Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Marítimo II vs S.C. Beira-Mar 13/09/2014

Trận đấu tiếp theo Marítimo II - S.C. Beira-Mar on 23/02/2025

Marítimo II MAR

Chi tiết trận đấu

S.C. Beira-Mar SCB
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:3

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Marítimo II MAR

Số liệu thống kê H2H

S.C. Beira-Mar SCB
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 8
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 27/10/24 22:30
S.C. Beira-Mar S.C. Beira-Mar Marítimo II Marítimo II
1 1
TTG 12/03/23 23:00
S.C. Beira-Mar S.C. Beira-Mar Marítimo II Marítimo II
2 1
TTG 27/11/22 23:00
Marítimo II Marítimo II S.C. Beira-Mar S.C. Beira-Mar
0 0
TTG 22/02/15 23:00
S.C. Beira-Mar S.C. Beira-Mar Marítimo II Marítimo II
2 1
TTG 13/09/14 23:00
Marítimo II Marítimo II S.C. Beira-Mar S.C. Beira-Mar
1 3

Resultados mais recentes: Marítimo II

Resultados mais recentes: S.C. Beira-Mar

Marítimo II MAR

Bảng xếp hạng

S.C. Beira-Mar SCB
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 46 21 18 7 67:51 16 81
2 46 22 14 10 69:39 30 80
3 46 20 20 6 68:45 23 80
4 46 23 11 12 78:46 32 80
5 46 22 12 12 66:57 9 78
6 46 22 11 13 81:60 21 77
7 46 21 12 13 61:51 10 75
8 46 18 17 11 48:32 16 71
9 46 19 8 19 71:57 14 65
10 46 16 15 15 52:48 4 63
11 46 16 14 16 51:54 -3 62
12 46 17 11 18 55:56 -1 62
13 46 17 10 19 66:64 2 61
14 46 15 15 16 56:62 -6 60
15 46 15 13 18 47:59 -12 58
16 46 13 16 17 51:56 -5 55
17 46 14 13 19 50:67 -17 55
18 46 12 17 17 52:58 -6 53
19 46 10 21 15 33:42 -9 51
20 46 13 11 22 53:67 -14 50
21 46 12 15 19 48:62 -14 49
22 46 11 14 21 56:70 -14 47
23 46 10 11 25 37:67 -30 41
24 46 9 9 28 35:81 -46 36
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 18 4 1 55:15 40 58
2 23 14 7 2 37:14 23 49
3 23 13 8 2 37:21 16 47
4 23 12 8 3 35:21 14 44
5 23 13 5 5 48:26 22 44
6 23 12 7 4 41:28 13 43
7 23 13 4 6 29:13 16 43
8 23 13 4 6 47:23 24 43
9 23 12 5 6 43:27 16 41
10 23 11 7 5 32:25 7 40
11 23 11 7 5 29:19 10 40
12 23 11 5 7 35:25 10 38
13 23 10 7 6 32:21 11 37
14 23 9 10 4 33:24 9 37
15 23 9 9 5 23:12 11 36
16 23 10 6 7 29:27 2 36
17 23 8 9 6 26:18 8 33
18 23 7 11 5 21:18 3 32
19 23 8 8 7 25:25 0 32
20 23 7 11 5 31:30 1 32
21 23 9 4 10 30:34 -4 31
22 23 8 7 8 35:31 4 31
23 23 8 5 10 23:28 -5 29
24 23 6 6 11 19:31 -12 24
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 12 7 4 37:18 19 43
2 23 9 8 6 25:20 5 35
3 23 10 5 8 25:29 -4 35
4 23 8 10 5 30:30 0 34
5 23 9 6 8 33:34 -1 33
6 23 9 4 10 26:30 -4 31
7 23 8 7 8 27:23 4 31
8 23 6 13 4 31:31 0 31
9 23 8 4 11 25:32 -7 28
10 23 5 7 11 19:29 -10 22
11 23 5 7 11 25:38 -13 22
12 23 6 4 13 24:34 -10 22
13 23 5 7 11 23:31 -8 22
14 23 3 11 9 18:28 -10 20
15 23 5 5 13 23:37 -14 20
16 23 4 7 12 26:43 -17 19
17 23 4 7 12 21:40 -19 19
18 23 3 10 10 12:24 -12 19
19 23 4 6 13 18:40 -22 18
20 23 3 7 13 21:39 -18 16
21 23 3 7 13 19:34 -15 16
22 23 2 6 15 18:42 -24 12
23 23 2 6 15 14:39 -25 12
24 23 3 3 17 16:50 -34 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Chín 2014, 23:00
Sân vận động:
Campo Da Imaculada Conceicao, Funchal, Bồ Đào Nha
Dung tích:
2000