Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Netanya vs Hapoel Katamon Jerusalem 08/02/2025

Maccabi Netanya MNE

Chi tiết trận đấu

Hapoel Katamon Jerusalem HAP
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 2:0
70 Bilu O.

Phỏng đoán

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Netanya trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

10 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng ghi ít nhất 1 bàn

8 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Katamon Jerusalem trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Maccabi Netanya MNE

Chi tiết trận đấu

Hapoel Katamon Jerusalem HAP
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

7 - Thắng

0 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+10

19

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

10

12

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 28
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Netanya MNE

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Katamon Jerusalem HAP
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 5
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/02/25 21:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem
2 1
TTG 02/11/24 21:00
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 3
TTG 04/08/24 01:30
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem Maccabi Netanya Maccabi Netanya
1 2
TTG 20/04/24 23:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem
1 0
DKT (HH) 06/03/24 01:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem
2 1

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya

Resultados mais recentes: Hapoel Katamon Jerusalem

Maccabi Netanya MNE

Bảng xếp hạng

Hapoel Katamon Jerusalem HAP
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 52:18 34 58
2 26 17 6 3 56:27 29 57
3 26 14 6 6 54:32 22 47
4 26 13 7 6 48:34 14 46
5 26 12 5 9 39:31 8 41
6 26 11 4 11 39:37 2 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 52:18 34 58
Maccabi Netanya
2 26 17 6 3 56:27 29 57
Hapoel Haifa
3 26 14 6 6 54:32 22 47
Beitar Jerusalem
4 26 13 7 6 48:34 14 46
Maccabi Haifa
5 26 12 5 9 39:31 8 41
Maccabi Tel Aviv
6 26 11 4 11 39:37 2 37
Hapoel Be'er Sheva
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
Maccabi Petah Tikva
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
Áchdod
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
Bnei Sakhnin
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
Ironi Sportadera
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
Hapoel Katamon Jerusalem
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
Maccabinei Raina
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
Ironi Tiberias
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 10 4 12 28:38 -10 34
Maccabi Petah Tikva
2 26 9 4 13 27:35 -8 31
Áchdod
3 26 7 9 10 32:35 -3 30
Bnei Sakhnin
4 26 6 9 11 20:36 -16 27
Ironi Sportadera
5 26 6 6 14 22:44 -22 24
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
6 26 6 6 14 19:37 -18 23
Hapoel Katamon Jerusalem
7 26 5 7 14 35:48 -13 22
Maccabinei Raina
8 26 3 11 12 23:42 -19 20
Ironi Tiberias
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 32:11 21 30
2 13 8 3 2 26:12 14 27
3 13 7 5 1 23:13 10 26
4 13 8 1 4 28:20 8 25
5 13 7 2 4 26:18 8 23
6 13 6 2 5 21:16 5 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 32:11 21 30
Maccabi Netanya
2 13 8 3 2 26:12 14 27
Hapoel Haifa
3 13 7 5 1 23:13 10 26
Maccabi Tel Aviv
4 13 8 1 4 28:20 8 25
Maccabi Haifa
5 13 7 2 4 26:18 8 23
Beitar Jerusalem
6 13 6 2 5 21:16 5 20
Beitar Jerusalem
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
Maccabi Petah Tikva
8 13 5 4 4 19:14 5 19
Bnei Sakhnin
9 13 5 4 4 15:15 0 19
Ironi Sportadera
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
Ironi Tiberias
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
Áchdod
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
Ironi Sportadera
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
Hapoel Katamon Jerusalem
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 6 2 5 15:16 -1 20
Maccabi Petah Tikva
2 13 5 4 4 19:14 5 19
Bnei Sakhnin
3 13 5 4 4 15:15 0 19
Ironi Sportadera
4 13 4 3 6 9:16 -7 15
Ironi Tiberias
5 13 4 2 7 13:20 -7 14
Áchdod
6 13 2 5 6 11:18 -7 11
Ironi Sportadera
7 13 2 4 7 12:21 -9 10
Hapoel Katamon Jerusalem
8 13 1 4 8 10:24 -14 7
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 13 7 4 2 28:14 14 25
4 13 6 2 5 25:21 4 20
5 13 5 2 6 18:21 -3 17
6 13 4 4 5 11:11 0 16
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 30:15 15 30
Hapoel Be'er Sheva
2 13 9 2 2 20:7 13 29
Maccabi Haifa
3 13 7 4 2 28:14 14 25
Hapoel Haifa
4 13 6 2 5 25:21 4 20
Maccabi Haifa
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
Hapoel Be'er Sheva
7 13 4 4 5 11:11 0 16
Maccabi Tel Aviv
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
Hapoel Katamon Jerusalem
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
Ironi Tiberias
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
Maccabinei Raina
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
Áchdod
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
Hapoel Katamon Jerusalem
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 2 6 14:15 -1 17
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
2 13 4 2 7 13:22 -9 14
Hapoel Katamon Jerusalem
3 13 2 7 4 13:18 -5 13
Ironi Tiberias
4 13 4 1 8 11:26 -15 13
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
5 13 3 3 7 23:27 -4 12
Maccabinei Raina
6 13 2 5 6 13:21 -8 11
Áchdod
7 13 2 3 8 10:21 -11 8
Hapoel Katamon Jerusalem
8 13 1 5 7 5:21 -16 8
Bnei Sakhnin

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Netanya FC và Hapoel Jerusalem FC khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Netanya FC và Hapoel Jerusalem FC là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà, Maccabi Netanya FC đã thắng 5 trận, có 1 trận hòa trong khi Hapoel Jerusalem FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 13-12 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Netanya FC đã thắng 11 trận, có 2 trận hòa trong khi Hapoel Jerusalem FC thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 31-21 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Hai 2025, 21:00