Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Petah Tikva vs Ironi Sportadera 01/01/2025

Trận đấu tiếp theo Maccabi Petah Tikva - Ironi Sportadera on 30/03/2025

Maccabi Petah Tikva MPT

Chi tiết trận đấu

Ironi Sportadera HAD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Petah Tikva trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Ironi Sportadera trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

3.25
Maccabi Petah Tikva MPT

Số liệu thống kê đối sánh trước

Ironi Sportadera HAD
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-8

10

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

12

19

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 28
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Petah Tikva MPT

Số liệu thống kê H2H

Ironi Sportadera HAD
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 3
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 01/01/25 01:45
Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva Ironi Sportadera Ironi Sportadera
0 0
TTG 17/09/24 01:00
Ironi Sportadera Ironi Sportadera Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva
0 1
TTG 07/05/24 01:30
Ironi Sportadera Ironi Sportadera Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva
0 4
TTG 01/02/24 01:00
Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva Ironi Sportadera Ironi Sportadera
1 0
TTG 02/12/23 22:45
Ironi Sportadera Ironi Sportadera Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva
3 0

Resultados mais recentes: Maccabi Petah Tikva

Resultados mais recentes: Ironi Sportadera

Maccabi Petah Tikva MPT

Bảng xếp hạng

Ironi Sportadera HAD
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 52:18 34 58
2 26 17 6 3 56:27 29 57
3 26 14 6 6 54:32 22 47
4 26 13 7 6 48:34 14 46
5 26 12 5 9 39:31 8 41
6 26 11 4 11 39:37 2 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 52:18 34 58
Maccabi Netanya
2 26 17 6 3 56:27 29 57
Hapoel Haifa
3 26 14 6 6 54:32 22 47
Beitar Jerusalem
4 26 13 7 6 48:34 14 46
Maccabi Haifa
5 26 12 5 9 39:31 8 41
Maccabi Tel Aviv
6 26 11 4 11 39:37 2 37
Hapoel Be'er Sheva
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
Maccabi Petah Tikva
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
Áchdod
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
Bnei Sakhnin
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
Ironi Sportadera
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
Hapoel Katamon Jerusalem
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
Maccabinei Raina
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
Ironi Tiberias
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 10 4 12 28:38 -10 34
Maccabi Petah Tikva
2 26 9 4 13 27:35 -8 31
Áchdod
3 26 7 9 10 32:35 -3 30
Bnei Sakhnin
4 26 6 9 11 20:36 -16 27
Ironi Sportadera
5 26 6 6 14 22:44 -22 24
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
6 26 6 6 14 19:37 -18 23
Hapoel Katamon Jerusalem
7 26 5 7 14 35:48 -13 22
Maccabinei Raina
8 26 3 11 12 23:42 -19 20
Ironi Tiberias
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 32:11 21 30
2 13 8 3 2 26:12 14 27
3 13 7 5 1 23:13 10 26
4 13 8 1 4 28:20 8 25
5 13 7 2 4 26:18 8 23
6 13 6 2 5 21:16 5 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 32:11 21 30
Maccabi Netanya
2 13 8 3 2 26:12 14 27
Hapoel Haifa
3 13 7 5 1 23:13 10 26
Maccabi Tel Aviv
4 13 8 1 4 28:20 8 25
Maccabi Haifa
5 13 7 2 4 26:18 8 23
Beitar Jerusalem
6 13 6 2 5 21:16 5 20
Beitar Jerusalem
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
Maccabi Petah Tikva
8 13 5 4 4 19:14 5 19
Bnei Sakhnin
9 13 5 4 4 15:15 0 19
Ironi Sportadera
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
Ironi Tiberias
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
Áchdod
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
Ironi Sportadera
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
Hapoel Katamon Jerusalem
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 6 2 5 15:16 -1 20
Maccabi Petah Tikva
2 13 5 4 4 19:14 5 19
Bnei Sakhnin
3 13 5 4 4 15:15 0 19
Ironi Sportadera
4 13 4 3 6 9:16 -7 15
Ironi Tiberias
5 13 4 2 7 13:20 -7 14
Áchdod
6 13 2 5 6 11:18 -7 11
Ironi Sportadera
7 13 2 4 7 12:21 -9 10
Hapoel Katamon Jerusalem
8 13 1 4 8 10:24 -14 7
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 13 7 4 2 28:14 14 25
4 13 6 2 5 25:21 4 20
5 13 5 2 6 18:21 -3 17
6 13 4 4 5 11:11 0 16
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 30:15 15 30
Hapoel Be'er Sheva
2 13 9 2 2 20:7 13 29
Maccabi Haifa
3 13 7 4 2 28:14 14 25
Hapoel Haifa
4 13 6 2 5 25:21 4 20
Maccabi Haifa
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
Hapoel Be'er Sheva
7 13 4 4 5 11:11 0 16
Maccabi Tel Aviv
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
Hapoel Katamon Jerusalem
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
Ironi Tiberias
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
Maccabinei Raina
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
Áchdod
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
Hapoel Katamon Jerusalem
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 2 6 14:15 -1 17
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
2 13 4 2 7 13:22 -9 14
Hapoel Katamon Jerusalem
3 13 2 7 4 13:18 -5 13
Ironi Tiberias
4 13 4 1 8 11:26 -15 13
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
5 13 3 3 7 23:27 -4 12
Maccabinei Raina
6 13 2 5 6 13:21 -8 11
Áchdod
7 13 2 3 8 10:21 -11 8
Hapoel Katamon Jerusalem
8 13 1 5 7 5:21 -16 8
Bnei Sakhnin

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Petah Tikva FC và Hapoel Hadera FC khi Maccabi Petah Tikva FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Petah Tikva FC chơi trên sân nhà, Maccabi Petah Tikva FC đã thắng 3 trận, có 3 trận hòa trong khi Hapoel Hadera FC thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 9-6 nghiêng về phía Maccabi Petah Tikva FC.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Petah Tikva FC đã thắng 6 trận, có 3 trận hòa trong khi Hapoel Hadera FC thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-16 nghiêng về phía Maccabi Petah Tikva FC.

Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của Maccabi Petah Tikva FC) và 3-0 (sân của Hapoel Hadera FC).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Một 2025, 01:45