Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mauritania vs Senegal 10/06/2024

Trận đấu tiếp theo Senegal - Mauritania on 10/10/2025

Mauritania MRT

Chi tiết trận đấu

Senegal SEN

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Senegal trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

1 / 3 trận đấu cuối cùng trong Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

5.25
Mauritania MRT

Chi tiết trận đấu

Senegal SEN
4
Thẻ vàng
1
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

-8

3

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+16

19

3

  • 0.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.3
  • 64.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.3'
  • 1.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 14
  • Bàn thắng
  • 22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mauritania MRT

Số liệu thống kê H2H

Senegal SEN
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 2thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 2
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/06/24 00:00
Mauritania Mauritania Senegal Senegal
0 1
TTG 28/01/23 03:00
Senegal Senegal Mauritania Mauritania
1 0

Resultados mais recentes: Mauritania

Resultados mais recentes: Senegal

Mauritania MRT

Bảng xếp hạng

Senegal SEN
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 11:2 9 10
2 4 1 3 0 3:2 1 6
3 4 1 2 1 7:5 2 5
4 4 1 2 1 4:5 -1 5
5 4 0 3 1 1:4 -3 3
6 4 0 1 3 2:10 -8 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 7:1 6 10
2 4 2 2 0 6:1 5 8
3 4 2 1 1 4:2 2 7
4 4 0 3 1 2:3 -1 3
5 4 0 2 2 1:8 -7 2
6 4 0 1 3 0:5 -5 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 4 2 1 1 3:1 2 7
2 4 2 1 1 6:5 1 7
3 4 2 1 1 4:3 1 7
4 4 1 2 1 3:2 1 5
5 4 0 3 1 4:5 -1 3
6 4 0 2 2 2:6 -4 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 9:3 6 8
2 4 2 1 1 4:3 1 7
3 4 2 1 1 4:4 0 7
4 4 1 3 0 2:1 1 6
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 4 0 0 4 1:6 -5 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 2:2 0 6
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 4 1 0 3 6:7 -1 3
5 2 0 0 2 2:10 -8 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 12:0 12 10
2 4 3 0 1 7:5 2 9
3 4 2 1 1 8:6 2 7
4 4 1 2 1 7:3 4 5
5 4 1 0 3 9:9 0 3
6 4 0 0 4 2:22 -20 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 8:4 4 9
2 4 3 0 1 6:5 1 9
3 4 2 0 2 6:5 1 6
4 4 2 0 2 4:4 0 6
5 4 2 0 2 4:4 0 6
6 4 0 0 4 3:9 -6 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 6:0 6 10
2 4 2 2 0 6:1 5 8
3 4 2 1 1 5:2 3 7
4 4 2 0 2 4:3 1 6
5 4 1 0 3 1:7 -6 3
6 4 0 0 4 1:10 -9 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 8:4 4 9
Mali
2 4 3 0 1 7:5 2 9
Chad
3 4 2 1 1 5:2 3 7
Central African Republic
4 4 1 2 1 5:4 1 5
Comoro Islands
5 4 1 1 2 7:9 -2 4
Madagascar
6 4 0 0 4 1:9 -8 0
Ghana
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:1 7 6
2 2 1 0 1 2:3 -1 3
3 2 0 2 0 3:3 0 2
4 2 0 2 0 1:1 0 2
5 2 0 1 1 1:2 -1 1
6 2 0 1 1 0:3 -3 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:0 3 6
2 2 1 1 0 5:1 4 4
3 2 1 1 0 2:1 1 4
4 2 0 2 0 1:1 0 2
5 2 0 1 1 0:3 -3 1
6 2 0 0 2 0:3 -3 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 2 2 0 0 3:1 2 6
3 2 1 1 0 2:0 2 4
4 2 0 2 0 2:2 0 2
5 2 0 1 1 0:1 -1 1
6 2 0 1 1 1:3 -2 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 2 1 1 0 2:1 1 4
4 2 1 1 0 2:1 1 4
5 2 1 1 0 1:0 1 4
6 2 0 0 2 0:3 -3 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 4:3 1 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
5 1 0 0 1 0:6 -6 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 2 0 0 5:3 2 6
3 2 1 0 1 5:3 2 3
4 2 1 0 1 4:4 0 3
5 2 0 2 0 1:1 0 2
6 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 4:3 1 3
2 2 1 0 1 3:3 0 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 2 1 0 1 2:2 0 3
5 2 1 0 1 2:3 -1 3
6 2 0 0 2 1:4 -3 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 1 0 1 3:1 2 3
3 2 1 0 1 3:2 1 3
4 2 1 0 1 1:3 -2 3
5 2 0 2 0 1:1 0 2
6 2 0 0 2 0:3 -3 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:2 3 6
Mali
2 2 2 0 0 5:3 2 6
Chad
3 3 1 1 1 5:4 1 4
Comoro Islands
4 2 1 1 0 2:1 1 4
Ghana
5 1 1 0 0 1:0 1 3
Madagascar
6 2 0 0 2 0:5 -5 0
Ghana
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 3:1 2 4
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 2 1 0 1 4:2 2 3
4 2 0 2 0 2:2 0 2
5 2 0 2 0 1:1 0 2
6 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 1 1 0 1:0 1 4
3 2 0 1 1 1:2 -1 1
4 2 0 1 1 1:2 -1 1
5 2 0 1 1 0:2 -2 1
6 2 0 1 1 1:5 -4 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 3:1 2 4
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 2 0 1 1 1:2 -1 1
5 2 0 1 1 1:3 -2 1
6 2 0 1 1 1:3 -2 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 1:1 0 3
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 2 0 2 0 2:2 0 2
4 2 0 2 0 0:0 0 2
5 2 0 0 2 1:3 -2 0
6 2 0 0 2 1:5 -4 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 2 0 0 2:0 2 6
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 2 0 0 2 2:4 -2 0
5 1 0 0 1 2:4 -2 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:2 2 4
2 2 1 1 0 2:0 2 4
3 2 1 0 1 6:2 4 3
4 2 1 0 1 2:2 0 3
5 2 0 0 2 4:6 -2 0
6 2 0 0 2 1:14 -13 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:1 3 6
2 2 2 0 0 4:2 2 6
3 2 1 0 1 3:2 1 3
4 2 1 0 1 2:2 0 3
5 2 1 0 1 2:2 0 3
6 2 0 0 2 2:5 -3 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 2 1 1 0 1:0 1 4
4 2 1 0 1 1:1 0 3
5 2 0 0 2 0:4 -4 0
6 2 0 0 2 1:7 -6 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 3:1 2 3
Central African Republic
2 2 1 0 1 3:2 1 3
Mali
3 2 1 0 1 2:2 0 3
Madagascar
4 1 0 1 0 0:0 0 1
Comoro Islands
5 3 0 1 2 6:9 -3 1
Madagascar
6 2 0 0 2 1:4 -3 0
Ghana

Sự kiện trận đấu

Senegal đã bất bại 11 trận liên tiếp trên sân khách.

Mauritania đã không thể ghi bàn trong 4 trận gần nhất.

Senegal đã ghi ít nhất một bàn trong 8 trận liên tiếp.

Mauritania wins 1st half in 28% of their matches, Senegal in 53% of their matches.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Sáu 2024, 00:00