Molde vs HamKam 04/12/2023
Trận đấu tiếp theo HamKam - Molde on 25/05/2025
-
04/12/23
00:00
|
Vòng 30
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Molde được chơi với số điểm 0: 0
2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0
8 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi HamKam được chơi với số điểm 0: 0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
23
20
Ghi bàn
Thừa nhận
13
19
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 20.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 4.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 43
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
24
-
16
-
15
-
15
-
14
-
14
-
13
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 14
- Ghi bàn
- 1
- 4
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Molde










Resultados mais recentes: HamKam










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 22 | 4 | 4 | 78:38 | 40 | 70 | |
2 | 30 | 19 | 4 | 7 | 55:35 | 20 | 61 | |
3 | 30 | 19 | 4 | 7 | 48:33 | 15 | 61 | |
4 | 30 | 18 | 4 | 8 | 61:48 | 13 | 58 | |
5 | 30 | 15 | 6 | 9 | 65:39 | 26 | 51 | |
6 | 30 | 13 | 4 | 13 | 49:49 | 0 | 43 | |
7 | 30 | 13 | 3 | 14 | 37:35 | 2 | 42 | |
8 | 30 | 12 | 5 | 13 | 55:52 | 3 | 41 | |
9 | 30 | 11 | 6 | 13 | 46:50 | -4 | 39 | |
10 | 30 | 10 | 8 | 12 | 42:44 | -2 | 38 | |
11 | 30 | 10 | 4 | 16 | 39:59 | -20 | 34 | |
12 | 30 | 9 | 6 | 15 | 34:40 | -6 | 33 | |
13 | 30 | 8 | 7 | 15 | 47:55 | -8 | 31 | |
14 | 30 | 7 | 8 | 15 | 39:50 | -11 | 29 | |
15 | 30 | 7 | 8 | 15 | 30:48 | -18 | 29 | |
16 | 30 | 5 | 3 | 22 | 23:73 | -50 | 18 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 2 | 1 | 39:16 | 23 | 38 | |
2 | 15 | 12 | 2 | 1 | 35:15 | 20 | 38 | |
3 | 15 | 10 | 2 | 3 | 39:28 | 11 | 32 | |
4 | 15 | 9 | 3 | 3 | 37:16 | 21 | 30 | |
5 | 15 | 9 | 2 | 4 | 23:15 | 8 | 29 | |
6 | 15 | 9 | 1 | 5 | 34:23 | 11 | 28 | |
7 | 15 | 8 | 2 | 5 | 35:24 | 11 | 26 | |
8 | 15 | 8 | 1 | 6 | 22:15 | 7 | 25 | |
9 | 15 | 7 | 4 | 4 | 22:15 | 7 | 25 | |
10 | 15 | 7 | 3 | 5 | 24:20 | 4 | 24 | |
11 | 15 | 6 | 5 | 4 | 26:17 | 9 | 23 | |
12 | 15 | 7 | 2 | 6 | 24:20 | 4 | 23 | |
13 | 15 | 6 | 3 | 6 | 17:16 | 1 | 21 | |
14 | 15 | 6 | 3 | 6 | 21:22 | -1 | 21 | |
15 | 15 | 4 | 3 | 8 | 13:27 | -14 | 15 | |
16 | 15 | 2 | 4 | 9 | 19:29 | -10 | 10 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 2 | 3 | 39:22 | 17 | 32 | |
2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 25:18 | 7 | 32 | |
3 | 15 | 8 | 2 | 5 | 22:20 | 2 | 26 | |
4 | 15 | 7 | 2 | 6 | 20:20 | 0 | 23 | |
5 | 15 | 6 | 3 | 6 | 28:23 | 5 | 21 | |
6 | 15 | 5 | 4 | 6 | 20:21 | -1 | 19 | |
7 | 15 | 5 | 2 | 8 | 15:20 | -5 | 17 | |
8 | 15 | 4 | 3 | 8 | 22:30 | -8 | 15 | |
9 | 15 | 4 | 3 | 8 | 20:28 | -8 | 15 | |
10 | 15 | 4 | 3 | 8 | 15:26 | -11 | 15 | |
11 | 15 | 3 | 4 | 8 | 20:29 | -9 | 13 | |
12 | 15 | 4 | 1 | 10 | 18:37 | -19 | 13 | |
13 | 15 | 2 | 4 | 9 | 10:20 | -10 | 10 | |
14 | 15 | 2 | 2 | 11 | 21:38 | -17 | 8 | |
15 | 15 | 1 | 5 | 9 | 13:32 | -19 | 8 | |
16 | 15 | 1 | 0 | 14 | 10:46 | -36 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi Molde FK chơi trên sân nhà, Molde FK đã thắng 4 trận, có 3 trận hòa trong khi Hamarkameratene thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-6 nghiêng về phía Molde FK.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây, Molde FK đã thắng 8 trận, có 4 trận hòa trong khi Hamarkameratene thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 28-16 nghiêng về phía Molde FK.
Trận thắng gần đây nhất của Hamarkameratene trên sân của Molde FK là ở năm 2007.
Kết quả mùa giải trước: 5-0 (sân của Molde FK) và 0-0 (sân của Hamarkameratene).