Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MFK Skalica vs Spartak Trnava 28/08/2022

Trận đấu tiếp theo Spartak Trnava - MFK Skalica on 30/11/2024

MFK Skalica SKA

Chi tiết trận đấu

Spartak Trnava TRN
MFK Skalica SKA

Phỏng đoán

Spartak Trnava TRN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 27%
    1
  • 23%
    x
  • 50%
    2
  • MFK Skalica SKA

    Chi tiết trận đấu

    Spartak Trnava TRN
    48 %
    Sở hữu bóng
    52 %
    2 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1 (4)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    1
    11
    Fouls
    14
    15
    Đá phạt
    12
    4
    Đá phạt góc
    5
    1
    Ngoại vi
    1
    17
    Ném biên
    28

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    MFK Skalica SKA

    Số liệu thống kê H2H

    Spartak Trnava TRN
    • 0thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 7
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 25/08/24 00:00
    MFK Skalica MFK Skalica Spartak Trnava Spartak Trnava
    1 2
    TTG 03/12/23 22:00
    Spartak Trnava Spartak Trnava MFK Skalica MFK Skalica
    2 0
    TTG 28/08/23 02:30
    MFK Skalica MFK Skalica Spartak Trnava Spartak Trnava
    0 0
    TTG 12/11/22 00:30
    Spartak Trnava Spartak Trnava MFK Skalica MFK Skalica
    2 1
    TTG 28/08/22 00:00
    MFK Skalica MFK Skalica Spartak Trnava Spartak Trnava
    1 1

    Resultados mais recentes: MFK Skalica

    Resultados mais recentes: Spartak Trnava

    MFK Skalica SKA

    Bảng xếp hạng

    Spartak Trnava TRN
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 21 6 5 65:32 33 69
    2 32 20 7 5 54:29 25 67
    3 32 15 7 10 55:38 17 52
    4 32 13 8 11 44:44 0 47
    5 32 13 5 14 50:56 -6 44
    6 32 11 6 15 49:53 -4 39
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 12 11 9 43:31 12 47
    2 32 10 10 12 38:38 0 40
    3 32 9 9 14 39:50 -11 36
    4 32 9 9 14 35:52 -17 36
    5 32 6 13 13 35:49 -14 31
    6 32 3 9 20 24:59 -35 18
    • Qualification Playoffs
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 39:17 22 48
    2 22 14 5 3 47:23 24 47
    3 22 12 4 6 39:26 13 40
    4 22 9 8 5 32:24 8 35
    5 22 9 4 9 34:33 1 31
    6 22 9 4 9 34:37 -3 31
    7 22 7 9 6 24:22 2 30
    8 22 4 11 7 28:35 -7 23
    9 22 6 5 11 22:34 -12 23
    10 22 5 7 10 20:33 -13 22
    11 22 4 7 11 19:31 -12 19
    12 22 1 6 15 17:40 -23 9
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 13 1 2 31:13 18 40
    2 16 12 2 2 38:12 26 38
    3 16 8 5 3 30:17 13 29
    4 16 8 3 5 30:20 10 27
    5 16 8 3 5 23:19 4 27
    6 16 7 2 7 26:22 4 23
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 7 5 4 24:15 9 26
    2 16 6 5 5 21:17 4 23
    3 16 6 5 5 17:18 -1 23
    4 16 5 6 5 22:25 -3 21
    5 16 3 8 5 22:25 -3 17
    6 16 1 5 10 13:31 -18 8
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 2 0 31:9 22 29
    2 11 9 1 1 22:8 14 28
    3 11 7 2 2 21:9 12 23
    4 11 6 3 2 19:12 7 21
    5 11 6 3 2 16:10 6 21
    6 11 5 2 4 13:13 0 17
    7 11 5 1 5 17:15 2 16
    8 11 4 4 3 14:13 1 16
    9 11 3 5 3 12:12 0 14
    10 11 2 7 2 18:17 1 13
    11 11 3 4 4 11:13 -2 13
    12 11 0 4 7 9:21 -12 4
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 9 4 3 27:20 7 31
    2 16 7 6 3 23:16 7 27
    3 16 7 2 7 25:21 4 23
    4 16 6 3 7 24:34 -10 21
    5 16 5 5 6 21:25 -4 20
    6 16 3 3 10 19:33 -14 12
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 5 6 5 19:16 3 21
    2 16 4 5 7 17:21 -4 17
    3 16 4 3 9 13:27 -14 15
    4 16 3 5 8 13:24 -11 14
    5 16 3 4 9 22:32 -10 13
    6 16 2 4 10 11:28 -17 10
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 5 5 1 17:9 8 20
    2 11 6 1 4 20:14 6 19
    3 11 5 3 3 16:14 2 18
    4 11 4 4 3 12:10 2 16
    5 11 4 3 4 17:22 -5 15
    6 11 3 5 3 16:14 2 14
    7 11 2 4 5 10:18 -8 10
    8 11 2 2 7 13:24 -11 8
    9 11 1 3 7 8:18 -10 6
    10 11 1 3 7 9:21 -12 6
    11 11 1 3 7 6:20 -14 6
    12 11 1 2 8 8:19 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Trong 9 lần gặp nhau gần đây, MFK Skalica đã thắng 1 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-10 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.

    Bạn có biết rằng FC Spartak Trnava ghi 30% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15?

    MFK Skalica đã không ghi bàn 1 trận trong 3 trận đấu sân nhà ở giải Giải Superliga mùa bóng năm nay.

    MFK Skalica wins 1st half in 36% of their matches, FC Spartak Trnava in 35% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Tám 2022, 00:00
    Trọng tài:
    Smolak Michal, Slovakia
    Sân vận động:
    Mestsky Stadion Skalica, Skalica, Slovakia
    Dung tích:
    2500