Lyngby vs Brondby 05/03/2023
Trận đấu tiếp theo Brondby - Lyngby on 03/03/2025
-
05/03/23
23:00
|
Vòng 20
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Lyngby không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia không vẽ
9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Brondby không vẽ
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia không vẽ
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
16
-
13
-
13
-
12
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 11
- 11
- Thẻ vàng
- 9
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Lyngby
Resultados mais recentes: Brondby
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 5 | 9 | 61:35 | 26 | 59 | ||
2 | 32 | 15 | 10 | 7 | 50:35 | 15 | 55 | ||
3 | 32 | 14 | 9 | 9 | 42:31 | 11 | 51 | ||
4 | 32 | 14 | 9 | 9 | 44:35 | 9 | 51 |
|
|
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 48:52 | -4 | 44 | ||
6 | 32 | 10 | 11 | 11 | 40:47 | -7 | 41 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 12 | 7 | 55:39 | 16 | 51 |
|
|
2 | 32 | 12 | 10 | 10 | 47:53 | -6 | 46 |
|
|
3 | 32 | 11 | 8 | 13 | 44:49 | -5 | 41 |
|
|
4 | 32 | 6 | 10 | 16 | 30:49 | -19 | 28 |
|
|
5 | 32 | 7 | 7 | 18 | 33:58 | -25 | 28 |
|
|
6 | 32 | 6 | 9 | 17 | 34:45 | -11 | 27 |
|
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 12 | 7 | 3 | 38:20 | 18 | 43 | |
2 | 22 | 13 | 3 | 6 | 45:22 | 23 | 42 | |
3 | 22 | 10 | 7 | 5 | 32:25 | 7 | 37 | |
4 | 22 | 10 | 5 | 7 | 26:20 | 6 | 35 | |
5 | 22 | 8 | 8 | 6 | 28:30 | -2 | 32 | |
6 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32:34 | -2 | 30 | |
7 | 22 | 8 | 5 | 9 | 34:35 | -1 | 29 | |
8 | 22 | 6 | 10 | 6 | 32:29 | 3 | 28 | |
9 | 22 | 7 | 7 | 8 | 27:38 | -11 | 28 | |
10 | 22 | 6 | 5 | 11 | 26:37 | -11 | 23 | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | 21:36 | -15 | 16 | |
12 | 22 | 3 | 6 | 13 | 18:33 | -15 | 15 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 32:16 | 16 | 36 | ||
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 31:15 | 16 | 33 | ||
3 | 16 | 7 | 6 | 3 | 22:18 | 4 | 27 |
|
|
4 | 16 | 6 | 7 | 3 | 23:16 | 7 | 25 | ||
5 | 16 | 7 | 3 | 6 | 27:29 | -2 | 24 | ||
6 | 16 | 6 | 3 | 7 | 16:22 | -6 | 21 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:23 | -2 | 23 |
|
|
2 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:21 | 0 | 22 |
|
|
3 | 16 | 6 | 4 | 6 | 25:26 | -1 | 22 |
|
|
4 | 16 | 5 | 5 | 6 | 21:28 | -7 | 20 |
|
|
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 16:26 | -10 | 18 |
|
|
6 | 16 | 3 | 5 | 8 | 14:19 | -5 | 14 |
|
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 24:11 | 13 | 26 | |
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 22:8 | 14 | 23 | |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 16:13 | 3 | 20 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 15:11 | 4 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:18 | 2 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19:19 | 0 | 18 | |
7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 18:18 | 0 | 17 | |
8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 12:13 | -1 | 17 | |
9 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13:16 | -3 | 15 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 9:17 | -8 | 9 | |
11 | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:13 | -6 | 8 | |
12 | 11 | 1 | 5 | 5 | 9:18 | -9 | 8 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 2 | 6 | 30:20 | 10 | 26 | ||
2 | 16 | 8 | 2 | 6 | 19:15 | 4 | 26 | ||
3 | 16 | 7 | 3 | 6 | 22:17 | 5 | 24 |
|
|
4 | 16 | 4 | 8 | 4 | 24:25 | -1 | 20 | ||
5 | 16 | 5 | 5 | 6 | 21:23 | -2 | 20 | ||
6 | 16 | 4 | 7 | 5 | 18:19 | -1 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 8 | 1 | 34:18 | 16 | 29 |
|
|
2 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26:30 | -4 | 23 |
|
|
3 | 16 | 5 | 4 | 7 | 19:23 | -4 | 19 |
|
|
4 | 16 | 3 | 4 | 9 | 20:26 | -6 | 13 |
|
|
5 | 16 | 2 | 4 | 10 | 14:23 | -9 | 10 |
|
|
6 | 16 | 2 | 2 | 12 | 12:30 | -18 | 8 |
|
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 7 | 0 | 23:12 | 11 | 19 | |
2 | 11 | 6 | 1 | 4 | 23:14 | 9 | 19 | |
3 | 11 | 4 | 5 | 2 | 14:9 | 5 | 17 | |
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 16:12 | 4 | 17 | |
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 11:9 | 2 | 17 | |
6 | 11 | 3 | 6 | 2 | 16:17 | -1 | 15 | |
7 | 11 | 3 | 4 | 4 | 14:22 | -8 | 13 | |
8 | 11 | 3 | 3 | 5 | 16:17 | -1 | 12 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:16 | -4 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:18 | -6 | 8 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 11:20 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7:18 | -11 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Lyngby Boldklub và Broendby IF là 1-2. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Lyngby Boldklub chơi trên sân nhà, Lyngby Boldklub đã thắng 7 trận, có 3 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 46-29 nghiêng về phía Broendby IF.
Trong 45 lần gặp nhau gần đây, Lyngby Boldklub đã thắng 11 trận, có 7 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 98-56 nghiêng về phía Broendby IF.
Bạn có biết rằng Lyngby Boldklub ghi 31% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?