Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Netanya FC 19/02/2022

Trận đấu tiếp theo Maccabi Petah Tikva FC - Maccabi Netanya FC on 16/02/2025

Maccabi Petah Tikva FC MPT

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya FC MNE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1
Maccabi Petah Tikva FC MPT

Phỏng đoán

Maccabi Netanya FC MNE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 12%
    1
  • 71%
    x
  • 17%
    2
  • Maccabi Petah Tikva FC MPT

    Chi tiết trận đấu

    Maccabi Netanya FC MNE
    4
    Thẻ vàng
    4
    6
    Đá phạt góc
    8

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Maccabi Petah Tikva FC MPT

    Số liệu thống kê H2H

    Maccabi Netanya FC MNE
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 4
    • 15
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 11/11/24 02:00
    Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
    1 2
    TTG 27/04/24 23:00
    Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC
    0 2
    TTG 03/02/24 21:00
    Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
    0 1
    TTG 06/12/23 01:00
    Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC
    1 0
    TTG 19/02/22 21:00
    Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Netanya FC Maccabi Netanya FC
    1 1

    Resultados mais recentes: Maccabi Petah Tikva FC

    Resultados mais recentes: Maccabi Netanya FC

    Maccabi Petah Tikva FC MPT

    Bảng xếp hạng

    Maccabi Netanya FC MNE
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 24 6 6 79:27 52 78
    2 36 20 10 6 53:30 23 70
    3 36 20 9 7 63:38 25 69
    4 36 13 13 10 47:41 6 52
    5 36 13 11 12 44:47 -3 50
    6 36 13 10 13 33:43 -10 49
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 62:19 43 59
    2 26 16 7 3 39:17 22 55
    3 26 16 5 5 48:31 17 53
    4 26 12 6 8 28:29 -1 42
    5 26 10 10 6 34:27 7 40
    6 26 10 8 8 36:31 5 38
    7 26 9 9 8 22:28 -6 36
    8 26 9 6 11 29:32 -3 33
    9 26 8 6 12 33:37 -4 30
    10 26 8 3 15 28:44 -16 27
    11 26 5 8 13 19:35 -16 23
    12 26 5 7 14 23:36 -13 22
    13 26 5 6 15 27:37 -10 21
    14 26 4 8 14 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 14 8 11 48:39 9 50
    2 33 11 9 13 34:43 -9 42
    3 33 12 3 18 37:52 -15 39
    4 33 9 10 14 35:43 -8 37
    5 33 9 8 16 36:47 -11 35
    6 33 8 9 16 25:41 -16 33
    7 33 6 9 18 34:49 -15 27
    8 33 6 9 18 25:53 -28 27
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 2 2 43:12 31 44
    2 18 12 4 2 34:14 20 40
    3 18 9 8 1 28:13 15 35
    4 18 9 6 3 27:13 14 33
    5 18 8 5 5 18:22 -4 29
    6 18 7 4 7 22:26 -4 25
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 2 1 32:9 23 32
    2 13 8 3 2 23:10 13 27
    3 13 7 5 1 19:10 9 26
    4 13 7 2 4 15:17 -2 23
    5 13 6 4 3 17:12 5 22
    6 13 5 4 4 11:14 -3 19
    7 13 5 3 5 19:15 4 18
    8 13 5 3 5 14:15 -1 18
    9 13 4 4 5 16:20 -4 16
    10 13 4 3 6 12:17 -5 15
    11 13 3 5 5 11:14 -3 14
    12 13 3 4 6 14:17 -3 13
    13 13 3 3 7 11:22 -11 12
    14 13 3 2 8 17:25 -8 11
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 4 5 23:17 6 28
    2 17 6 4 7 22:20 2 22
    3 17 6 4 7 18:24 -6 22
    4 16 4 7 5 17:19 -2 19
    5 16 5 4 7 13:18 -5 19
    6 16 4 5 7 18:24 -6 17
    7 17 5 2 10 21:29 -8 17
    8 16 4 3 9 12:26 -14 15
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 36:15 21 34
    2 18 11 1 6 35:25 10 34
    3 18 8 6 4 19:16 3 30
    4 18 6 7 5 22:21 1 25
    5 18 5 5 8 15:21 -6 20
    6 18 4 7 7 20:28 -8 19
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 8 4 1 16:7 9 28
    2 13 8 3 2 30:10 20 27
    3 13 9 0 4 29:21 8 27
    4 13 6 4 3 20:11 9 22
    5 13 5 4 4 13:12 1 19
    6 13 4 6 3 17:15 2 18
    7 13 4 5 4 11:14 -3 17
    8 13 5 1 7 11:19 -8 16
    9 13 4 3 6 15:17 -2 15
    10 13 3 3 7 14:22 -8 12
    11 13 2 2 9 13:20 -7 8
    12 13 2 2 9 12:22 -10 8
    13 13 1 5 7 7:18 -11 8
    14 13 1 5 7 9:23 -14 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 6 4 6 25:22 3 22
    2 16 7 1 8 16:23 -7 22
    3 16 5 5 6 16:19 -3 20
    4 17 5 3 9 18:24 -6 18
    5 17 3 5 9 12:23 -11 14
    6 16 3 4 9 14:27 -13 13
    7 17 2 6 9 13:27 -14 12
    8 17 2 4 11 16:25 -9 10

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Petah Tikva FC và Maccabi Netanya FC khi Maccabi Petah Tikva FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Petah Tikva FC và Maccabi Netanya FC là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Petah Tikva FC chơi trên sân nhà, Maccabi Petah Tikva FC đã thắng 5 trận, có 5 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-17 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.

    Trong 32 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Petah Tikva FC đã thắng 9 trận, có 10 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 45-33 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    19 Tháng Hai 2022, 21:00