Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Melbourne Victory (Nữ) vs Wellington Phoenix (Nữ) 04/12/2022

Trận đấu tiếp theo Melbourne Victory (Nữ) - Wellington Phoenix (Nữ) on 13/12/2024

Melbourne Victory (Nữ) MEL

Chi tiết trận đấu

Wellington Phoenix (Nữ) WEL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0
Melbourne Victory (Nữ) MEL

Phỏng đoán

Wellington Phoenix (Nữ) WEL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 82%
    1
  • 8%
    x
  • 10%
    2
  • Melbourne Victory (Nữ) MEL

    Chi tiết trận đấu

    Wellington Phoenix (Nữ) WEL
    1
    Thẻ vàng
    2
    9
    Đá phạt góc
    1

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Melbourne Victory (Nữ) MEL

    Số liệu thống kê H2H

    Wellington Phoenix (Nữ) WEL
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 12
    • Ghi bàn
    • 7
    • 2
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/03/24 11:00
    Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ)
    5 3
    TTG 10/12/23 11:00
    Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ)
    2 2
    TTG 01/04/23 07:15
    Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ)
    2 2
    TTG 04/12/22 13:00
    Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ)
    1 0
    TTG 04/02/22 15:35
    Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ)
    0 2

    Resultados mais recentes: Melbourne Victory (Nữ)

    Resultados mais recentes: Wellington Phoenix (Nữ)

    Melbourne Victory (Nữ) MEL

    Bảng xếp hạng

    Wellington Phoenix (Nữ) WEL
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 1 4 43:15 28 40
    2 18 13 0 5 38:20 18 39
    3 18 9 3 6 36:23 13 30
    4 18 7 8 3 29:22 7 29
    5 18 8 5 5 35:30 5 29
    6 18 8 4 6 31:26 5 28
    7 18 5 4 9 16:23 -7 19
    8 18 5 3 10 16:29 -13 18
    9 18 4 6 8 16:31 -15 18
    10 18 4 2 12 22:53 -31 14
    11 18 3 4 11 20:30 -10 13
    • Playoffs
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 0 1 25:3 22 24
    2 9 5 3 1 17:9 8 18
    3 9 5 3 1 19:13 6 18
    4 9 6 0 3 11:10 1 18
    5 9 5 2 2 10:5 5 17
    6 9 5 2 2 20:16 4 17
    7 9 5 1 3 18:13 5 16
    8 9 2 4 3 10:15 -5 10
    9 9 3 1 5 13:25 -12 10
    10 9 2 1 6 8:16 -8 7
    11 9 1 3 5 11:15 -4 6
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 0 2 27:10 17 21
    2 9 5 1 3 18:12 6 16
    3 9 4 0 5 19:14 5 12
    4 9 3 3 3 15:14 1 12
    5 9 3 3 3 13:13 0 12
    6 9 2 5 2 10:9 1 11
    7 9 3 2 4 8:13 -5 11
    8 9 2 2 5 6:16 -10 8
    9 9 2 1 6 9:15 -6 7
    10 9 1 1 7 9:28 -19 4
    11 9 0 2 7 6:18 -12 2

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    4 Tháng Mười Hai 2022, 13:00