Mexico U20 (Nữ) vs Haiti U20 (Nữ) 07/03/2020
-
07/03/20
06:00
|
Bán kết
-
- 1 : 1
- GB/HP
- Đá luân lưu - 4:2
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
49
%
Sở hữu bóng
51
%
4 (9)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
2 (5)
13
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Thẻ vàng
2
5
Đá phạt góc
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 1
- 1
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
DKT (HP)
07/03/20
06:00
Mexico U20 (Nữ)
Haiti U20 (Nữ)


1
1
TTG
08/12/15
00:00
Mexico U20 (Nữ)
Haiti U20 (Nữ)


5
0
TTG
08/12/15
00:00
Mexico U20 (Women)
Haiti U20 (Women)
0
0
TTG
07/12/15
07:00
Mexico U20 (Women)
Haiti U20 (Women)
0
0
Resultados mais recentes: Mexico U20 (Nữ)
DKT (HH)
12/09/24
09:00
Mexico U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ


2
3
TTG
07/09/24
06:00
Mexico U20 (Nữ)
Colombia U20 (Nữ)


0
1
TTG
04/09/24
06:00
Mexico U20 (Nữ)
Australia U20 (Nữ)


2
0
TTG
01/09/24
04:00
Cameroon U20 (Nữ)
Mexico U20 (Nữ)


2
2
TTG
05/06/23
03:00
Mexico U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ


2
1
Resultados mais recentes: Haiti U20 (Nữ)
TTG
25/02/25
22:00
Haiti U20 (Nữ)
Guyana U20 (Nữ)


0
1
TTG
23/02/25
22:00
Belize U20 (Nữ)
Haiti U20 (Nữ)


0
4
TTG
22/02/25
03:00
Haiti U20 (Nữ)
Antigua và Barbuda U20 (Nữ)

2
1
TTG
09/03/22
04:00
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
Haiti U20 (Nữ)


6
0
TTG
06/03/22
07:00
Haiti U20 (Nữ)
Guyana U20 (Nữ)


2
1
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24:0 | 24 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:10 | -4 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:24 | -23 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22:0 | 22 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:7 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:12 | -9 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:16 | -14 | 0 |
|
- Playoffs