boldklub ghi 23% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Mười 2022, 21:00
    Trọng tài:
    Krogh Morten, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Lyngbyhallen, Lyngby, Đan Mạch
    Dung tích:
    10000