Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Madrid (Nữ) vs Atletico Madrid (Nữ) 03/03/2025

Madrid (Nữ) MAD

Chi tiết trận đấu

Atletico Madrid (Nữ) ATM
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Madrid (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch nữ Primera Division có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Atletico Madrid (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch nữ Primera Division có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Madrid (Nữ) MAD

Số liệu thống kê đối sánh trước

Atletico Madrid (Nữ) ATM
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-6

12

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

10

8

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 51.7'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.8
  • 30
  • Bàn thắng
  • 18

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Madrid (Nữ) MAD

Số liệu thống kê H2H

Atletico Madrid (Nữ) ATM
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 14
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/03/25 01:30
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ)
0 3
TTG 28/09/24 02:00
Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
4 0
TTG 11/02/24 23:00
Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
1 1
TTG 19/11/23 23:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ)
1 4
TTG 26/01/23 03:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ) Atletico Madrid (Nữ)
2 2

Resultados mais recentes: Madrid (Nữ)

Resultados mais recentes: Atletico Madrid (Nữ)

Madrid (Nữ) MAD

Bảng xếp hạng

Atletico Madrid (Nữ) ATM
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 24 22 0 2 96:15 81 66
Atletico Madrid (Nữ)
2 24 20 2 2 67:20 47 62
Eibar (Nữ)
3 24 12 9 3 37:15 22 45
Barcelona (Nữ)
4 24 14 2 8 34:21 13 44
Levante (Nữ)
5 24 11 3 10 33:35 -2 36
Costa Adeje Tenerife (Nữ)
6 24 9 8 7 32:28 4 35
Granada CF (Nữ)
7 24 10 4 10 31:34 -3 34
Real Betis (Nữ)
8 24 9 6 9 20:32 -12 33
Real Madrid (Nữ)
9 24 8 4 12 24:36 -12 28
Madrid (Nữ)
10 24 8 4 12 27:47 -20 28
Sevilla (Nữ)
11 24 5 9 10 20:31 -11 24
RC Deportivo de La Coruña
12 24 5 9 10 19:42 -23 24
Valencia CF (Nữ)
13 24 5 8 11 18:34 -16 23
FC Levante Las Planas (Nữ)
14 24 5 5 14 22:38 -16 20
Athletic Bilbao (Nữ)
15 24 5 4 15 17:43 -26 19
Real Sociedad (Nữ)
16 24 3 5 16 15:41 -26 14
Espanyol (Phụ nữ)
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Ba 2025, 01:30