Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mgarr vs St. Andrews 29/09/2024

Mgarr MGA

Chi tiết trận đấu

St. Andrews STA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Phỏng đoán

2 / 5của trận đấu cuối cùng Mgarr trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 2 của trận đấu cuối cùng in Giải đấu Thử Thách kết thúc trong một trận hòa

5 / 10của trận đấu cuối cùng St. Andrews trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải đấu Thử Thách kết thúc trong một trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.58
Mgarr MGA

Số liệu thống kê đối sánh trước

St. Andrews STA
5 Diêm

1 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

-1

7

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

16

5

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 32'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 44.3'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 15
  • Bàn thắng
  • 21

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mgarr MGA

Số liệu thống kê H2H

St. Andrews STA
  • 25% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 75% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 10
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 00:00
Mgarr Mgarr St. Andrews St. Andrews
2 1
TTG 03/04/22 23:00
St. Andrews St. Andrews Mgarr Mgarr
2 0
TTG 11/12/21 21:00
Mgarr Mgarr St. Andrews St. Andrews
1 4
TTG 27/10/13 00:15
Mgarr Mgarr St. Andrews St. Andrews
0 3

Resultados mais recentes: Mgarr

Resultados mais recentes: St. Andrews

Mgarr MGA

Bảng xếp hạng

St. Andrews STA
# Tập đoàn Challenge League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 29:4 25 38
Pietà Hotspurs
2 15 9 2 4 22:16 6 29
Zurrieq
3 15 8 4 3 25:13 12 28
Santa Lucia
4 15 8 4 3 23:18 5 28
Mgarr
5 15 8 2 5 21:19 2 26
Valletta
6 15 8 1 6 24:25 -1 25
Marsa
7 15 5 7 3 24:19 5 22
Swieqi United
8 15 6 4 5 18:17 1 22
Tarxien Rainbows
9 15 6 3 6 17:14 3 21
Lija Athletic
10 15 6 3 6 21:22 -1 21
Sirens
11 15 3 8 4 22:20 2 17
Senglea Athletic
12 15 4 5 6 25:26 -1 17
Gudja United
13 15 3 3 9 16:28 -12 12
Fgura United
14 15 2 4 9 11:23 -12 10
Mtarfa FC
15 15 2 3 10 13:27 -14 9
Zebbug Rangers
16 15 2 1 12 10:30 -20 7
St. Andrews
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 19 16 2 1 41:6 35 50
2 19 10 5 4 30:24 6 35
3 19 9 5 5 23:20 3 32
4 19 9 4 6 31:27 4 31
5 19 8 5 6 30:24 6 29
6 19 8 4 7 28:28 0 28
7 19 8 4 7 31:35 -4 28
8 19 6 9 4 30:25 5 27
  • Promotion
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 27:18 9 30
Lija Athletic
2 19 6 6 7 32:31 1 24
Gudja United
3 19 6 5 8 25:28 -3 23
Sirens
4 19 6 4 9 17:24 -7 22
Mtarfa FC
5 19 3 9 7 25:31 -6 18
Senglea Athletic
6 19 4 3 12 19:34 -15 15
Fgura United
7 19 4 2 13 17:35 -18 14
St. Andrews
8 19 3 4 12 17:33 -16 13
Zebbug Rangers
  • Relegation
# Tập đoàn Challenge League TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 19:2 17 19
Pietà Hotspurs
2 7 5 1 1 12:7 5 16
Mgarr
3 8 5 1 2 11:8 3 16
4 8 4 1 3 12:10 2 13
Swieqi United
5 7 4 1 2 11:10 1 13
Marsa
6 7 3 3 1 11:6 5 12
Zurrieq
7 8 3 3 2 9:7 2 12
Tarxien Rainbows
8 7 2 4 1 11:7 4 10
St. Andrews
9 8 3 1 4 15:14 1 10
10 8 2 3 3 16:16 0 9
Gudja United
11 8 2 3 3 6:9 -3 9
Tarxien Rainbows
12 7 2 0 5 6:8 -2 6
Fgura United
13 8 1 3 4 7:12 -5 6
14 7 1 1 5 8:9 -1 4
Sirens
15 8 1 1 6 8:17 -9 4
Zebbug Rangers
16 7 1 1 5 4:13 -9 4
St. Andrews
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 24:2 22 25
2 8 6 1 1 15:8 7 19
3 11 5 3 3 20:15 5 18
4 10 5 3 2 12:9 3 18
5 10 4 4 2 16:11 5 16
6 9 4 2 3 15:17 -2 14
7 10 3 3 4 11:12 -1 12
8 9 2 3 4 7:14 -7 9
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 3 3 4 10:13 -3 12
2 11 3 2 6 18:19 -1 11
3 10 3 1 6 15:11 4 10
Sirens
4 9 2 4 3 17:17 0 10
Gudja United
5 9 2 4 3 12:12 0 10
St. Andrews
6 10 2 2 6 12:20 -8 8
Zebbug Rangers
7 8 2 1 5 6:14 -8 7
St. Andrews
8 9 2 0 7 7:12 -5 6
Fgura United
# Tập đoàn Challenge League TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 10:2 8 19
Santa Lucia
2 8 5 2 1 9:5 4 17
Lija Athletic
3 7 5 1 1 16:6 10 16
Santa Lucia
4 7 4 1 2 12:8 4 13
Mgarr
5 7 4 1 2 11:8 3 13
Zurrieq
6 7 4 1 2 9:9 0 13
Valletta
7 8 3 3 2 11:11 0 12
Pietà Hotspurs
8 8 4 0 4 13:15 -2 12
9 7 3 2 2 6:8 -2 11
Sirens
10 8 2 4 2 13:13 0 10
Swieqi United
11 7 2 2 3 9:10 -1 8
12 8 1 4 3 11:13 -2 7
Senglea Athletic
13 8 1 3 4 10:20 -10 6
Senglea Athletic
14 7 1 2 4 5:10 -5 5
15 7 1 1 5 4:11 -7 4
Mtarfa FC
16 8 1 0 7 6:17 -11 3
Gudja United
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 10 8 1 1 17:4 13 25
2 10 6 1 3 21:14 7 19
3 9 5 2 2 19:12 7 17
4 11 4 4 3 15:16 -1 16
5 9 4 2 3 11:11 0 14
6 10 4 2 4 16:18 -2 14
7 8 4 1 3 11:12 -1 13
8 9 2 5 2 14:14 0 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 12:7 5 20
Lija Athletic
2 10 4 2 4 15:14 1 14
Fgura United
3 8 3 3 2 7:9 -2 12
Sirens
4 9 3 1 5 7:11 -4 10
Mtarfa FC
5 10 2 3 5 12:22 -10 9
Senglea Athletic
6 10 1 5 4 13:19 -6 8
Senglea Athletic
7 11 2 1 8 11:21 -10 7
Gudja United
8 9 1 2 6 5:13 -8 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2024, 00:00