Mexico U20 (Nữ) vs Trinidad and Tobago U20 (Nữ) 05/03/2020
-
05/03/20
06:00
|
Tứ kết
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
4:0
66
%
Sở hữu bóng
34
%
11 (11)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
0 (1)
22
Tổng số mũi chích ngừa
1
0
Thẻ vàng
1
5
Đá phạt góc
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 0
- 0
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
05/03/20
06:00
Mexico U20 (Nữ)
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
4
0
TTG
15/01/14
06:00
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
Mexico U20 (Nữ)
0
3
Resultados mais recentes: Mexico U20 (Nữ)
DKT (HH)
12/09/24
09:00
Mexico U20 (Nữ)
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
2
3
TTG
07/09/24
06:00
Mexico U20 (Nữ)
Colombia U20 (Nữ)
0
1
TTG
04/09/24
06:00
Mexico U20 (Nữ)
Australia U20 (Women)
2
0
TTG
01/09/24
04:00
Cameroon U20 (Women)
Mexico U20 (Nữ)
2
2
TTG
05/06/23
03:00
Mexico U20 (Nữ)
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
TTG
20/04/23
06:00
Puerto Rico U20 (Nữ)
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
5
0
TTG
02/03/22
07:00
Canada U20 (Nữ)
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
5
0
TTG
28/02/22
04:00
Saint Kitts và Nevis U20 (Nữ)
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
7
2
TTG
26/02/22
04:00
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
El Salvador U20 (Nữ)
0
3
TTG
05/03/20
06:00
Mexico U20 (Nữ)
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
4
0
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24:0 | 24 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:10 | -4 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:24 | -23 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22:0 | 22 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:7 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:12 | -9 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:16 | -14 | 0 |
|
- Playoffs