Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mẹ Well vs Kilmarnock 03/02/2024

Trận đấu tiếp theo Kilmarnock - Mẹ Well on 05/04/2025

Mẹ Well MOT

Chi tiết trận đấu

Kilmarnock KIL

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Mẹ Well được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải ngoại hạng được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Kilmarnock được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải ngoại hạng được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

8.00
Mẹ Well MOT

Chi tiết trận đấu

Kilmarnock KIL
2
Thẻ vàng
5
10 Diêm

2 - Thắng

6 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-1

14

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

13

10

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.1'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 29
  • Bàn thắng
  • 23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mẹ Well MOT

Số liệu thống kê H2H

Kilmarnock KIL
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 3
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/01/25 03:45
Kilmarnock Kilmarnock Mẹ Well Mẹ Well
0 0
TTG 21/12/24 03:45
Mẹ Well Mẹ Well Kilmarnock Kilmarnock
1 1
DKT (HH) 18/08/24 21:00
Mẹ Well Mẹ Well Kilmarnock Kilmarnock
1 0
TTG 03/02/24 23:00
Mẹ Well Mẹ Well Kilmarnock Kilmarnock
1 1
TTG 04/11/23 23:00
Kilmarnock Kilmarnock Mẹ Well Mẹ Well
1 0

Resultados mais recentes: Mẹ Well

Resultados mais recentes: Kilmarnock

Mẹ Well MOT

Bảng xếp hạng

Kilmarnock KIL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 6 3 95:30 65 93
2 38 27 4 7 87:32 55 85
3 38 20 8 10 54:42 12 68
4 38 14 14 10 46:44 2 56
5 38 13 8 17 46:52 -6 47
6 38 10 12 16 49:68 -19 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 24 6 3 80:26 54 78
2 33 24 3 6 72:23 49 75
3 33 19 5 9 46:34 12 62
4 33 13 12 8 43:34 9 51
5 33 12 7 14 38:43 -5 43
6 33 10 11 12 44:54 -10 41
7 33 9 12 12 44:51 -7 39
8 33 8 13 12 46:51 -5 37
9 33 8 11 14 35:49 -14 35
10 33 7 10 16 24:46 -22 31
11 33 7 9 17 32:56 -24 30
12 33 3 9 21 22:59 -37 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 12 12 14 48:52 -4 48
2 38 11 13 14 52:59 -7 46
3 38 10 13 15 56:59 -3 43
4 38 8 11 19 29:54 -25 35
5 38 8 11 19 38:67 -29 35
6 38 5 10 23 29:70 -41 25
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 50:15 35 48
2 19 15 1 3 51:18 33 46
3 19 10 6 3 32:19 13 36
4 19 10 5 4 28:21 7 35
5 19 8 4 7 24:21 3 28
6 19 6 6 7 24:28 -4 24
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 42:15 27 40
2 16 12 3 1 42:12 30 39
3 17 10 4 3 28:16 12 34
4 17 9 5 3 26:16 10 32
5 16 8 3 5 21:16 5 27
6 16 6 5 5 21:22 -1 23
7 17 6 4 7 22:22 0 22
8 16 6 4 6 18:20 -2 22
9 16 4 7 5 19:22 -3 19
10 17 4 6 7 27:28 -1 18
11 17 4 6 7 15:24 -9 18
12 16 2 6 8 9:23 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 7 7 5 26:23 3 28
2 19 7 5 7 23:28 -5 26
3 19 7 4 8 25:26 -1 25
4 19 5 6 8 32:31 1 21
5 19 4 7 8 17:28 -11 19
6 19 4 7 8 14:25 -11 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 45:15 30 45
2 19 12 3 4 36:14 22 39
3 19 10 2 7 22:23 -1 32
4 19 4 9 6 18:23 -5 21
5 19 5 4 10 22:31 -9 19
6 19 4 6 9 25:40 -15 18
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 38:14 24 39
2 16 11 2 3 30:8 22 35
3 16 10 0 6 20:18 2 30
4 16 4 7 5 19:23 -4 19
5 17 4 6 7 23:32 -9 18
6 16 3 8 5 15:18 -3 17
7 16 3 8 5 22:29 -7 17
8 17 4 4 9 17:27 -10 16
9 17 4 4 9 16:27 -11 16
10 16 3 4 9 9:22 -13 13
11 17 1 5 11 14:36 -22 8
12 17 1 3 13 13:36 -23 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 5 7 7 24:28 -4 22
2 19 4 9 6 27:33 -6 21
3 19 5 5 9 22:29 -7 20
4 19 4 4 11 12:26 -14 16
5 19 1 6 12 15:39 -24 9
6 19 1 3 15 15:45 -30 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và Kilmarnock FC khi Motherwell FC chơi trên sân nhà là 0-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và Kilmarnock FC là 1-0. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 50 lần gặp nhau gần đây khi Motherwell FC chơi trên sân nhà, Motherwell FC đã thắng 22 trận, có 11 trận hòa trong khi Kilmarnock FC thắng 17 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 64-49 nghiêng về phía Motherwell FC.

Trong 102 lần gặp nhau gần đây, Motherwell FC đã thắng 45 trận, có 17 trận hòa trong khi Kilmarnock FC thắng 40 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 120-111 nghiêng về phía Motherwell FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Hai 2024, 23:00
Trọng tài:
Robertson Don, Scotland: Scotland