Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tatran Liptovsky Mikulas vs ViOn Zlate Moravce 07/05/2023

Trận đấu tiếp theo ViOn Zlate Moravce - Tatran Liptovsky Mikulas on 28/03/2025

Tatran Liptovsky Mikulas LIP

Chi tiết trận đấu

ViOn Zlate Moravce ZLA

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Tatran Liptovsky Mikulas trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

3.28
Tatran Liptovsky Mikulas LIP

Chi tiết trận đấu

ViOn Zlate Moravce ZLA
52 %
Sở hữu bóng
48 %
8 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (2)
17
Tổng số mũi chích ngừa
7
4
Ảnh bị chặn
3
1
Thủ môn cứu thua
7
11
Fouls
12
3
Thẻ vàng
4
14
Đá phạt
11
5
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
2
32
Ném biên
24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tatran Liptovsky Mikulas LIP

Số liệu thống kê H2H

ViOn Zlate Moravce ZLA
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 4
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 01:00
Tatran Liptovsky Mikulas Tatran Liptovsky Mikulas ViOn Zlate Moravce ViOn Zlate Moravce
1 0
TTG 07/05/23 00:00
Tatran Liptovsky Mikulas Tatran Liptovsky Mikulas ViOn Zlate Moravce ViOn Zlate Moravce
1 1
TTG 08/04/23 21:00
ViOn Zlate Moravce ViOn Zlate Moravce Tatran Liptovsky Mikulas Tatran Liptovsky Mikulas
0 1
TTG 22/10/22 21:00
Tatran Liptovsky Mikulas Tatran Liptovsky Mikulas ViOn Zlate Moravce ViOn Zlate Moravce
1 2
TTG 07/08/22 00:00
ViOn Zlate Moravce ViOn Zlate Moravce Tatran Liptovsky Mikulas Tatran Liptovsky Mikulas
1 1

Resultados mais recentes: Tatran Liptovsky Mikulas

Resultados mais recentes: ViOn Zlate Moravce

Tatran Liptovsky Mikulas LIP

Bảng xếp hạng

ViOn Zlate Moravce ZLA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 21 6 5 65:32 33 69
2 32 20 7 5 54:29 25 67
3 32 15 7 10 55:38 17 52
4 32 13 8 11 44:44 0 47
5 32 13 5 14 50:56 -6 44
6 32 11 6 15 49:53 -4 39
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 12 11 9 43:31 12 47
2 32 10 10 12 38:38 0 40
3 32 9 9 14 39:50 -11 36
4 32 9 9 14 35:52 -17 36
5 32 6 13 13 35:49 -14 31
6 32 3 9 20 24:59 -35 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 6 2 39:17 22 48
2 22 14 5 3 47:23 24 47
3 22 12 4 6 39:26 13 40
4 22 9 8 5 32:24 8 35
5 22 9 4 9 34:33 1 31
6 22 9 4 9 34:37 -3 31
7 22 7 9 6 24:22 2 30
8 22 4 11 7 28:35 -7 23
9 22 6 5 11 22:34 -12 23
10 22 5 7 10 20:33 -13 22
11 22 4 7 11 19:31 -12 19
12 22 1 6 15 17:40 -23 9
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 13 1 2 31:13 18 40
2 16 12 2 2 38:12 26 38
3 16 8 5 3 30:17 13 29
4 16 8 3 5 30:20 10 27
5 16 8 3 5 23:19 4 27
6 16 7 2 7 26:22 4 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:15 9 26
2 16 6 5 5 21:17 4 23
3 16 6 5 5 17:18 -1 23
4 16 5 6 5 22:25 -3 21
5 16 3 8 5 22:25 -3 17
6 16 1 5 10 13:31 -18 8
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 31:9 22 29
2 11 9 1 1 22:8 14 28
3 11 7 2 2 21:9 12 23
4 11 6 3 2 19:12 7 21
5 11 6 3 2 16:10 6 21
6 11 5 2 4 13:13 0 17
7 11 5 1 5 17:15 2 16
8 11 4 4 3 14:13 1 16
9 11 3 5 3 12:12 0 14
10 11 2 7 2 18:17 1 13
11 11 3 4 4 11:13 -2 13
12 11 0 4 7 9:21 -12 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 4 3 27:20 7 31
2 16 7 6 3 23:16 7 27
3 16 7 2 7 25:21 4 23
4 16 6 3 7 24:34 -10 21
5 16 5 5 6 21:25 -4 20
6 16 3 3 10 19:33 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 6 5 19:16 3 21
2 16 4 5 7 17:21 -4 17
3 16 4 3 9 13:27 -14 15
4 16 3 5 8 13:24 -11 14
5 16 3 4 9 22:32 -10 13
6 16 2 4 10 11:28 -17 10
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 5 5 1 17:9 8 20
2 11 6 1 4 20:14 6 19
3 11 5 3 3 16:14 2 18
4 11 4 4 3 12:10 2 16
5 11 4 3 4 17:22 -5 15
6 11 3 5 3 16:14 2 14
7 11 2 4 5 10:18 -8 10
8 11 2 2 7 13:24 -11 8
9 11 1 3 7 8:18 -10 6
10 11 1 3 7 9:21 -12 6
11 11 1 3 7 6:20 -14 6
12 11 1 2 8 8:19 -11 5

Sự kiện trận đấu

Trong 10 lần gặp nhau gần đây, MFK Tatran Liptovský Mikuláš đã thắng 2 trận, có 3 trận hòa trong khi FC ViOn Zlaté Moravce thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 17-8 nghiêng về phía FC ViOn Zlaté Moravce.

Kết quả mùa giải trước: 0-2 (sân của MFK Tatran Liptovský Mikuláš) và 0-1 (sân của FC ViOn Zlaté Moravce).

MFK Tatran Liptovský Mikuláš đã thua 6 trận liên tiếp trên sân nhà.

MFK Tatran Liptovský Mikuláš đã không thể thắng 17 trận liên tiếp trên sân nhà.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Năm 2023, 00:00
Trọng tài:
Ocenas Michal, Slovakia
Sân vận động:
Stadium Liptovsky Mikulas, Liptovsky Mikulas, Slovakia
Dung tích:
1950