Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya FC 22/01/2024

Trận đấu tiếp theo Maccabi Haifa - Maccabi Netanya FC on 22/12/2024

Maccabi Haifa MAH

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya FC MNE
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 2:0

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Netanya FC trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.97
Maccabi Haifa MAH

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya FC MNE
1
Thẻ vàng
3
5
Đá phạt góc
4
10 Diêm

8 - Thắng

2 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+22

26

4

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

15

13

  • 2.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 0.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 30
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Haifa MAH

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Netanya FC MNE
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 6
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 01:30
Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Maccabi Haifa Maccabi Haifa
0 2
TTG 18/08/24 01:30
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC
2 1
TTG 04/04/24 01:00
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC
1 3
TTG 22/01/24 02:30
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC
4 0
TTG 02/10/23 01:15
Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Maccabi Haifa Maccabi Haifa
2 3

Resultados mais recentes: Maccabi Haifa

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya FC

Maccabi Haifa MAH

Bảng xếp hạng

Maccabi Netanya FC MNE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 7 3 75:25 50 85
2 36 23 7 6 75:28 47 74
3 36 19 4 13 55:40 15 61
4 36 18 5 13 48:47 1 59
5 36 11 11 14 38:44 -6 44
6 36 10 15 11 39:46 -7 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 5 2 55:20 35 62
2 26 17 6 3 55:18 37 55
3 26 15 4 7 45:19 26 49
4 26 14 5 7 38:32 6 47
5 26 8 10 8 27:26 1 34
6 26 7 13 6 26:31 -5 33
7 26 8 7 11 28:33 -5 31
8 26 8 6 12 31:48 -17 30
9 26 8 4 14 29:41 -12 28
10 26 8 4 14 21:38 -17 28
11 26 6 9 11 29:37 -8 26
12 26 8 6 12 34:34 0 25
13 26 5 7 14 20:42 -22 22
14 26 3 10 13 20:39 -19 19
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 12 7 14 38:39 -1 43
2 33 11 7 15 44:57 -13 40
3 33 11 5 17 36:48 -12 38
4 33 9 10 14 29:45 -16 37
5 33 11 8 14 45:40 5 36
6 33 10 6 17 28:49 -21 36
7 33 8 10 15 35:51 -16 33
8 33 4 12 17 25:51 -26 24
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 38:11 27 43
2 18 13 2 3 32:14 18 41
3 18 11 4 3 31:11 20 37
4 18 8 2 8 26:27 -1 26
5 18 5 7 6 22:25 -3 22
6 18 4 8 6 19:23 -4 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 25:5 20 31
2 13 9 3 1 26:10 16 30
3 13 9 2 2 24:7 17 29
4 13 7 1 5 20:18 2 22
5 13 6 3 4 16:13 3 21
6 13 6 2 5 21:20 1 20
7 13 4 6 3 16:14 2 18
8 13 4 5 4 15:17 -2 17
9 13 5 1 7 16:22 -6 16
10 13 3 6 4 11:13 -2 15
11 13 3 5 5 16:20 -4 14
12 13 4 2 7 11:23 -12 14
13 13 2 7 4 11:16 -5 13
14 13 4 1 8 11:21 -10 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 10 3 4 25:14 11 33
2 17 9 1 7 28:24 4 28
3 16 6 2 8 15:22 -7 20
4 17 6 1 10 18:28 -10 19
5 16 4 6 6 13:18 -5 18
6 16 4 6 6 17:25 -8 18
7 16 3 7 6 17:22 -5 16
8 17 4 4 9 14:31 -17 16
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 37:14 23 42
2 18 12 3 3 44:17 27 39
3 18 10 3 5 22:20 2 33
4 18 6 7 5 20:23 -3 25
5 18 6 4 8 16:19 -3 22
6 18 6 2 10 23:26 -3 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 2 1 29:10 19 32
2 13 8 3 2 17:12 5 27
3 13 8 2 3 30:13 17 26
4 13 5 6 2 15:15 0 21
5 13 6 2 5 21:12 9 20
6 13 5 1 7 18:14 4 16
7 13 4 4 5 11:12 -1 16
8 13 4 2 7 10:15 -5 14
9 13 3 3 7 13:19 -6 12
10 13 2 4 7 14:20 -6 10
11 13 2 4 7 12:20 -8 10
12 13 1 6 6 9:21 -12 9
13 13 1 5 7 11:30 -19 8
14 13 0 4 9 9:26 -17 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 1 8 28:18 10 25
2 16 6 2 8 14:18 -4 20
3 16 5 4 7 18:20 -2 19
4 17 3 8 6 14:23 -9 17
5 17 4 4 9 18:26 -8 16
6 16 2 6 8 16:33 -17 12
7 16 2 4 10 13:25 -12 10
8 17 0 6 11 12:33 -21 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Haifa FC và Maccabi Netanya FC là 2-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Haifa FC chơi trên sân nhà, Maccabi Haifa FC đã thắng 13 trận, có 2 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-18 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Haifa FC đã thắng 27 trận, có 8 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-42 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

Trận thắng gần đây nhất của Maccabi Netanya FC trên sân của Maccabi Haifa FC là ở năm 2018.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Một 2024, 02:30