Montenegro U17 (Nữ) vs Angorra U17 (Nữ) 14/03/2024
-
14/03/24
21:00
|
Vòng 2
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 6 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Montenegro U17 (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 6 của trận đấu cuối cùng in U17 European Women Championship, Qualification kết thúc trong thất bại
4 - Thắng
0 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
28
12
Ghi bàn
Thừa nhận
0
22
- 4.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 5.5
- 13.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 16.4'
- 6.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 5.5
- 40
- Bàn thắng
- 22
Biểu mẫu hiện hành
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
# | Tập đoàn RD1, QG A3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15:3 | 12 | 9 | |||
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 4 | |||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:6 | -1 | 4 |
|
||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:15 | -14 | 0 |
|
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG B1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10:2 | 8 | 6 | |||
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:6 | -4 | 2 |
|
||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:9 | -7 | 1 |
- Promotion
# | Tập đoàn RD1, QG. A1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16:2 | 14 | 9 |
|
||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
|
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:1 | 12 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:8 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:10 | -8 | 0 |
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:1 | 12 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 12:4 | 8 | 6 | ||
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:7 | -6 | 1 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:15 | -14 | 1 |
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 9 | |||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:3 | 6 | 6 |
|
||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
|
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 20:0 | 20 | 9 |
|
||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:8 | -5 | 6 | |||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 3 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:12 | -12 | 0 |
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:2 | 6 | 9 |
|
||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:4 | 7 | 6 |
|
||
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:7 | -4 | 1 |
|
||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:11 | -9 | 1 |
|
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. B2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18:2 | 16 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:5 | 6 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:5 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:22 | -22 | 0 |
- Promotion
# | Tập đoàn RD1, QG. B3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 19:0 | 19 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:10 | -4 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
|
- Promotion
# | Tập đoàn RD1, QG. B4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:0 | 9 | 9 |
|
||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:7 | -2 | 6 | |||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 3 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:4 | -3 | 0 |
|
- Promotion
- Promotion
# | Tập đoàn RD1, QG. B6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9:3 | 6 | 6 |
|
|
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4:6 | -2 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 5:9 | -4 | 1 |
|
- Promotion
# | Tập đoàn RD2, QG. A5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 14:1 | 13 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:4 | 7 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:15 | -13 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:7 | -7 | 0 |
- Qualified