Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lyngby vs Brabrand 09/04/2006

Last match Brabrand - Lyngby on 13/06/2010

Lyngby LBY

Chi tiết trận đấu

Brabrand BRA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lyngby LBY

Số liệu thống kê H2H

Brabrand BRA
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/06/10 23:30
Brabrand Brabrand Lyngby Lyngby
0 2
TTG 27/09/09 21:00
Lyngby Lyngby Brabrand Brabrand
3 0
TTG 05/05/07 21:00
Brabrand Brabrand Lyngby Lyngby
0 3
TTG 22/10/06 21:00
Lyngby Lyngby Brabrand Brabrand
3 2
TTG 09/04/06 19:00
Lyngby Lyngby Brabrand Brabrand
1 1

Resultados mais recentes: Lyngby

Resultados mais recentes: Brabrand

Lyngby LBY

Bảng xếp hạng

Brabrand BRA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 6 5 62:32 30 63
2 30 19 4 7 64:30 34 61
3 30 18 5 7 68:44 24 59
4 30 17 8 5 59:35 24 59
5 30 15 4 11 54:55 -1 49
6 30 14 4 12 50:50 0 46
7 30 12 5 13 48:40 8 41
8 30 12 5 13 41:40 1 41
9 30 11 7 12 51:41 10 40
10 30 11 7 12 47:42 5 40
11 30 9 11 10 44:44 0 38
12 30 11 4 15 43:54 -11 37
13 30 10 5 15 32:54 -22 35
14 30 9 7 14 51:53 -2 34
15 30 4 6 20 27:75 -48 18
16 30 1 8 21 28:80 -52 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 1 1 35:10 25 40
2 15 11 3 1 34:8 26 36
3 15 9 4 2 26:12 14 31
4 15 9 4 2 33:21 12 31
5 15 9 2 4 31:28 3 29
6 15 9 1 5 28:31 -3 28
7 15 8 0 7 23:25 -2 24
8 15 6 4 5 25:17 8 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 4 7 4 18:25 -7 19
11 15 5 3 7 20:22 -2 18
12 15 4 4 7 21:24 -3 16
13 15 4 4 7 21:28 -7 16
14 15 5 1 9 14:30 -16 16
15 15 2 2 11 12:38 -26 8
16 15 1 4 10 19:49 -30 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 1 5 35:23 12 28
2 15 8 4 3 33:23 10 28
3 15 8 1 6 30:22 8 25
4 15 7 3 5 26:18 8 24
5 15 7 2 6 28:18 10 23
6 15 6 5 4 27:22 5 23
7 15 6 3 6 26:24 2 21
8 15 5 4 6 26:19 7 19
9 15 6 1 8 21:19 2 19
10 15 5 4 6 18:24 -6 19
11 15 5 3 7 30:25 5 18
12 15 5 3 7 26:24 2 18
13 15 5 2 8 19:22 -3 17
14 15 3 4 8 20:29 -9 13
15 15 2 4 9 15:37 -22 10
16 15 0 4 11 9:31 -22 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Tư 2006, 19:00