Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Moldova vs Séc 28/03/2023

Last match Séc - Moldova on 21/11/2023

Moldova MDA

Chi tiết trận đấu

Séc CZE

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Moldova trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Séc trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Moldova MDA

Chi tiết trận đấu

Séc CZE
38 %
Sở hữu bóng
62 %
1 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (7)
4
Tổng số mũi chích ngừa
11
2
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
1
12
Fouls
13
1
Thẻ vàng
2
15
Đá phạt
13
2
Đá phạt góc
5
1
Ngoại vi
2
20
Ném biên
25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Moldova MDA

Số liệu thống kê H2H

Séc CZE
  • 0thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 75% 3thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 10
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/11/23 03:45
Séc Séc Moldova Moldova
3 0
TTG 28/03/23 02:45
Moldova Moldova Séc Séc
0 0
TTG 12/06/03 02:15
Séc Séc Moldova Moldova
5 0
TTG 13/10/02 02:00
Moldova Moldova Séc Séc
0 2

Resultados mais recentes: Moldova

Resultados mais recentes: Séc

Moldova MDA

Bảng xếp hạng

Séc CZE
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 0 1 25:5 20 21
2 8 5 2 1 17:8 9 17
3 8 3 2 3 14:12 2 11
4 8 2 2 4 12:18 -6 8
5 8 0 0 8 3:28 -25 0
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 8 7 1 0 29:3 26 22
2 8 6 0 2 17:7 10 18
3 8 4 1 3 14:8 6 13
4 8 2 0 6 9:10 -1 6
5 8 0 0 8 0:41 -41 0
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 22:4 18 20
2 8 4 2 2 16:9 7 14
3 8 4 2 2 11:8 3 14
4 8 2 2 4 10:20 -10 8
5 8 0 0 8 2:20 -18 0
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 8 5 2 1 14:7 7 17
2 8 5 1 2 13:4 9 16
3 8 3 3 2 10:10 0 12
4 8 2 2 4 9:11 -2 8
5 8 1 0 7 5:19 -14 3
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 8 4 3 1 12:4 8 15
2 8 4 3 1 12:6 6 15
3 8 3 2 3 10:10 0 11
4 8 2 4 2 7:10 -3 10
5 8 0 2 6 2:13 -11 2
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 8 6 2 0 22:4 18 20
2 8 6 1 1 17:7 10 19
3 8 3 1 4 14:12 2 10
4 8 2 1 5 7:17 -10 7
5 8 0 1 7 2:22 -20 1
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 8 5 3 0 16:7 9 18
2 8 4 2 2 15:9 6 14
3 8 3 2 3 9:11 -2 11
4 8 1 3 4 8:14 -6 6
5 8 0 4 4 7:14 -7 4
  • Qualified
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 10 7 1 2 19:10 9 22
2 10 7 1 2 20:9 11 22
3 10 6 0 4 18:10 8 18
4 10 6 0 4 16:12 4 18
5 10 3 0 7 9:13 -4 9
6 10 0 0 10 3:31 -28 0
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 4 0 16:5 11 22
2 10 4 5 1 22:11 11 17
3 10 4 3 3 11:11 0 15
4 10 3 3 4 9:14 -5 12
5 10 2 5 3 10:10 0 11
6 10 0 2 8 3:20 -17 2
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 36:2 34 30
2 10 7 1 2 17:8 9 22
3 10 5 2 3 13:19 -6 17
4 10 3 1 6 17:16 1 10
5 10 3 0 7 9:20 -11 9
6 10 0 0 10 1:28 -27 0
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 14:1 13 12
2 4 3 1 0 10:3 7 10
3 4 2 0 2 6:5 1 6
4 4 1 2 1 8:10 -2 5
5 4 0 0 4 2:12 -10 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 21:0 21 12
2 4 3 0 1 8:2 6 9
3 4 2 1 1 9:4 5 7
4 4 1 0 3 4:5 -1 3
5 4 0 0 4 0:16 -16 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 14:1 13 12
2 4 3 0 1 12:5 7 9
3 4 2 2 0 4:1 3 8
4 4 1 2 1 6:6 0 5
5 4 0 0 4 1:11 -10 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 4 2 1 1 6:6 0 7
2 4 2 1 1 7:3 4 7
3 4 2 1 1 7:2 5 7
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 0 3 4:7 -3 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 7:0 7 10
2 4 3 1 0 8:2 6 10
3 4 2 2 0 5:2 3 8
4 4 1 3 0 5:4 1 6
5 4 0 0 4 1:9 -8 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 10:5 5 9
2 4 2 2 0 12:2 10 8
3 4 2 0 2 8:6 2 6
4 4 1 1 2 4:3 1 4
5 4 0 0 4 0:12 -12 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 10:2 8 12
2 4 2 1 1 8:5 3 7
3 4 2 1 1 4:3 1 7
4 4 0 3 1 6:8 -2 3
5 4 0 2 2 3:6 -3 2
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 13:3 10 15
2 5 4 1 0 12:4 8 13
3 5 3 0 2 13:3 10 9
4 5 3 0 2 8:6 2 9
5 5 2 0 3 5:3 2 6
6 5 0 0 5 2:13 -11 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 10:2 8 13
2 5 2 3 0 12:6 6 9
3 5 2 2 1 6:5 1 8
4 5 2 1 2 4:8 -4 7
5 5 1 3 1 4:4 0 6
6 5 0 1 4 1:9 -8 1
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 21:2 19 15
2 5 3 1 1 9:3 6 10
3 5 3 0 2 9:9 0 9
4 5 2 1 2 7:4 3 7
5 5 2 0 3 6:10 -4 6
6 5 0 0 5 0:13 -13 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 11:4 7 9
2 4 2 1 1 7:5 2 7
3 4 1 2 1 8:7 1 5
4 4 1 0 3 4:8 -4 3
5 4 0 0 4 1:16 -15 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 8:3 5 10
2 4 3 0 1 9:5 4 9
3 4 2 0 2 5:4 1 6
4 4 1 0 3 5:5 0 3
5 4 0 0 4 0:25 -25 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 2 0 8:3 5 8
2 4 2 0 2 7:7 0 6
3 4 1 2 1 4:4 0 5
4 4 1 0 3 4:14 -10 3
5 4 0 0 4 1:9 -8 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 7:4 3 10
2 4 3 0 1 6:2 4 9
3 4 1 2 1 4:4 0 5
4 4 1 1 2 5:6 -1 4
5 4 0 0 4 1:12 -11 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 4 1 2 1 5:4 1 5
2 4 1 2 1 4:4 0 5
3 4 1 1 2 2:6 -4 4
4 4 1 0 3 5:8 -3 3
5 4 0 2 2 1:4 -3 2
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 10:2 8 12
2 4 3 1 0 7:2 5 10
3 4 1 1 2 6:6 0 4
4 4 1 0 3 3:14 -11 3
5 4 0 1 3 2:10 -8 1
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 4 2 1 1 7:4 3 7
2 4 1 3 0 6:5 1 6
3 4 1 1 2 5:8 -3 4
4 4 1 0 3 2:6 -4 3
5 4 0 2 2 4:8 -4 2
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 5 3 0 2 8:6 2 9
2 5 3 0 2 8:5 3 9
3 5 3 0 2 5:7 -2 9
4 5 2 1 2 6:7 -1 7
5 5 1 0 4 4:10 -6 3
6 5 0 0 5 1:18 -17 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 3 0 6:3 3 9
2 5 2 2 1 10:5 5 8
3 5 2 1 2 5:6 -1 7
4 5 1 2 2 5:6 -1 5
5 5 1 2 2 6:6 0 5
6 5 0 1 4 2:11 -9 1
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 15:0 15 15
2 5 4 0 1 8:5 3 12
3 5 2 2 1 4:10 -6 8
4 5 1 0 4 3:10 -7 3
5 5 1 0 4 10:12 -2 3
6 5 0 0 5 1:15 -14 0

Sự kiện trận đấu

Cộng Hòa Séc đã thua 4 trận liên tiếp trên sân khách.

Cộng Hòa Séc đã không thể thắng 6 trận liên tiếp trên sân khách.

Cộng Hòa Moldova wins 1st half in 30% of their matches, Cộng Hòa Séc in 20% of their matches.

Cộng Hòa Moldova wins 30% of halftimes, Cộng Hòa Séc wins 20%.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Ba 2023, 02:45
Trọng tài:
Schlager Daniel, Đức
Sân vận động:
Zimbru, Chisinau, Cộng Hòa Moldova
Dung tích:
10400