Mexico U20 (Nữ) vs Puerto Rico U20 (Phụ nữ) 24/02/2020
Last match Puerto Rico U20 (Phụ nữ) - Mexico U20 (Nữ) on 28/05/2023
-
24/02/20
04:00
|
Vòng 1
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 3
- 2
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
28/05/23
06:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Mexico U20 (Nữ)
0
4
TTG
24/02/20
04:00
Mexico U20 (Nữ)
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
2
1
TTG
24/02/20
03:55
Mexico U20 (Nữ)
Puerto Rico U20 (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Mexico U20 (Nữ)
DKT (HH)
12/09/24
09:00
Mexico U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
2
3
TTG
07/09/24
06:00
Mexico U20 (Nữ)
Colombia U20 (Nữ)
0
1
TTG
04/09/24
06:00
Mexico U20 (Nữ)
Australia U20 (Nữ)
2
0
TTG
01/09/24
04:00
Cameroon U20 (Nữ)
Mexico U20 (Nữ)
2
2
TTG
05/06/23
03:00
Mexico U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
2
1
Resultados mais recentes: Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
TTG
30/05/23
03:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Đội tuyển U20 Cộng hòa Dominica (Nữ)
1
2
TTG
28/05/23
06:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Mexico U20 (Nữ)
0
4
TTG
26/05/23
03:00
Costa Rica U20 (Nữ)
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
7
3
TTG
20/04/23
06:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Trinidad và Tobago U20 (Nữ)
5
0
TTG
13/03/22
01:40
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)
0
2
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24:0 | 24 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:10 | -4 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:24 | -23 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22:0 | 22 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:7 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:12 | -9 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:16 | -14 | 0 |
|
- Playoffs