Mê-xi-cô vs Uruguay 06/06/2016
Last match Mê-xi-cô - Uruguay on 06/06/2024
-
06/06/16
08:00
|
Vòng 1
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:1
56
%
Sở hữu bóng
44
%
7 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (6)
17
Tổng số mũi chích ngừa
12
5
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
5
16
Fouls
19
2
Thẻ vàng
4
22
Đá phạt
18
6
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
3
17
Ném biên
18
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
5
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 12
- 4
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
06/06/24
09:00
Mê-xi-cô
Uruguay
0
4
TTG
03/06/22
10:00
Mê-xi-cô
Uruguay
0
3
TTG
12/07/19
23:14
Mê-xi-cô
Uruguay
1
0
TTG
08/09/18
10:00
Mê-xi-cô
Uruguay
1
4
TTG
06/06/16
08:00
Mê-xi-cô
Uruguay
3
1
Resultados mais recentes: Mê-xi-cô
TTG
20/11/24
10:30
Mê-xi-cô
Honduras
4
0
TTG
16/11/24
10:00
Honduras
Mê-xi-cô
2
0
TTG
16/10/24
10:30
Mê-xi-cô
Hoa Kỳ
2
0
TTG
13/10/24
10:00
Mê-xi-cô
Valencia
2
2
TTG
11/09/24
09:00
Canada
Mê-xi-cô
0
0
Resultados mais recentes: Uruguay
TTG
20/11/24
08:45
Brasil
Uruguay
1
1
TTG
16/11/24
08:00
Uruguay
Colombia
3
2
TTG
16/10/24
07:30
Uruguay
Ecuador
0
0
TTG
12/10/24
09:30
Peru
Uruguay
1
0
TTG
11/09/24
06:00
Venezuela
Uruguay
0
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:6 | -3 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:2 | 4 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:2 | 5 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:6 | -6 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:10 | -6 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
|
- Playoffs