Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Nujeidat Ahmed vs Ahva Um El Fahem 21/09/2024

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu cuối cùng Maccabi Nujeidat Ahmed trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng Ahva Um El Fahem trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

4.75
Maccabi Nujeidat Ahmed MAC

Số liệu thống kê đối sánh trước

Ahva Um El Fahem HUF
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-3

11

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-4

8

12

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 46.5'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 25
  • Bàn thắng
  • 20

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Nujeidat Ahmed MAC

Số liệu thống kê H2H

Ahva Um El Fahem HUF
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Maccabi Nujeidat Ahmed MAC

Bảng xếp hạng

Ahva Um El Fahem HUF
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 14:0 14 10
2 4 3 1 0 11:3 8 10
3 4 3 0 1 10:4 6 9
4 4 3 0 1 10:8 2 9
5 3 2 1 0 10:2 8 7
6 4 2 1 1 10:6 4 7
7 4 2 1 1 4:5 -1 7
8 3 2 0 1 5:3 2 6
9 4 2 0 2 7:6 1 6
10 4 2 0 2 5:6 -1 6
11 3 1 1 1 3:2 1 4
12 4 1 1 2 5:9 -4 4
13 5 0 3 2 6:8 -2 3
14 4 1 0 3 1:10 -9 3
15 4 0 1 3 5:11 -6 1
16 4 0 1 3 0:12 -12 1
17 4 0 0 4 2:13 -11 0
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 2 0 26:10 16 26
FC Jerusalem
2 11 7 2 2 21:9 12 23
Maccabi Sha'arayim
3 10 7 2 1 19:9 10 23
Holon Yermiyahu
4 10 6 3 1 17:6 11 21
SHIMSHON KFAR KASEM
5 10 5 3 2 18:8 10 18
Maccabi Yavne
6 11 5 3 3 13:11 2 18
Hapoel Lod
7 10 5 2 3 14:8 6 17
Hapoel Marmorek FC
8 10 3 7 0 11:6 5 16
Hapoel Herzliya
9 10 3 3 4 16:17 -1 12
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
10 11 3 3 5 14:19 -5 12
AS Nordia Jerusalem
11 11 2 5 4 11:15 -4 11
Maccabi Ashdod
12 11 3 2 6 13:25 -12 11
Tzeirey Tira
13 10 1 5 4 7:11 -4 8
Shimshon Tel Aviv
14 10 1 4 5 6:10 -4 7
Maccabi Sha'arayim
15 10 1 4 5 7:12 -5 7
AS Ashdod
16 11 1 2 8 8:26 -18 5
Hapoel Azor
17 10 0 2 8 4:23 -19 2
Ironi Modiin
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:2 2 7
2 2 2 0 0 12:0 12 6
3 2 2 0 0 6:0 6 6
4 2 2 0 0 8:3 5 6
5 2 2 0 0 6:1 5 6
6 3 2 0 1 5:3 2 6
7 2 1 1 0 5:2 3 4
8 2 1 1 0 3:2 1 4
9 1 1 0 0 6:1 5 3
10 2 1 0 1 1:2 -1 3
11 2 0 1 1 0:1 -1 1
12 3 0 1 2 5:9 -4 1
13 2 0 1 1 0:6 -6 1
14 1 0 0 1 2:3 -1 0
15 1 0 0 1 1:2 -1 0
16 1 0 0 1 0:2 -2 0
17 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 13:4 9 13
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
2 6 4 1 1 7:4 3 13
Hapoel Lod
3 5 3 2 0 11:4 7 11
Maccabi Yavne
4 4 3 1 0 12:6 6 10
FC Jerusalem
5 5 3 1 1 11:5 6 10
SHIMSHON KFAR KASEM
6 6 2 4 0 6:3 3 10
Hapoel Herzliya
7 6 3 1 2 8:8 0 10
AS Nordia Jerusalem
8 4 2 1 1 6:3 3 7
Ironi Modiin
9 6 1 3 2 4:5 -1 6
Maccabi Ashdod
10 6 2 0 4 11:13 -2 6
Holon Yermiyahu
11 5 1 2 2 9:8 1 5
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
12 5 1 2 2 5:4 1 5
Tzeirey Tira
13 4 1 1 2 4:5 -1 4
Shimshon Tel Aviv
14 6 0 3 3 3:6 -3 3
Maccabi Sha'arayim
15 5 0 2 3 3:7 -4 2
MS Dimona
16 4 0 1 3 3:12 -9 1
Hapoel Azor
17 5 0 1 4 0:12 -12 1
AS Ashdod
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:1 7 6
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 2 1 1 0 4:1 3 4
4 2 1 1 0 2:0 2 4
5 3 1 1 1 5:7 -2 4
6 1 1 0 0 3:1 2 3
7 2 1 0 1 5:4 1 3
8 2 1 0 1 4:4 0 3
9 4 0 3 1 4:5 -1 3
10 2 1 0 1 2:5 -3 3
11 0 0 0 0 0:0 0 0
12 1 0 0 1 0:2 -2 0
13 1 0 0 1 0:3 -3 0
14 2 0 0 2 1:5 -4 0
15 2 0 0 2 2:8 -6 0
16 2 0 0 2 0:6 -6 0
17 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 14:4 10 16
Hapoel Herzliya
2 5 4 0 1 9:4 5 12
Hapoel Marmorek FC
3 5 4 0 1 8:5 3 12
Holon Yermiyahu
4 6 3 2 1 12:5 7 11
Maccabi Yavne
5 5 3 2 0 6:1 5 11
FC Jerusalem
6 5 3 1 1 8:5 3 10
Maccabi Sha'arayim
7 5 2 1 2 7:9 -2 7
SHIMSHON KFAR KASEM
8 4 1 3 0 5:3 2 6
Hapoel Lod
9 5 1 3 1 4:4 0 6
Shimshon Tel Aviv
10 5 1 3 1 3:6 -3 6
AS Nordia Jerusalem
11 5 1 2 2 6:7 -1 5
Hapoel Azor
12 5 1 2 2 7:10 -3 5
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
13 4 1 1 2 3:4 -1 4
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
14 7 1 1 5 5:14 -9 4
Maccabi Ashdod
15 6 0 3 3 3:7 -4 3
AS Ashdod
16 5 0 1 4 4:11 -7 1
Ironi Modiin
17 5 0 1 4 5:17 -12 1
Tzeirey Tira

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Chín 2024, 02:00