Mê-xi-cô vs Venezuela 14/06/2016
Last match Venezuela - Mê-xi-cô on 27/06/2024
-
14/06/16
08:00
|
Vòng 3
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
61
%
Sở hữu bóng
39
%
8 (7)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (3)
22
Tổng số mũi chích ngừa
9
7
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
7
13
Fouls
19
2
Thẻ vàng
3
21
Đá phạt
14
5
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
2
29
Ném biên
16
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
5
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 8
- Ghi bàn
- 5
- 5
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
27/06/24
09:00
Venezuela
Mê-xi-cô
1
0
TTG
06/06/19
09:00
Mê-xi-cô
Venezuela
3
1
TTG
14/06/16
08:00
Mê-xi-cô
Venezuela
1
1
TTG
26/01/12
10:00
Mê-xi-cô
Venezuela
3
1
TTG
30/03/11
11:00
Mê-xi-cô
Venezuela
1
1
Resultados mais recentes: Mê-xi-cô
TTG
20/11/24
10:30
Mê-xi-cô
Honduras
4
0
TTG
16/11/24
10:00
Honduras
Mê-xi-cô
2
0
TTG
16/10/24
10:30
Mê-xi-cô
Hoa Kỳ
2
0
TTG
13/10/24
10:00
Mê-xi-cô
Valencia
2
2
TTG
11/09/24
09:00
Canada
Mê-xi-cô
0
0
Resultados mais recentes: Venezuela
TTG
20/11/24
08:00
Chile
Venezuela
4
2
TTG
15/11/24
05:00
Venezuela
Brasil
1
1
TTG
16/10/24
07:00
Paraguay
Venezuela
2
1
TTG
11/10/24
05:30
Venezuela
Argentina
1
1
TTG
11/09/24
06:00
Venezuela
Uruguay
0
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:6 | -3 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:2 | 4 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:2 | 5 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:6 | -6 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:10 | -6 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
|
- Playoffs