Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Tel Aviv vs Ironi Sportadera 06/12/2024

Last match Ironi Sportadera - Maccabi Tel Aviv on 02/03/2025

Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Ironi Sportadera HAD
Hiệp 1 2:1
Hiệp 2 0:1
90 + 13 Avramov G.

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

15.00
Maccabi Tel Aviv MTA

Số liệu thống kê đối sánh trước

Ironi Sportadera HAD
10 Diêm

5 - Thắng

0 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-1

15

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-11

8

19

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 31
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Tel Aviv MTA

Số liệu thống kê H2H

Ironi Sportadera HAD
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 5
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 02/03/25 01:30
Ironi Sportadera Ironi Sportadera Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
2 3
TTG 06/12/24 02:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Ironi Sportadera Ironi Sportadera
2 2
TTG 29/01/24 01:30
Ironi Sportadera Ironi Sportadera Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0 2
TTG 08/01/24 02:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Ironi Sportadera Ironi Sportadera
1 1
TTG 04/09/23 01:30
Ironi Sportadera Ironi Sportadera Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0 3

Resultados mais recentes: Maccabi Tel Aviv

Resultados mais recentes: Ironi Sportadera

Maccabi Tel Aviv MTA

Bảng xếp hạng

Ironi Sportadera HAD
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 19 6 2 54:18 36 61
2 27 18 6 3 59:27 32 60
3 27 14 7 6 57:35 22 48
4 27 13 8 6 51:37 14 47
5 27 12 5 10 39:34 5 41
6 27 11 4 12 39:39 0 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 52:18 34 58
2 26 17 6 3 56:27 29 57
3 26 14 6 6 54:32 22 47
4 26 13 7 6 48:34 14 46
5 26 12 5 9 39:31 8 41
6 26 11 4 11 39:37 2 37
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 11 4 12 30:39 -9 37
2 27 8 9 10 36:36 0 33
3 27 9 5 13 28:36 -8 32
4 27 6 10 11 21:37 -16 28
5 27 6 6 15 23:46 -23 24
6 27 5 8 14 36:49 -13 23
7 27 6 6 15 20:41 -21 23
8 27 3 12 12 24:43 -19 21
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 10 4 0 34:11 23 33
2 14 9 3 2 29:12 17 30
3 13 7 5 1 23:13 10 26
4 13 8 1 4 28:20 8 25
5 14 7 3 4 29:21 8 24
6 13 6 2 5 21:16 5 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 32:11 21 30
2 13 8 3 2 26:12 14 27
3 13 7 5 1 23:13 10 26
4 13 8 1 4 28:20 8 25
5 13 7 2 4 26:18 8 23
6 13 6 2 5 21:16 5 20
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
8 13 5 4 4 19:14 5 19
9 13 5 4 4 15:15 0 19
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 7 2 5 17:17 0 23
2 14 6 4 4 23:15 8 22
3 14 5 5 4 16:16 0 20
4 14 4 3 7 14:21 -7 15
5 13 4 3 6 9:16 -7 15
6 13 2 5 6 11:18 -7 11
7 13 2 4 7 12:21 -9 10
8 13 1 4 8 10:24 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 13 7 4 2 28:14 14 25
4 14 6 3 5 28:24 4 21
5 14 5 2 7 18:23 -5 17
6 14 4 4 6 11:14 -3 16
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 13 7 4 2 28:14 14 25
4 13 6 2 5 25:21 4 20
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
7 13 4 4 5 11:11 0 16
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 5 2 6 14:15 -1 17
2 14 2 8 4 14:19 -5 14
3 13 4 2 7 13:22 -9 14
4 14 3 4 7 24:28 -4 13
5 14 4 1 9 12:28 -16 13
6 13 2 5 6 13:21 -8 11
7 14 2 3 9 11:25 -14 8
8 13 1 5 7 5:21 -16 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Tel Aviv FC và Hapoel Hadera FC là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Tel Aviv FC chơi trên sân nhà, Maccabi Tel Aviv FC đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi Hapoel Hadera FC thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-2 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Tel Aviv FC đã thắng 13 trận, có 2 trận hòa trong khi Hapoel Hadera FC thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 38-2 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Maccabi Tel Aviv FC) và 0-3 (sân của Hapoel Hadera FC).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười Hai 2024, 02:00