Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera 18/10/2022

Trận đấu tiếp theo Hapoel Hadera - Maccabi Haifa on 02/02/2025

Maccabi Haifa MAH

Chi tiết trận đấu

Hapoel Hadera HAD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0
Maccabi Haifa MAH

Phỏng đoán

Hapoel Hadera HAD
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 86%
    1
  • 7%
    x
  • 7%
    2
  • Maccabi Haifa MAH

    Chi tiết trận đấu

    Hapoel Hadera HAD
    5
    Thẻ vàng
    2
    14
    Đá phạt góc
    2

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Maccabi Haifa MAH

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Hadera HAD
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 12
    • Ghi bàn
    • 4
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 29/10/24 02:30
    Maccabi Haifa Maccabi Haifa Hapoel Hadera Hapoel Hadera
    4 2
    TTG 04/03/24 02:00
    Maccabi Haifa Maccabi Haifa Hapoel Hadera Hapoel Hadera
    1 0
    TTG 25/12/23 02:30
    Hapoel Hadera Hapoel Hadera Maccabi Haifa Maccabi Haifa
    1 5
    TTG 09/02/23 02:30
    Hapoel Hadera Hapoel Hadera Maccabi Haifa Maccabi Haifa
    1 1
    TTG 18/10/22 01:30
    Maccabi Haifa Maccabi Haifa Hapoel Hadera Hapoel Hadera
    1 0

    Resultados mais recentes: Maccabi Haifa

    Resultados mais recentes: Hapoel Hadera

    Maccabi Haifa MAH

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Hadera HAD
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Haifa FC và Hapoel Hadera FC khi Maccabi Haifa FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Haifa FC và Hapoel Hadera FC là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Haifa FC chơi trên sân nhà, Maccabi Haifa FC đã thắng 5 trận, có 0 trận hòa trong khi Hapoel Hadera FC thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 8-4 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

    Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Haifa FC đã thắng 10 trận, có 1 trận hòa trong khi Hapoel Hadera FC thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 21-8 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    18 Tháng Mười 2022, 01:30