Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Bney Reine vs Ironi Kiryat Shmona FC 29/04/2023

Trận đấu tiếp theo Ironi Kiryat Shmona FC - Maccabi Bney Reine on 26/01/2025

Maccabi Bney Reine MAC

Chi tiết trận đấu

Ironi Kiryat Shmona FC IKS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:3

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Ironi Kiryat Shmona FC trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 3 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

3.28
Maccabi Bney Reine MAC

Chi tiết trận đấu

Ironi Kiryat Shmona FC IKS
2
Thẻ vàng
2
3
Đá phạt góc
6

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Bney Reine MAC

Số liệu thống kê H2H

Ironi Kiryat Shmona FC IKS
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/10/24 23:45
Maccabi Bney Reine Maccabi Bney Reine Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
1 0
TTG 12/08/24 01:00
Maccabi Bney Reine Maccabi Bney Reine Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
2 0
TTG 29/04/23 22:00
Maccabi Bney Reine Maccabi Bney Reine Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
1 3
TTG 09/01/23 01:00
Maccabi Bney Reine Maccabi Bney Reine Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
0 1
TTG 12/09/22 00:00
Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Maccabi Bney Reine Maccabi Bney Reine
1 1

Resultados mais recentes: Maccabi Bney Reine

Resultados mais recentes: Ironi Kiryat Shmona FC

Maccabi Bney Reine MAC

Bảng xếp hạng

Ironi Kiryat Shmona FC IKS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 27 3 6 76:34 42 81
2 36 24 5 7 65:29 36 74
3 36 21 10 5 69:23 46 73
4 36 12 9 15 38:44 -6 45
5 36 12 9 15 44:58 -14 45
6 36 11 10 15 41:46 -5 43
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 51:24 27 62
2 26 18 4 4 52:19 33 58
3 26 15 7 4 53:15 38 52
4 26 10 7 9 33:38 -5 37
5 26 9 9 8 30:26 4 36
6 26 9 9 8 32:30 2 36
7 26 9 4 13 38:47 -9 31
8 26 6 12 8 25:28 -3 30
9 26 7 9 10 26:30 -4 30
10 26 6 11 9 26:41 -15 29
11 26 6 9 11 28:42 -14 27
12 26 5 9 12 23:42 -19 24
13 26 3 12 11 27:39 -12 21
14 26 3 8 15 23:46 -23 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 14 10 35:35 0 41
2 33 13 4 16 52:58 -6 40
3 33 8 13 12 39:44 -5 37
4 33 9 10 14 37:51 -14 36
5 33 8 11 14 32:54 -22 35
6 33 7 13 13 35:53 -18 34
7 33 5 17 11 40:49 -9 32
8 33 5 10 18 31:56 -25 25
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 48:12 36 52
2 18 13 4 1 43:8 35 43
3 18 11 4 3 35:16 19 37
4 18 8 3 7 19:21 -2 27
5 18 6 5 7 23:19 4 23
6 18 4 5 9 18:27 -9 17
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 12 1 0 33:9 24 37
2 13 10 2 1 34:5 29 32
3 13 7 4 2 26:12 14 25
4 13 7 1 5 15:13 2 22
5 13 5 5 3 18:11 7 20
6 13 4 5 4 10:7 3 17
7 13 5 2 6 21:27 -6 17
8 13 3 5 5 15:18 -3 14
9 13 3 5 5 14:17 -3 14
10 13 3 4 6 12:16 -4 13
11 13 2 7 4 11:21 -10 13
12 13 3 3 7 11:19 -8 12
13 13 0 9 4 15:22 -7 9
14 13 2 3 8 11:24 -13 9
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 2 7 27:30 -3 26
2 17 5 7 5 14:11 3 22
3 16 4 6 6 20:23 -3 18
4 17 4 5 8 20:25 -5 17
5 16 1 11 4 21:27 -6 14
6 17 2 8 7 15:28 -13 14
7 16 3 4 9 13:27 -14 13
8 16 2 4 10 14:30 -16 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 1 4 30:13 17 40
2 18 10 2 6 28:22 6 32
3 18 8 6 4 26:15 11 30
4 18 8 4 6 20:17 3 28
5 18 5 5 8 18:27 -9 20
6 18 4 6 8 25:37 -12 18
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 26:7 19 33
2 13 8 1 4 18:15 3 25
3 13 6 4 3 16:9 7 22
4 13 5 5 3 19:10 9 20
5 13 4 5 4 14:14 0 17
6 13 4 4 5 15:20 -5 16
7 13 4 4 5 14:19 -5 16
8 13 3 6 4 18:25 -7 15
9 13 4 2 7 17:20 -3 14
10 13 2 7 4 15:21 -6 13
11 13 3 4 6 13:24 -11 13
12 13 3 3 7 12:17 -5 12
13 13 2 6 5 12:23 -11 12
14 13 1 5 7 12:22 -10 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 5 7 5 19:27 -8 22
2 16 4 8 4 19:19 0 20
3 16 5 5 6 20:25 -5 20
4 16 4 7 5 21:24 -3 19
5 17 5 4 8 17:28 -11 19
6 17 4 6 7 19:22 -3 18
7 16 5 2 9 25:28 -3 17
8 17 3 6 8 17:26 -9 15

Sự kiện trận đấu

Maccabi Bney Reine đã bất bại 6 trận gần đây nhất.

Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã không thể thắng trong 6 trận gần đây nhất.

Mark Koszta là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Maccabi Bney Reine với 7 bàn. Itamar Shviro đã ghi 9 bàn cho Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

Một năm trước, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đứng thứ 1 trên bảng xếp hạng với 43 điểm. Hiện tại họ đứng thứ 7 với 25 điểm.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Tư 2023, 22:00