Morocco vs Cộng hòa Trung Phi 14/11/2020
Last match Cộng hòa Trung Phi - Morocco on 16/10/2024
-
14/11/20
03:00
|
Vòng 3
-
- 4 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
3:1
10
Morocco
31
Morocco
34
Morocco
Hiệp 2
1:0
59
Morocco
64
Morocco
66
Morocco
72
Morocco
72
Morocco
83
Morocco
83
Morocco
50
%
Sở hữu bóng
50
%
5 (1)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (1)
6
Tổng số mũi chích ngừa
2
0
Thủ môn cứu thua
1
16
Fouls
9
1
Thẻ vàng
2
10
Đá phạt
17
5
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
1
16
Ném biên
4
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 15
- Ghi bàn
- 1
- 1
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
16/10/24
03:00
Cộng hòa Trung Phi
Morocco
0
4
TTG
13/10/24
03:00
Morocco
Cộng hòa Trung Phi
5
0
TTG
18/11/20
00:00
Cộng hòa Trung Phi
Morocco
0
2
TTG
14/11/20
03:00
Morocco
Cộng hòa Trung Phi
4
1
Resultados mais recentes: Morocco
TTG
19/11/24
03:00
Morocco
Lesotho
7
0
TTG
16/11/24
03:00
Gabon
Morocco
1
5
TTG
16/10/24
03:00
Cộng hòa Trung Phi
Morocco
0
4
TTG
13/10/24
03:00
Morocco
Cộng hòa Trung Phi
5
0
TTG
10/09/24
03:00
Lesotho
Morocco
0
1
Resultados mais recentes: Cộng hòa Trung Phi
TTG
29/12/24
00:00
Cameroon
Cộng hòa Trung Phi
0
0
TTG
22/12/24
22:00
Cộng hòa Trung Phi
Cameroon
0
0
TTG
19/11/24
03:00
Cộng hòa Trung Phi
Gabon
0
1
TTG
14/11/24
21:00
Lesotho
Cộng hòa Trung Phi
1
0
TTG
16/10/24
03:00
Cộng hòa Trung Phi
Morocco
0
4
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10:4 | 6 | 13 |
|
|
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8:5 | 3 | 11 |
|
|
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8:7 | 1 | 9 |
|
|
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2:12 | -10 | 1 |
|
- Qualified
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6:2 | 4 | 12 |
|
|
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4:5 | -1 | 10 |
|
|
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 3:2 | 1 | 8 |
|
|
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2:6 | -4 | 3 |
|
- Qualified
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9:7 | 2 | 10 |
|
|
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:6 | 2 | 10 |
|
|
3 | 6 | 2 | 3 | 1 | 4:5 | -1 | 9 |
|
|
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4:7 | -3 | 4 |
|
- Qualified
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 10:1 | 9 | 14 |
|
|
2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5:4 | 1 | 9 |
|
|
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6:10 | -4 | 5 |
|
|
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:11 | -6 | 4 |
|
- Qualified
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8:4 | 4 | 11 |
|
|
2 | 6 | 2 | 4 | 0 | 6:3 | 3 | 10 |
|
|
3 | 6 | 1 | 3 | 2 | 1:3 | -2 | 6 |
|
|
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:10 | -5 | 4 |
|
- Qualified
# | Tập đoàn G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 10:3 | 7 | 12 |
|
|
2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 4:6 | -2 | 9 |
|
|
3 | 6 | 1 | 4 | 1 | 7:7 | 0 | 7 |
|
|
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3:8 | -5 | 2 |
|
- Qualified
# | Tập đoàn H | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 19:6 | 13 | 14 |
|
|
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6:8 | -2 | 8 |
|
|
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8:12 | -4 | 7 |
|
|
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2:9 | -7 | 4 |
|
- Qualified
# | Tập đoàn I | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 10:2 | 8 | 14 |
|
|
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9:7 | 2 | 9 |
|
|
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5:5 | 0 | 8 |
|
|
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3:13 | -10 | 2 |
|
- Qualified
# | Tập đoàn K | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11:5 | 6 | 13 |
|
|
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10:6 | 4 | 9 |
|
|
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9:9 | 0 | 8 |
|
|
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3:13 | -10 | 4 |
|
- Qualified
# | Tập đoàn L | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14:7 | 7 | 14 |
|
|
2 | 6 | 1 | 4 | 1 | 6:6 | 0 | 7 |
|
|
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 3:4 | -1 | 7 |
|
|
4 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3:9 | -6 | 3 |
|
- Qualified