Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MSK Žilina vs Trencin 02/10/2022

Last match Trencin - MSK Žilina on 30/11/2024

MSK Žilina ZIL

Chi tiết trận đấu

Trencin TRE
MSK Žilina ZIL

Phỏng đoán

Trencin TRE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 50%
    1
  • 21%
    x
  • 29%
    2
  • MSK Žilina ZIL

    Chi tiết trận đấu

    Trencin TRE
    5 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (2)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    4
    1
    Ảnh bị chặn
    0
    1
    Thủ môn cứu thua
    4
    6
    Fouls
    12
    0
    Thẻ đỏ
    1
    2
    Thẻ vàng
    5
    15
    Đá phạt
    10
    4
    Ngoại vi
    3
    23
    Ném biên
    15

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    MSK Žilina ZIL

    Số liệu thống kê H2H

    Trencin TRE
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 14
    • Ghi bàn
    • 6
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 30/11/24 22:30
    Trencin Trencin MSK Žilina MSK Žilina
    2 4
    TTG 25/08/24 02:30
    MSK Žilina MSK Žilina Trencin Trencin
    4 1
    TTG 11/11/23 00:30
    Trencin Trencin MSK Žilina MSK Žilina
    0 0
    TTG 13/08/23 00:00
    MSK Žilina MSK Žilina Trencin Trencin
    5 2
    TTG 02/10/22 00:00
    MSK Žilina MSK Žilina Trencin Trencin
    1 1

    Resultados mais recentes: MSK Žilina

    Resultados mais recentes: Trencin

    MSK Žilina ZIL

    Bảng xếp hạng

    Trencin TRE
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 21 6 5 65:32 33 69
    2 32 20 7 5 54:29 25 67
    3 32 15 7 10 55:38 17 52
    4 32 13 8 11 44:44 0 47
    5 32 13 5 14 50:56 -6 44
    6 32 11 6 15 49:53 -4 39
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 12 11 9 43:31 12 47
    2 32 10 10 12 38:38 0 40
    3 32 9 9 14 39:50 -11 36
    4 32 9 9 14 35:52 -17 36
    5 32 6 13 13 35:49 -14 31
    6 32 3 9 20 24:59 -35 18
    • Qualification Playoffs
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 39:17 22 48
    2 22 14 5 3 47:23 24 47
    3 22 12 4 6 39:26 13 40
    4 22 9 8 5 32:24 8 35
    5 22 9 4 9 34:33 1 31
    6 22 9 4 9 34:37 -3 31
    7 22 7 9 6 24:22 2 30
    8 22 4 11 7 28:35 -7 23
    9 22 6 5 11 22:34 -12 23
    10 22 5 7 10 20:33 -13 22
    11 22 4 7 11 19:31 -12 19
    12 22 1 6 15 17:40 -23 9
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 13 1 2 31:13 18 40
    2 16 12 2 2 38:12 26 38
    3 16 8 5 3 30:17 13 29
    4 16 8 3 5 30:20 10 27
    5 16 8 3 5 23:19 4 27
    6 16 7 2 7 26:22 4 23
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 7 5 4 24:15 9 26
    2 16 6 5 5 21:17 4 23
    3 16 6 5 5 17:18 -1 23
    4 16 5 6 5 22:25 -3 21
    5 16 3 8 5 22:25 -3 17
    6 16 1 5 10 13:31 -18 8
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 2 0 31:9 22 29
    2 11 9 1 1 22:8 14 28
    3 11 7 2 2 21:9 12 23
    4 11 6 3 2 19:12 7 21
    5 11 6 3 2 16:10 6 21
    6 11 5 2 4 13:13 0 17
    7 11 5 1 5 17:15 2 16
    8 11 4 4 3 14:13 1 16
    9 11 3 5 3 12:12 0 14
    10 11 2 7 2 18:17 1 13
    11 11 3 4 4 11:13 -2 13
    12 11 0 4 7 9:21 -12 4
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 9 4 3 27:20 7 31
    2 16 7 6 3 23:16 7 27
    3 16 7 2 7 25:21 4 23
    4 16 6 3 7 24:34 -10 21
    5 16 5 5 6 21:25 -4 20
    6 16 3 3 10 19:33 -14 12
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 5 6 5 19:16 3 21
    2 16 4 5 7 17:21 -4 17
    3 16 4 3 9 13:27 -14 15
    4 16 3 5 8 13:24 -11 14
    5 16 3 4 9 22:32 -10 13
    6 16 2 4 10 11:28 -17 10
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 5 5 1 17:9 8 20
    2 11 6 1 4 20:14 6 19
    3 11 5 3 3 16:14 2 18
    4 11 4 4 3 12:10 2 16
    5 11 4 3 4 17:22 -5 15
    6 11 3 5 3 16:14 2 14
    7 11 2 4 5 10:18 -8 10
    8 11 2 2 7 13:24 -11 8
    9 11 1 3 7 8:18 -10 6
    10 11 1 3 7 9:21 -12 6
    11 11 1 3 7 6:20 -14 6
    12 11 1 2 8 8:19 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MŠK Žilina và AS Trenčín khi MŠK Žilina chơi trên sân nhà là 1-3. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MŠK Žilina và AS Trenčín là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi MŠK Žilina chơi trên sân nhà, MŠK Žilina đã thắng 16 trận, có 6 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 75-49 nghiêng về phía MŠK Žilina.

    Trong 58 lần gặp nhau gần đây, MŠK Žilina đã thắng 27 trận, có 11 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 122-94 nghiêng về phía MŠK Žilina.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    2 Tháng Mười 2022, 00:00
    Trọng tài:
    Dzivjak Lukas, Slovakia
    Sân vận động:
    Stadion Msk Zilina, Zilina, Slovakia
    Dung tích:
    11258