Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Club Atletico Mitre vs Club Atletico Guemes 08/04/2024

Club Atletico Mitre EST

Chi tiết trận đấu

Club Atletico Guemes GUE

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Club Atletico Mitre được chơi với số điểm 0: 0

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia được chơi với điểm 0: 0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Club Atletico Guemes được chơi với số điểm 0: 0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

4.03
Club Atletico Mitre EST

Chi tiết trận đấu

Club Atletico Guemes GUE
3
Thẻ vàng
1
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 6

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

0

6

6

Ghi bàn

Thừa nhận

0

6

6

  • 0.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.6
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 75'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 75'
  • 1.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.2
  • 12
  • Bàn thắng
  • 12

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Club Atletico Mitre EST

Số liệu thống kê H2H

Club Atletico Guemes GUE
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 25/08/24 03:05
Club Atletico Guemes Club Atletico Guemes Club Atletico Mitre Club Atletico Mitre
0 0
TTG 08/04/24 04:00
Club Atletico Mitre Club Atletico Mitre Club Atletico Guemes Club Atletico Guemes
2 0
TTG 28/07/22 06:00
Club Atletico Guemes Club Atletico Guemes Club Atletico Mitre Club Atletico Mitre
1 1
TTG 16/07/19 03:00
Club Atletico Guemes Club Atletico Guemes Club Atletico Mitre Club Atletico Mitre
6 1
TTG 14/04/16 09:00
Club Atletico Mitre Club Atletico Mitre Club Atletico Guemes Club Atletico Guemes
1 0

Resultados mais recentes: Club Atletico Mitre

Resultados mais recentes: Club Atletico Guemes

Club Atletico Mitre EST

Bảng xếp hạng

Club Atletico Guemes GUE
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 24 9 5 43:18 25 81
Club Atletico Gimnasia y Esgrima
2 38 19 13 6 40:21 19 70
Nueva Chicago
3 38 17 12 9 41:24 17 60
4 38 15 13 10 34:24 10 58
5 38 17 7 14 32:27 5 58
6 38 14 14 10 34:32 2 56
7 38 14 11 13 37:36 1 53
8 38 13 14 11 34:33 1 53
9 38 12 14 12 51:45 6 50
10 38 13 10 15 44:45 -1 49
11 38 12 12 14 45:47 -2 48
12 38 13 9 16 37:49 -12 48
13 38 10 15 13 32:37 -5 45
14 38 11 12 15 35:44 -9 45
15 38 12 9 17 30:40 -10 45
16 38 10 10 18 36:44 -8 40
17 38 9 13 16 21:36 -15 40
18 38 7 16 15 26:41 -15 37
19 38 7 12 19 29:44 -15 33
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 17 13 8 41:24 17 64
2 38 17 13 8 35:20 15 64
3 38 18 10 10 39:25 14 64
San Martín de San Juan
4 38 17 12 9 44:33 11 63
Club Atletico San Martín de Tucuman
5 38 18 11 9 49:25 24 62
6 38 16 10 12 40:26 14 58
7 38 15 13 10 38:24 14 58
8 38 14 16 8 27:22 5 58
9 38 13 18 7 27:20 7 57
10 38 11 19 8 30:25 5 52
11 38 12 15 11 27:28 -1 51
12 38 13 12 13 30:34 -4 51
13 38 9 14 15 27:38 -11 41
14 38 8 14 16 27:47 -20 38
15 38 8 13 17 24:30 -6 37
16 38 8 13 17 26:40 -14 37
17 38 7 14 17 30:46 -16 35
18 38 6 12 20 24:43 -19 30
19 38 5 15 18 21:50 -29 30
  • Finals
  • Promotion Playoff
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 5 1 23:7 16 44
Club Atletico Gimnasia y Esgrima
2 19 13 4 2 28:12 16 43
3 19 13 2 4 22:9 13 41
4 19 11 6 2 25:13 12 39
5 19 10 7 2 20:5 15 37
6 19 10 7 2 24:13 11 37
7 19 10 6 3 25:15 10 36
8 19 10 5 4 20:13 7 35
9 19 10 3 6 18:14 4 33
10 19 9 5 5 21:15 6 32
11 19 8 7 4 17:11 6 31
12 19 8 6 5 18:16 2 30
13 19 8 5 6 21:18 3 29
14 19 7 7 5 19:20 -1 28
15 19 7 6 6 22:16 6 27
16 19 6 8 5 27:21 6 26
17 19 6 8 5 22:21 1 26
18 19 5 8 6 14:19 -5 23
19 19 5 7 7 17:21 -4 22
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 12 4 3 27:11 16 40
2 19 12 4 3 24:11 13 40
San Martín de San Juan
3 19 11 6 2 19:7 12 39
4 19 11 4 4 32:12 20 37
5 19 11 4 4 27:16 11 37
Club Atletico San Martín de Tucuman
6 19 10 6 3 21:8 13 36
7 19 10 6 3 15:9 6 36
8 19 8 9 2 18:8 10 33
9 19 7 8 4 17:9 8 29
10 19 7 8 4 23:17 6 29
11 19 7 8 4 16:11 5 29
12 19 6 10 3 18:11 7 28
13 19 7 6 6 21:12 9 27
14 19 6 8 5 15:13 2 26
15 19 6 6 7 16:17 -1 24
16 19 5 8 6 12:16 -4 23
17 19 4 6 9 14:20 -6 18
18 19 2 11 6 11:21 -10 17
19 19 3 7 9 12:18 -6 16
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 11 4 4 20:11 9 37
Club Atletico Gimnasia y Esgrima
2 19 7 7 5 21:11 10 28
3 19 6 9 4 12:9 3 27
Nueva Chicago
4 19 6 6 7 24:24 0 24
5 19 6 4 9 23:26 -3 22
6 19 5 6 8 16:21 -5 21
7 19 5 6 8 14:19 -5 21
8 19 5 5 9 23:27 -4 20
9 19 4 7 8 10:19 -9 19
10 19 5 3 11 19:33 -14 18
11 19 4 5 10 16:24 -8 17
12 19 4 5 10 10:18 -8 17
13 19 2 8 9 12:22 -10 14
14 19 2 8 9 9:20 -11 14
15 19 3 4 12 14:28 -14 13
16 19 2 6 11 12:26 -14 12
17 19 2 5 12 12:23 -11 11
18 19 0 9 10 7:22 -15 9
19 19 1 6 12 4:25 -21 9
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 4 6 23:16 7 31
2 19 8 5 6 21:15 6 29
3 19 7 7 5 17:13 4 28
4 19 7 7 5 14:12 2 28
5 19 6 8 5 17:17 0 26
Club Atletico San Martín de Tucuman
6 19 6 7 6 12:15 -3 25
7 19 6 6 7 15:14 1 24
San Martín de San Juan
8 19 5 9 5 12:14 -2 24
9 19 4 10 5 12:13 -1 22
10 19 6 4 9 14:23 -9 22
11 19 5 6 8 14:22 -8 21
12 19 4 6 9 13:15 -2 18
13 19 2 12 5 8:13 -5 18
14 19 3 8 8 11:21 -10 17
15 19 3 6 10 15:31 -16 15
16 19 3 4 12 10:29 -19 13
17 19 2 6 11 10:23 -13 12
18 19 1 7 11 3:18 -15 10
19 19 0 6 13 7:29 -22 6

Sự kiện trận đấu

Mitre de Santiago del Estero đã không thể thắng trong 6 trận gần đây nhất.

Mitre de Santiago del Estero đã bất bại 9 trận gần đây nhất trên sân nhà.

CA Guemes đã không thể thắng trong 7 trận gần đây nhất.

Mitre de Santiago del Estero đã không ghi bàn 2 trận trong 5 trận đấu sân nhà ở giải Giải Hạng Nhất Quốc Gia mùa bóng năm nay.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Tư 2024, 04:00