Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MSK Bclav vs Slovan Havlíčkův Brod 06/08/2022

Trận đấu tiếp theo Slovan Havlíčkův Brod - MSK Bclav on 03/05/2025

MSK Bclav MSK

Chi tiết trận đấu

Slovan Havlíčkův Brod SHB
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0
MSK Bclav MSK

Phỏng đoán

Slovan Havlíčkův Brod SHB
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 52%
    1
  • 18%
    x
  • 30%
    2
  • MSK Bclav MSK

    Chi tiết trận đấu

    Slovan Havlíčkův Brod SHB
    4 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    6 (7)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    13
    1
    Thẻ vàng
    5
    4
    Đá phạt góc
    3

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    MSK Bclav MSK

    Số liệu thống kê H2H

    Slovan Havlíčkův Brod SHB
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 5
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 28/09/24 21:30
    MSK Bclav MSK Bclav Slovan Havlíčkův Brod Slovan Havlíčkův Brod
    0 2
    TTG 27/04/24 16:15
    MSK Bclav MSK Bclav Slovan Havlíčkův Brod Slovan Havlíčkův Brod
    0 0
    TTG 23/09/23 16:15
    Slovan Havlíčkův Brod Slovan Havlíčkův Brod MSK Bclav MSK Bclav
    3 2
    TTG 06/08/22 16:15
    MSK Bclav MSK Bclav Slovan Havlíčkův Brod Slovan Havlíčkův Brod
    1 0
    TTG 09/04/22 16:15
    MSK Bclav MSK Bclav Slovan Havlíčkův Brod Slovan Havlíčkův Brod
    2 0

    Resultados mais recentes: MSK Bclav

    Resultados mais recentes: Slovan Havlíčkův Brod

    MSK Bclav MSK

    Bảng xếp hạng

    Slovan Havlíčkův Brod SHB
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 3 2 44:13 31 42
    2 18 11 7 0 35:17 18 40
    FK Slovan Hradec Nad Nisou1910
    3 17 11 3 3 37:20 17 36
    4 18 10 4 4 38:18 20 34
    5 18 8 8 2 28:17 11 32
    6 18 9 4 5 29:22 7 31
    Kosmonosy
    7 18 8 4 6 33:29 4 28
    8 18 6 7 5 32:25 7 25
    9 17 6 2 9 26:29 -3 20
    10 17 5 3 9 30:36 -6 18
    Chrudim
    11 18 3 6 9 19:36 -17 15
    12 18 4 3 11 20:44 -24 15
    Turnov
    13 17 4 2 11 20:35 -15 14
    14 17 4 2 11 20:40 -20 14
    Slavia HK
    15 17 3 4 10 23:31 -8 13
    Chuẩn bị
    16 18 3 4 11 14:36 -22 13
    • Promotion
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 2 0 21:8 13 23
    FK Slovan Hradec Nad Nisou1910
    2 9 7 1 1 29:9 20 22
    3 9 7 1 1 24:5 19 22
    4 9 4 5 0 13:4 9 17
    5 8 5 2 1 18:10 8 17
    6 9 5 2 2 15:10 5 17
    Kosmonosy
    7 9 4 2 3 20:15 5 14
    8 9 4 1 4 18:15 3 13
    Dobrovice
    9 9 4 1 4 13:22 -9 13
    Benesov
    10 9 3 3 3 14:12 2 12
    11 9 2 5 2 12:11 1 11
    12 8 3 1 4 11:10 1 10
    13 9 2 3 4 9:13 -4 9
    14 8 2 2 4 13:15 -2 8
    Vysoké Mýto
    15 9 2 2 5 10:20 -10 8
    Slavia HK
    16 9 2 0 7 11:18 -7 6
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 2 1 20:8 12 20
    2 9 6 1 2 19:10 9 19
    3 9 4 5 0 14:9 5 17
    Spartak Cảnh sát Nad Metuji
    4 9 4 3 2 15:13 2 15
    5 9 4 2 3 20:14 6 14
    6 9 4 2 3 14:12 2 14
    Horni Redice
    7 9 4 2 3 13:14 -1 14
    8 9 3 3 3 9:9 0 12
    9 9 3 1 5 15:19 -4 10
    10 8 2 2 4 9:17 -8 8
    11 8 2 0 6 10:20 -10 6
    Hlinsko
    12 9 1 2 6 10:16 -6 5
    Chuẩn bị
    13 8 1 2 5 12:21 -9 5
    Chrudim
    14 9 1 1 7 5:23 -18 4
    15 9 0 3 6 5:24 -19 3
    16 9 0 2 7 7:22 -15 2
    Turnov

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    6 Tháng Tám 2022, 16:15