Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Metalist Kharkiv U21 vs Tavriya Symferopol U21 12/04/2014

Metalist Kharkiv U21 MDK

Chi tiết trận đấu

Tavriya Symferopol U21 TDS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Metalist Kharkiv U21 MDK

Số liệu thống kê H2H

Tavriya Symferopol U21 TDS
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 16
  • Ghi bàn
  • 4
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/04/14 20:00
Metalist Kharkiv U21 Metalist Kharkiv U21 Tavriya Symferopol U21 Tavriya Symferopol U21
5 0
TTG 20/09/13 21:00
Tavriya Symferopol U21 Tavriya Symferopol U21 Metalist Kharkiv U21 Metalist Kharkiv U21
2 3
TTG 25/11/12 19:00
Metalist Kharkiv U21 Metalist Kharkiv U21 Tavriya Symferopol U21 Tavriya Symferopol U21
5 0
TTG 20/07/12 22:00
Tavriya Symferopol U21 Tavriya Symferopol U21 Metalist Kharkiv U21 Metalist Kharkiv U21
1 0
TTG 24/11/11 19:00
Metalist Kharkiv U21 Metalist Kharkiv U21 Tavriya Symferopol U21 Tavriya Symferopol U21
3 1

Resultados mais recentes: Metalist Kharkiv U21

Resultados mais recentes: Tavriya Symferopol U21

Metalist Kharkiv U21 MDK

Bảng xếp hạng

Tavriya Symferopol U21 TDS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 17 5 4 51:24 27 56
2 26 16 7 3 70:31 39 55
3 26 16 3 7 50:26 24 51
4 26 14 3 9 44:25 19 45
5 26 12 4 10 42:38 4 40
6 26 11 6 9 44:44 0 39
7 26 11 6 9 32:33 -1 39
8 26 12 1 13 51:54 -3 37
9 25 10 6 9 40:30 10 36
10 26 10 3 13 53:61 -8 33
11 27 8 7 12 47:48 -1 31
12 26 7 5 14 31:43 -12 26
13 26 5 6 15 32:62 -30 21
14 26 5 6 15 30:63 -33 21
15 26 4 6 16 20:55 -35 18
16 0 0 0 0 0:0 0 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 44:17 27 33
2 13 10 0 3 29:11 18 30
3 13 9 3 1 25:9 16 30
4 13 9 2 2 26:10 16 29
5 13 8 2 3 29:12 17 26
6 14 6 5 3 36:20 16 23
7 13 7 2 4 22:19 3 23
8 13 5 6 2 13:8 5 21
9 13 6 1 6 25:14 11 19
10 13 6 1 6 26:20 6 19
11 13 6 1 6 30:30 0 19
12 13 4 2 7 19:25 -6 14
13 13 3 3 7 18:23 -5 12
14 13 3 3 7 16:30 -14 12
15 12 1 3 8 11:20 -9 6
16 0 0 0 0 0:0 0 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 8 2 3 26:15 11 26
2 13 8 2 3 19:11 8 26
3 13 6 4 3 26:14 12 22
4 13 7 1 5 24:16 8 22
5 13 6 0 7 19:25 -6 18
6 13 6 0 7 25:34 -9 18
7 13 4 4 5 22:25 -3 16
8 13 4 2 7 23:31 -8 14
9 13 3 3 7 12:18 -6 12
10 14 3 3 8 9:35 -26 12
11 12 2 4 6 11:18 -7 10
12 13 2 4 7 13:27 -14 10
13 13 2 3 8 14:33 -19 9
14 13 2 3 8 14:39 -25 9
15 13 2 2 9 11:28 -17 8
16 0 0 0 0 0:0 0 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Tư 2014, 20:00