Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MKE Ankaragücü vs Genclerbirligi SK 12/09/2021

Trận đấu tiếp theo MKE Ankaragücü - Genclerbirligi SK on 06/04/2025

MKE Ankaragücü ANK

Chi tiết trận đấu

Genclerbirligi SK GEN
MKE Ankaragücü ANK

Phỏng đoán

Genclerbirligi SK GEN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 68%
    1
  • 30%
    x
  • 2%
    2
  • MKE Ankaragücü ANK

    Chi tiết trận đấu

    Genclerbirligi SK GEN
    53 %
    Sở hữu bóng
    47 %
    4 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (4)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    1
    Ảnh bị chặn
    1
    0
    Thủ môn cứu thua
    2
    12
    Fouls
    15
    1
    Thẻ vàng
    1
    17
    Đá phạt
    14
    2
    Ngoại vi
    2
    24
    Ném biên
    14

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    MKE Ankaragücü ANK

    Số liệu thống kê H2H

    Genclerbirligi SK GEN
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 1
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 24/11/24 00:00
    Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK MKE Ankaragücü MKE Ankaragücü
    1 0
    TTG 30/07/22 01:00
    MKE Ankaragücü MKE Ankaragücü Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK
    3 0
    TTG 07/02/22 00:00
    Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK MKE Ankaragücü MKE Ankaragücü
    0 3
    TTG 12/09/21 22:00
    MKE Ankaragücü MKE Ankaragücü Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK
    2 0
    TTG 08/08/21 01:00
    MKE Ankaragücü MKE Ankaragücü Genclerbirligi Genclerbirligi
    0 0

    Resultados mais recentes: MKE Ankaragücü

    Resultados mais recentes: Genclerbirligi SK

    MKE Ankaragücü ANK

    Bảng xếp hạng

    Genclerbirligi SK GEN
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 21 7 8 56:31 25 70
    2 36 21 7 8 64:37 27 70
    3 36 19 5 12 56:34 22 62
    4 36 17 9 10 57:40 17 60
    5 36 16 10 10 55:44 11 58
    6 36 15 12 9 56:44 12 57
    7 36 13 12 11 54:46 8 51
    8 36 14 8 14 42:44 -2 50
    9 36 14 7 15 45:44 1 49
    10 36 13 10 13 45:44 1 49
    11 36 14 7 15 46:50 -4 49
    12 36 13 9 14 45:47 -2 48
    13 36 14 6 16 44:54 -10 48
    14 36 14 3 19 45:62 -17 45
    15 36 12 9 15 40:44 -4 45
    16 36 12 8 16 40:49 -9 44
    17 36 12 8 16 43:53 -10 44
    18 36 8 14 14 42:57 -15 38
    19 36 3 3 30 26:77 -51 12
    • Promotion
    • Promotion Playoff
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 4 2 36:18 18 40
    2 18 11 4 3 33:19 14 37
    3 18 11 3 4 28:16 12 36
    4 18 11 2 5 30:17 13 35
    5 18 10 4 4 28:21 7 34
    6 18 9 6 3 25:15 10 33
    7 18 8 8 2 30:16 14 32
    8 18 10 2 6 28:25 3 32
    9 18 9 4 5 25:18 7 31
    10 18 9 4 5 28:22 6 31
    11 18 9 4 5 23:20 3 31
    12 18 8 6 4 25:18 7 30
    13 18 10 0 8 23:28 -5 30
    14 18 9 2 7 29:27 2 29
    15 18 9 2 7 27:26 1 29
    16 18 7 6 5 26:21 5 27
    17 18 7 6 5 17:15 2 27
    18 18 6 8 4 23:24 -1 26
    19 18 2 2 14 13:38 -25 8
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 28:15 13 34
    2 18 9 3 6 28:19 9 30
    3 18 9 3 6 32:22 10 30
    4 18 8 3 7 26:17 9 27
    5 18 6 8 4 31:26 5 26
    6 18 7 2 9 25:29 -4 23
    7 18 6 4 8 19:23 -4 22
    8 18 5 6 7 22:25 -3 21
    9 18 5 5 8 17:23 -6 20
    10 18 5 4 9 24:30 -6 19
    11 18 5 4 9 17:28 -11 19
    12 18 5 3 10 17:22 -5 18
    13 18 4 3 11 22:34 -12 15
    14 18 3 5 10 17:26 -9 14
    15 18 3 4 11 20:33 -13 13
    16 18 2 6 10 19:33 -14 12
    17 18 2 6 10 12:24 -12 12
    18 18 3 3 12 15:29 -14 12
    19 18 1 1 16 13:39 -26 4

    Sự kiện trận đấu

    MKE Ankaragucu's performance of the last 5 matches is better than Genclerbirligi SK's.

    The winner of their last meeting was MKE Ankaragucu.

    MKE Ankaragucu scores 1.17 goals when playing at home and Genclerbirligi SK scores 0.81 goals when playing away (on average).

    When MKE Ankaragucu leads 1-0 at home, they win in 80% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Chín 2021, 22:00
    Trọng tài:
    Pakkan Burak, Thổ Nhĩ Kỳ
    Sân vận động:
    Eryaman Stadyumu, Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ
    Dung tích:
    22000