Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Melbourne Victory (Nữ) vs Brisbane Roar (Nữ) 02/01/2022

Trận đấu tiếp theo Brisbane Roar (Nữ) - Melbourne Victory (Nữ) on 08/01/2025

Melbourne Victory (Nữ) MEL

Chi tiết trận đấu

Brisbane Roar (Nữ) BRI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:4
Melbourne Victory (Nữ) MEL

Phỏng đoán

Brisbane Roar (Nữ) BRI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 2%
    1
  • 74%
    x
  • 24%
    2
  • Melbourne Victory (Nữ) MEL

    Chi tiết trận đấu

    Brisbane Roar (Nữ) BRI
    1
    Thẻ đỏ
    0
    1
    Thẻ vàng
    0
    4
    Đá phạt góc
    6

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Melbourne Victory (Nữ) MEL

    Số liệu thống kê H2H

    Brisbane Roar (Nữ) BRI
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 9
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/02/24 15:00
    Brisbane Roar (Nữ) Brisbane Roar (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ)
    1 2
    TTG 15/10/23 13:00
    Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Brisbane Roar (Nữ) Brisbane Roar (Nữ)
    1 2
    TTG 26/03/23 13:00
    Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Brisbane Roar (Nữ) Brisbane Roar (Nữ)
    1 1
    TTG 11/02/23 12:00
    Brisbane Roar (Nữ) Brisbane Roar (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ)
    1 1
    TTG 02/01/22 13:05
    Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Brisbane Roar (Nữ) Brisbane Roar (Nữ)
    2 4

    Resultados mais recentes: Melbourne Victory (Nữ)

    Resultados mais recentes: Brisbane Roar (Nữ)

    Melbourne Victory (Nữ) MEL

    Bảng xếp hạng

    Brisbane Roar (Nữ) BRI
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 11 2 1 36:6 30 35
    2 14 11 0 3 29:11 18 33
    3 14 9 0 5 33:18 15 27
    4 14 7 3 4 26:22 4 24
    5 14 7 3 4 20:23 -3 24
    6 14 5 2 7 29:30 -1 17
    7 14 2 7 5 24:29 -5 13
    8 14 2 4 8 15:30 -15 10
    9 14 1 4 9 7:27 -20 7
    10 14 2 1 11 13:36 -23 7
    • Playoffs
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 21:1 20 19
    2 7 5 0 2 14:6 8 15
    3 7 5 0 2 13:5 8 15
    4 7 4 1 2 8:10 -2 13
    5 7 2 2 3 15:14 1 8
    6 7 1 3 3 12:14 -2 6
    7 7 1 3 3 12:15 -3 6
    8 7 1 1 5 12:18 -6 4
    9 7 0 1 6 4:18 -14 1
    10 7 0 1 6 3:17 -14 1
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 0 1 15:5 10 18
    2 7 5 1 1 15:5 10 16
    3 7 5 1 1 11:8 3 16
    4 7 4 1 2 17:12 5 13
    5 7 4 0 3 20:13 7 12
    6 7 3 2 2 12:13 -1 11
    7 7 1 4 2 12:14 -2 7
    8 7 1 3 3 4:10 -6 6
    9 7 2 0 5 9:18 -9 6
    10 7 1 1 5 3:16 -13 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    2 Tháng Một 2022, 13:05