Marsaxlokk vs Gzira United 19/08/2024
Trận đấu tiếp theo Gzira United - Marsaxlokk on 08/12/2024
-
19/08/24
02:15
|
Vòng 1
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Marsaxlokk được chơi với số điểm 0: 0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0
3 / 7 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gzira United được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
11
10
Ghi bàn
Thừa nhận
12
11
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 42.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.4'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 21
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
7
-
7
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 8
- 9
- Thẻ vàng
- 10
- 1
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
Resultados mais recentes: Marsaxlokk
Resultados mais recentes: Gzira United
# | Tập đoàn Opening Bottom 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 5 | 2 | 5 | 17:16 | 1 | 17 | |
2 | 12 | 4 | 3 | 5 | 15:17 | -2 | 15 | |
3 | 11 | 3 | 3 | 5 | 16:19 | -3 | 12 | |
4 | 12 | 2 | 3 | 7 | 12:21 | -9 | 9 | |
5 | 11 | 1 | 4 | 6 | 7:21 | -14 | 7 | |
6 | 12 | 1 | 1 | 10 | 13:29 | -16 | 4 |
# | Tập đoàn Opening Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 19:8 | 11 | 28 | |
2 | 11 | 6 | 5 | 0 | 21:8 | 13 | 23 | |
3 | 11 | 6 | 4 | 1 | 15:5 | 10 | 22 | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 13:7 | 6 | 21 | |
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 15:16 | -1 | 16 | |
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19:15 | 4 | 14 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:15 | 0 | 14 | |
8 | 11 | 3 | 3 | 5 | 16:19 | -3 | 12 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 13:16 | -3 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:19 | -8 | 9 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 7:21 | -14 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 12:27 | -15 | 4 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Opening Top 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 19:10 | 9 | 28 | |
2 | 12 | 7 | 5 | 0 | 22:8 | 14 | 26 | |
3 | 12 | 7 | 4 | 1 | 18:6 | 12 | 25 | |
4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 14:10 | 4 | 21 | |
5 | 12 | 5 | 2 | 5 | 21:15 | 6 | 17 | |
6 | 12 | 5 | 1 | 6 | 15:17 | -2 | 16 |
# | Tập đoàn Opening Bottom 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10:7 | 3 | 10 | |
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:8 | 0 | 8 | |
3 | 9 | 2 | 2 | 5 | 9:14 | -5 | 8 | |
4 | 8 | 1 | 3 | 4 | 4:15 | -11 | 6 | |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | 5:8 | -3 | 3 | |
6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 6:14 | -8 | 1 |
# | Tập đoàn Opening Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 9:2 | 7 | 13 | |
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 12 | |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:7 | 1 | 10 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 0 | 9:5 | 4 | 9 | |
5 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:8 | 0 | 8 | |
6 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4:2 | 2 | 7 | |
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:6 | 2 | 7 | |
8 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:8 | 0 | 7 | |
9 | 8 | 1 | 3 | 4 | 4:15 | -11 | 6 | |
10 | 8 | 1 | 2 | 5 | 7:13 | -6 | 5 | |
11 | 4 | 1 | 0 | 3 | 5:8 | -3 | 3 | |
12 | 5 | 0 | 1 | 4 | 6:14 | -8 | 1 |
# | Tập đoàn Opening Top 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12:3 | 9 | 16 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 0 | 10:5 | 5 | 12 | |
3 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7:7 | 0 | 12 | |
4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:7 | 1 | 10 | |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4:2 | 2 | 7 | |
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:8 | 0 | 7 |
# | Tập đoàn Opening Bottom 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 2 | 3 | 2 | 11:11 | 0 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7:9 | -2 | 7 | |
4 | 7 | 1 | 0 | 6 | 7:15 | -8 | 3 | |
5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 | |
6 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4:13 | -9 | 1 |
# | Tập đoàn Opening Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12:3 | 9 | 16 | |
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 9:5 | 4 | 14 | |
3 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12:3 | 9 | 14 | |
4 | 7 | 2 | 3 | 2 | 11:11 | 0 | 9 | |
5 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6:3 | 3 | 9 | |
6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11:7 | 4 | 7 | |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7:9 | -2 | 7 | |
9 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7:9 | -2 | 6 | |
10 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6:13 | -7 | 3 | |
11 | 5 | 0 | 1 | 4 | 3:11 | -8 | 1 | |
12 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn Opening Top 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12:3 | 9 | 16 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12:3 | 9 | 14 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 10:8 | 2 | 14 | |
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 13:7 | 6 | 10 | |
5 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6:3 | 3 | 9 | |
6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7:10 | -3 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Trong 7 lần gặp nhau gần đây, Marsaxlokk F.C. đã thắng 2 trận, có 3 trận hòa trong khi Gzira United FC thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 13-9 nghiêng về phía Gzira United FC.
Trận thắng gần đây nhất của Marsaxlokk F.C. trước Gzira United FC trên sân nhà là ở năm 2012.
Marsaxlokk F.C. đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.
Marsaxlokk F.C. wins 1st half in 34% of their matches, Gzira United FC in 32% of their matches.